Tỷ giá hối đoái real Brazil chống lại Ternio
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về real Brazil tỷ giá hối đoái so với Ternio tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BRL/TERN
Lịch sử thay đổi trong BRL/TERN tỷ giá
BRL/TERN tỷ giá
03 02, 2021
1 BRL = 7.188398 TERN
▼ -9.68 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ real Brazil/Ternio, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 real Brazil chi phí trong Ternio.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BRL/TERN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BRL/TERN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái real Brazil/Ternio, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BRL/TERN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (02 01, 2021 — 03 02, 2021) các real Brazil tỷ giá hối đoái so với Ternio tiền tệ thay đổi bởi -70.65% (24.4908 TERN — 7.188398 TERN)
Thay đổi trong BRL/TERN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (12 03, 2020 — 03 02, 2021) các real Brazil tỷ giá hối đoái so với Ternio tiền tệ thay đổi bởi -74.97% (28.718 TERN — 7.188398 TERN)
Thay đổi trong BRL/TERN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 03 02, 2021) các real Brazil tỷ giá hối đoái so với Ternio tiền tệ thay đổi bởi -72.88% (26.5062 TERN — 7.188398 TERN)
Thay đổi trong BRL/TERN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 03 02, 2021) cáce real Brazil tỷ giá hối đoái so với Ternio tiền tệ thay đổi bởi -72.88% (26.5062 TERN — 7.188398 TERN)
real Brazil/Ternio dự báo tỷ giá hối đoái
real Brazil/Ternio dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
04/06 | 7.050012 TERN | ▼ -1.93 % |
05/06 | 7.165807 TERN | ▲ 1.64 % |
06/06 | 6.877011 TERN | ▼ -4.03 % |
07/06 | 6.817018 TERN | ▼ -0.87 % |
08/06 | 7.144393 TERN | ▲ 4.8 % |
09/06 | 7.018857 TERN | ▼ -1.76 % |
10/06 | 6.61858 TERN | ▼ -5.7 % |
11/06 | 6.736652 TERN | ▲ 1.78 % |
12/06 | 6.94454 TERN | ▲ 3.09 % |
13/06 | 6.85422 TERN | ▼ -1.3 % |
14/06 | 6.653775 TERN | ▼ -2.92 % |
15/06 | 6.664065 TERN | ▲ 0.15 % |
16/06 | 6.805124 TERN | ▲ 2.12 % |
17/06 | 6.868633 TERN | ▲ 0.93 % |
18/06 | 6.799036 TERN | ▼ -1.01 % |
19/06 | 6.703846 TERN | ▼ -1.4 % |
20/06 | 6.758481 TERN | ▲ 0.81 % |
21/06 | 6.830889 TERN | ▲ 1.07 % |
22/06 | 6.952938 TERN | ▲ 1.79 % |
23/06 | 6.936303 TERN | ▼ -0.24 % |
24/06 | 6.947568 TERN | ▲ 0.16 % |
25/06 | 5.470473 TERN | ▼ -21.26 % |
26/06 | 3.795005 TERN | ▼ -30.63 % |
27/06 | 3.33857 TERN | ▼ -12.03 % |
28/06 | 2.980622 TERN | ▼ -10.72 % |
29/06 | 2.730041 TERN | ▼ -8.41 % |
30/06 | 2.170501 TERN | ▼ -20.5 % |
01/07 | 2.279472 TERN | ▲ 5.02 % |
02/07 | 2.511924 TERN | ▲ 10.2 % |
03/07 | 2.306842 TERN | ▼ -8.16 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của real Brazil/Ternio cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
real Brazil/Ternio dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 6.729153 TERN | ▼ -6.39 % |
17/06 — 23/06 | 6.850048 TERN | ▲ 1.8 % |
24/06 — 30/06 | 6.407707 TERN | ▼ -6.46 % |
01/07 — 07/07 | 6.6828 TERN | ▲ 4.29 % |
08/07 — 14/07 | 2.527686 TERN | ▼ -62.18 % |
15/07 — 21/07 | 2.334404 TERN | ▼ -7.65 % |
22/07 — 28/07 | 1.824412 TERN | ▼ -21.85 % |
29/07 — 04/08 | 1.545284 TERN | ▼ -15.3 % |
05/08 — 11/08 | 1.558289 TERN | ▲ 0.84 % |
12/08 — 18/08 | 1.646829 TERN | ▲ 5.68 % |
19/08 — 25/08 | 1.660031 TERN | ▲ 0.8 % |
26/08 — 01/09 | 1.495295 TERN | ▼ -9.92 % |
real Brazil/Ternio dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 7.128124 TERN | ▼ -0.84 % |
08/2024 | 7.768822 TERN | ▲ 8.99 % |
09/2024 | 6.668453 TERN | ▼ -14.16 % |
10/2024 | 7.494131 TERN | ▲ 12.38 % |
10/2024 | 10.7358 TERN | ▲ 43.26 % |
11/2024 | 3.471337 TERN | ▼ -67.67 % |
12/2024 | 3.583967 TERN | ▲ 3.24 % |
01/2025 | 8.585738 TERN | ▲ 139.56 % |
02/2025 | 9.314139 TERN | ▲ 8.48 % |
03/2025 | 7.330152 TERN | ▼ -21.3 % |
04/2025 | 1.562355 TERN | ▼ -78.69 % |
05/2025 | 1.419959 TERN | ▼ -9.11 % |
real Brazil/Ternio thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 8.112184 TERN |
Tối đa | 24.0006 TERN |
Bình quân gia quyền | 14.392 TERN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 8.112184 TERN |
Tối đa | 31.5003 TERN |
Bình quân gia quyền | 25.2853 TERN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 8.112184 TERN |
Tối đa | 31.5003 TERN |
Bình quân gia quyền | 22.4777 TERN |
Chia sẻ một liên kết đến BRL/TERN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến real Brazil (BRL) đến Ternio (TERN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến real Brazil (BRL) đến Ternio (TERN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: