Tỷ giá hối đoái Bahamian dollar chống lại Electrify.Asia
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bahamian dollar tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BSD/ELEC
Lịch sử thay đổi trong BSD/ELEC tỷ giá
BSD/ELEC tỷ giá
05 11, 2023
1 BSD = 1,455 ELEC
▲ 11.2 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bahamian dollar/Electrify.Asia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bahamian dollar chi phí trong Electrify.Asia.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BSD/ELEC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BSD/ELEC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bahamian dollar/Electrify.Asia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BSD/ELEC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Bahamian dollar tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi 332246.01% (0.43768533 ELEC — 1,455 ELEC)
Thay đổi trong BSD/ELEC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Bahamian dollar tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi 27.22% (1,143 ELEC — 1,455 ELEC)
Thay đổi trong BSD/ELEC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (10 16, 2022 — 05 11, 2023) các Bahamian dollar tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi 346.1% (326.08 ELEC — 1,455 ELEC)
Thay đổi trong BSD/ELEC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Bahamian dollar tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi -34.73% (2,229 ELEC — 1,455 ELEC)
Bahamian dollar/Electrify.Asia dự báo tỷ giá hối đoái
Bahamian dollar/Electrify.Asia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/05 | 1,452 ELEC | ▼ -0.18 % |
22/05 | 1,487 ELEC | ▲ 2.43 % |
23/05 | 1,494 ELEC | ▲ 0.42 % |
24/05 | 1,439 ELEC | ▼ -3.69 % |
25/05 | 1,432 ELEC | ▼ -0.44 % |
26/05 | 1,435 ELEC | ▲ 0.16 % |
27/05 | 1,435 ELEC | ▲ 0.05 % |
28/05 | 1,398 ELEC | ▼ -2.61 % |
29/05 | 1,510 ELEC | ▲ 8.02 % |
30/05 | 1,565 ELEC | ▲ 3.65 % |
31/05 | 1,588 ELEC | ▲ 1.44 % |
01/06 | 1,562 ELEC | ▼ -1.62 % |
02/06 | 1,516 ELEC | ▼ -2.96 % |
03/06 | 1,428 ELEC | ▼ -5.79 % |
04/06 | 1,394 ELEC | ▼ -2.4 % |
05/06 | 1,413 ELEC | ▲ 1.37 % |
06/06 | 1,531 ELEC | ▲ 8.36 % |
07/06 | 1,517 ELEC | ▼ -0.92 % |
08/06 | 1,478 ELEC | ▼ -2.52 % |
09/06 | 1,452 ELEC | ▼ -1.82 % |
10/06 | 1,493 ELEC | ▲ 2.82 % |
11/06 | 1,457 ELEC | ▼ -2.36 % |
12/06 | 1,469 ELEC | ▲ 0.78 % |
13/06 | 1,503 ELEC | ▲ 2.32 % |
14/06 | 1,505 ELEC | ▲ 0.15 % |
15/06 | 1,538 ELEC | ▲ 2.18 % |
16/06 | 1,571 ELEC | ▲ 2.14 % |
17/06 | 1,585 ELEC | ▲ 0.89 % |
18/06 | 2,943 ELEC | ▲ 85.69 % |
19/06 | -749.43945003 ELEC | ▼ -125.47 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bahamian dollar/Electrify.Asia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bahamian dollar/Electrify.Asia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 902.44 ELEC | ▼ -37.96 % |
03/06 — 09/06 | 870.65 ELEC | ▼ -3.52 % |
10/06 — 16/06 | 854.11 ELEC | ▼ -1.9 % |
17/06 — 23/06 | 911.06 ELEC | ▲ 6.67 % |
24/06 — 30/06 | 857.37 ELEC | ▼ -5.89 % |
01/07 — 07/07 | 919.58 ELEC | ▲ 7.26 % |
08/07 — 14/07 | 124.79 ELEC | ▼ -86.43 % |
15/07 — 21/07 | 196.26 ELEC | ▲ 57.27 % |
22/07 — 28/07 | 192.13 ELEC | ▼ -2.1 % |
29/07 — 04/08 | 177.22 ELEC | ▼ -7.76 % |
05/08 — 11/08 | 307.83 ELEC | ▲ 73.7 % |
12/08 — 18/08 | -12.9138471 ELEC | ▼ -104.2 % |
Bahamian dollar/Electrify.Asia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1,331 ELEC | ▼ -8.47 % |
07/2024 | 1,915 ELEC | ▲ 43.85 % |
08/2024 | 1,833 ELEC | ▼ -4.3 % |
09/2024 | 1,139 ELEC | ▼ -37.83 % |
10/2024 | 1,112 ELEC | ▼ -2.4 % |
11/2024 | 1,447 ELEC | ▲ 30.11 % |
12/2024 | 1,260 ELEC | ▼ -12.91 % |
01/2025 | 55.2207 ELEC | ▼ -95.62 % |
02/2025 | 112.48 ELEC | ▲ 103.69 % |
03/2025 | 58.3418 ELEC | ▼ -48.13 % |
04/2025 | 56.8486 ELEC | ▼ -2.56 % |
05/2025 | 13.0945 ELEC | ▼ -76.97 % |
Bahamian dollar/Electrify.Asia thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.38795404 ELEC |
Tối đa | 1,459 ELEC |
Bình quân gia quyền | 360.63 ELEC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.38795404 ELEC |
Tối đa | 1,459 ELEC |
Bình quân gia quyền | 358.16 ELEC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.38795404 ELEC |
Tối đa | 1,459 ELEC |
Bình quân gia quyền | 357.46 ELEC |
Chia sẻ một liên kết đến BSD/ELEC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bahamian dollar (BSD) đến Electrify.Asia (ELEC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bahamian dollar (BSD) đến Electrify.Asia (ELEC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: