Tỷ giá hối đoái real Brazil chống lại MinexCoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về real Brazil tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BRL/MNX
Lịch sử thay đổi trong BRL/MNX tỷ giá
BRL/MNX tỷ giá
07 06, 2020
1 BRL = 5.627689 MNX
▼ -0.8 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ real Brazil/MinexCoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 real Brazil chi phí trong MinexCoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BRL/MNX được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BRL/MNX và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái real Brazil/MinexCoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BRL/MNX tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 07, 2020 — 07 06, 2020) các real Brazil tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi -7.29% (6.070127 MNX — 5.627689 MNX)
Thay đổi trong BRL/MNX tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 10, 2020 — 07 06, 2020) các real Brazil tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi -16.85% (6.768442 MNX — 5.627689 MNX)
Thay đổi trong BRL/MNX tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 07 06, 2020) các real Brazil tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi -16.85% (6.768442 MNX — 5.627689 MNX)
Thay đổi trong BRL/MNX tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 06, 2020) cáce real Brazil tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi -16.85% (6.768442 MNX — 5.627689 MNX)
real Brazil/MinexCoin dự báo tỷ giá hối đoái
real Brazil/MinexCoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 5.627688 MNX | ▼ -0 % |
19/05 | 5.690395 MNX | ▲ 1.11 % |
20/05 | 5.710574 MNX | ▲ 0.35 % |
21/05 | 5.64233 MNX | ▼ -1.2 % |
22/05 | 5.573607 MNX | ▼ -1.22 % |
23/05 | 5.50453 MNX | ▼ -1.24 % |
24/05 | 5.468123 MNX | ▼ -0.66 % |
25/05 | 5.468125 MNX | ▲ 0 % |
26/05 | 5.373912 MNX | ▼ -1.72 % |
27/05 | 5.332004 MNX | ▼ -0.78 % |
28/05 | 5.270496 MNX | ▼ -1.15 % |
29/05 | 5.177039 MNX | ▼ -1.77 % |
30/05 | 5.124688 MNX | ▼ -1.01 % |
31/05 | 5.15411 MNX | ▲ 0.57 % |
01/06 | 5.15411 MNX | ▼ -0 % |
02/06 | 5.18854 MNX | ▲ 0.67 % |
03/06 | 5.292457 MNX | ▲ 2 % |
04/06 | 5.229179 MNX | ▼ -1.2 % |
05/06 | 5.115648 MNX | ▼ -2.17 % |
06/06 | 5.051715 MNX | ▼ -1.25 % |
07/06 | 5.009277 MNX | ▼ -0.84 % |
08/06 | 5.009294 MNX | ▲ 0 % |
09/06 | 5.059207 MNX | ▲ 1 % |
10/06 | 5.031226 MNX | ▼ -0.55 % |
11/06 | 5.101216 MNX | ▲ 1.39 % |
12/06 | 5.155946 MNX | ▲ 1.07 % |
13/06 | 5.151355 MNX | ▼ -0.09 % |
14/06 | 5.181145 MNX | ▲ 0.58 % |
15/06 | 5.181143 MNX | ▼ -0 % |
16/06 | 5.181157 MNX | ▲ 0 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của real Brazil/MinexCoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
real Brazil/MinexCoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 5.716742 MNX | ▲ 1.58 % |
27/05 — 02/06 | 5.01304 MNX | ▼ -12.31 % |
03/06 — 09/06 | 4.765309 MNX | ▼ -4.94 % |
10/06 — 16/06 | 4.76004 MNX | ▼ -0.11 % |
17/06 — 23/06 | 4.445957 MNX | ▼ -6.6 % |
24/06 — 30/06 | 4.676566 MNX | ▲ 5.19 % |
01/07 — 07/07 | 4.76481 MNX | ▲ 1.89 % |
08/07 — 14/07 | 5.184477 MNX | ▲ 8.81 % |
15/07 — 21/07 | 4.828597 MNX | ▼ -6.86 % |
22/07 — 28/07 | 4.693995 MNX | ▼ -2.79 % |
29/07 — 04/08 | 4.6045 MNX | ▼ -1.91 % |
05/08 — 11/08 | 4.672383 MNX | ▲ 1.47 % |
real Brazil/MinexCoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 4.574796 MNX | ▼ -18.71 % |
07/2024 | 4.603252 MNX | ▲ 0.62 % |
08/2024 | 4.577604 MNX | ▼ -0.56 % |
09/2024 | 4.651828 MNX | ▲ 1.62 % |
real Brazil/MinexCoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 5.481436 MNX |
Tối đa | 6.251067 MNX |
Bình quân gia quyền | 5.770757 MNX |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 5.045502 MNX |
Tối đa | 7.127727 MNX |
Bình quân gia quyền | 5.80962 MNX |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 5.045502 MNX |
Tối đa | 7.127727 MNX |
Bình quân gia quyền | 5.80962 MNX |
Chia sẻ một liên kết đến BRL/MNX tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến real Brazil (BRL) đến MinexCoin (MNX) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến real Brazil (BRL) đến MinexCoin (MNX) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: