Tỷ giá hối đoái Bahamian dollar chống lại MinexCoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bahamian dollar tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BSD/MNX
Lịch sử thay đổi trong BSD/MNX tỷ giá
BSD/MNX tỷ giá
07 06, 2020
1 BSD = 30.1409 MNX
▼ -0 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bahamian dollar/MinexCoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bahamian dollar chi phí trong MinexCoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BSD/MNX được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BSD/MNX và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bahamian dollar/MinexCoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BSD/MNX tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 07, 2020 — 07 06, 2020) các Bahamian dollar tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi -0.01% (30.1434 MNX — 30.1409 MNX)
Thay đổi trong BSD/MNX tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 10, 2020 — 07 06, 2020) các Bahamian dollar tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi -13.31% (34.77 MNX — 30.1409 MNX)
Thay đổi trong BSD/MNX tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 07 06, 2020) các Bahamian dollar tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi -13.31% (34.77 MNX — 30.1409 MNX)
Thay đổi trong BSD/MNX tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 06, 2020) cáce Bahamian dollar tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi -13.31% (34.77 MNX — 30.1409 MNX)
Bahamian dollar/MinexCoin dự báo tỷ giá hối đoái
Bahamian dollar/MinexCoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 30.1471 MNX | ▲ 0.02 % |
23/05 | 30.1513 MNX | ▲ 0.01 % |
24/05 | 30.1762 MNX | ▲ 0.08 % |
25/05 | 30.2047 MNX | ▲ 0.09 % |
26/05 | 30.1527 MNX | ▼ -0.17 % |
27/05 | 30.1352 MNX | ▼ -0.06 % |
28/05 | 30.1348 MNX | ▼ -0 % |
29/05 | 30.1355 MNX | ▲ 0 % |
30/05 | 30.1317 MNX | ▼ -0.01 % |
31/05 | 30.2214 MNX | ▲ 0.3 % |
01/06 | 30.1677 MNX | ▼ -0.18 % |
02/06 | 30.1669 MNX | ▼ -0 % |
03/06 | 30.1588 MNX | ▼ -0.03 % |
04/06 | 30.1557 MNX | ▼ -0.01 % |
05/06 | 30.1558 MNX | ▲ 0 % |
06/06 | 30.1595 MNX | ▲ 0.01 % |
07/06 | 30.2173 MNX | ▲ 0.19 % |
08/06 | 30.1895 MNX | ▼ -0.09 % |
09/06 | 30.1703 MNX | ▼ -0.06 % |
10/06 | 30.1802 MNX | ▲ 0.03 % |
11/06 | 30.1793 MNX | ▼ -0 % |
12/06 | 30.1805 MNX | ▲ 0 % |
13/06 | 30.1712 MNX | ▼ -0.03 % |
14/06 | 30.1655 MNX | ▼ -0.02 % |
15/06 | 30.1828 MNX | ▲ 0.06 % |
16/06 | 30.2014 MNX | ▲ 0.06 % |
17/06 | 30.1533 MNX | ▼ -0.16 % |
18/06 | 30.1533 MNX | ▲ 0 % |
19/06 | 30.1532 MNX | ▼ -0 % |
20/06 | 41.7395 MNX | ▲ 38.42 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bahamian dollar/MinexCoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bahamian dollar/MinexCoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 30.5797 MNX | ▲ 1.46 % |
03/06 — 09/06 | 28.9021 MNX | ▼ -5.49 % |
10/06 — 16/06 | 26.4228 MNX | ▼ -8.58 % |
17/06 — 23/06 | 27.1181 MNX | ▲ 2.63 % |
24/06 — 30/06 | 25.8719 MNX | ▼ -4.6 % |
01/07 — 07/07 | 39.52 MNX | ▲ 52.75 % |
08/07 — 14/07 | 39.5343 MNX | ▲ 0.04 % |
15/07 — 21/07 | 39.5141 MNX | ▼ -0.05 % |
22/07 — 28/07 | 39.4886 MNX | ▼ -0.06 % |
29/07 — 04/08 | 39.4858 MNX | ▼ -0.01 % |
05/08 — 11/08 | 39.4829 MNX | ▼ -0.01 % |
12/08 — 18/08 | 52.7401 MNX | ▲ 33.58 % |
Bahamian dollar/MinexCoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 27.3967 MNX | ▼ -9.1 % |
07/2024 | 39.433 MNX | ▲ 43.93 % |
08/2024 | 39.4011 MNX | ▼ -0.08 % |
09/2024 | 52.4908 MNX | ▲ 33.22 % |
Bahamian dollar/MinexCoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.07557975 MNX |
Tối đa | 30.3763 MNX |
Bình quân gia quyền | 22.6399 MNX |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.07557975 MNX |
Tối đa | 37.3842 MNX |
Bình quân gia quyền | 19.6819 MNX |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.07557975 MNX |
Tối đa | 37.3842 MNX |
Bình quân gia quyền | 19.6819 MNX |
Chia sẻ một liên kết đến BSD/MNX tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bahamian dollar (BSD) đến MinexCoin (MNX) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bahamian dollar (BSD) đến MinexCoin (MNX) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: