Tỷ giá hối đoái Bread chống lại YOYOW
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bread tỷ giá hối đoái so với YOYOW tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BRD/YOYOW
Lịch sử thay đổi trong BRD/YOYOW tỷ giá
BRD/YOYOW tỷ giá
04 19, 2023
1 BRD = 90.872 YOYOW
▲ 2.73 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bread/YOYOW, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bread chi phí trong YOYOW.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BRD/YOYOW được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BRD/YOYOW và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bread/YOYOW, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BRD/YOYOW tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (03 28, 2023 — 04 19, 2023) các Bread tỷ giá hối đoái so với YOYOW tiền tệ thay đổi bởi 3612.2% (2.447927 YOYOW — 90.872 YOYOW)
Thay đổi trong BRD/YOYOW tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 04, 2023 — 04 19, 2023) các Bread tỷ giá hối đoái so với YOYOW tiền tệ thay đổi bởi 1415.7% (5.995384 YOYOW — 90.872 YOYOW)
Thay đổi trong BRD/YOYOW tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (02 04, 2023 — 04 19, 2023) các Bread tỷ giá hối đoái so với YOYOW tiền tệ thay đổi bởi 1415.7% (5.995384 YOYOW — 90.872 YOYOW)
Thay đổi trong BRD/YOYOW tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 19, 2023) cáce Bread tỷ giá hối đoái so với YOYOW tiền tệ thay đổi bởi 499.95% (15.1466 YOYOW — 90.872 YOYOW)
Bread/YOYOW dự báo tỷ giá hối đoái
Bread/YOYOW dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/05 | 115.57 YOYOW | ▲ 27.18 % |
22/05 | 65.0096 YOYOW | ▼ -43.75 % |
23/05 | 58.3891 YOYOW | ▼ -10.18 % |
24/05 | 52.4398 YOYOW | ▼ -10.19 % |
25/05 | 9.928253 YOYOW | ▼ -81.07 % |
26/05 | 9.967608 YOYOW | ▲ 0.4 % |
27/05 | 10.6482 YOYOW | ▲ 6.83 % |
28/05 | 4.521259 YOYOW | ▼ -57.54 % |
29/05 | 6.141427 YOYOW | ▲ 35.83 % |
30/05 | 6.318015 YOYOW | ▲ 2.88 % |
31/05 | 6.890027 YOYOW | ▲ 9.05 % |
01/06 | 6.108496 YOYOW | ▼ -11.34 % |
02/06 | 6.134 YOYOW | ▲ 0.42 % |
03/06 | 6.021127 YOYOW | ▼ -1.84 % |
04/06 | 5.998049 YOYOW | ▼ -0.38 % |
05/06 | 6.454495 YOYOW | ▲ 7.61 % |
06/06 | 15.6736 YOYOW | ▲ 142.83 % |
07/06 | 28.9418 YOYOW | ▲ 84.65 % |
08/06 | 35.3344 YOYOW | ▲ 22.09 % |
09/06 | 39.8951 YOYOW | ▲ 12.91 % |
10/06 | 38.7516 YOYOW | ▼ -2.87 % |
11/06 | 55.5992 YOYOW | ▲ 43.48 % |
12/06 | 63.5941 YOYOW | ▲ 14.38 % |
13/06 | 86.1224 YOYOW | ▲ 35.43 % |
14/06 | 116.45 YOYOW | ▲ 35.21 % |
15/06 | 119.12 YOYOW | ▲ 2.3 % |
16/06 | 126.42 YOYOW | ▲ 6.13 % |
17/06 | 159.62 YOYOW | ▲ 26.26 % |
18/06 | 164.45 YOYOW | ▲ 3.02 % |
19/06 | 140.19 YOYOW | ▼ -14.75 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bread/YOYOW cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bread/YOYOW dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 100.84 YOYOW | ▲ 10.97 % |
03/06 — 09/06 | 96.9707 YOYOW | ▼ -3.84 % |
10/06 — 16/06 | 36.4203 YOYOW | ▼ -62.44 % |
17/06 — 23/06 | 7.930348 YOYOW | ▼ -78.23 % |
24/06 — 30/06 | -1.55941031 YOYOW | ▼ -119.66 % |
01/07 — 07/07 | -2.30821536 YOYOW | ▲ 48.02 % |
08/07 — 14/07 | -2.13481258 YOYOW | ▼ -7.51 % |
15/07 — 21/07 | -0.71469275 YOYOW | ▼ -66.52 % |
22/07 — 28/07 | -0.88275465 YOYOW | ▲ 23.52 % |
29/07 — 04/08 | -4.24462173 YOYOW | ▲ 380.84 % |
05/08 — 11/08 | -25.88141733 YOYOW | ▲ 509.75 % |
12/08 — 18/08 | -22.63305922 YOYOW | ▼ -12.55 % |
Bread/YOYOW dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 83.4965 YOYOW | ▼ -8.12 % |
07/2024 | 69.2597 YOYOW | ▼ -17.05 % |
08/2024 | 86.9927 YOYOW | ▲ 25.6 % |
09/2024 | 88.1407 YOYOW | ▲ 1.32 % |
10/2024 | 452.92 YOYOW | ▲ 413.86 % |
11/2024 | 459.08 YOYOW | ▲ 1.36 % |
12/2024 | 254.28 YOYOW | ▼ -44.61 % |
01/2025 | 1,055 YOYOW | ▲ 315 % |
02/2025 | -269.79099199 YOYOW | ▼ -125.57 % |
03/2025 | -87.73774796 YOYOW | ▼ -67.48 % |
04/2025 | -120.18803006 YOYOW | ▲ 36.99 % |
05/2025 | -2,621.39616471 YOYOW | ▲ 2081.08 % |
Bread/YOYOW thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2.66002 YOYOW |
Tối đa | 126.51 YOYOW |
Bình quân gia quyền | 32.9387 YOYOW |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2.66002 YOYOW |
Tối đa | 126.51 YOYOW |
Bình quân gia quyền | 29.8459 YOYOW |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2.66002 YOYOW |
Tối đa | 126.51 YOYOW |
Bình quân gia quyền | 29.8459 YOYOW |
Chia sẻ một liên kết đến BRD/YOYOW tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bread (BRD) đến YOYOW (YOYOW) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bread (BRD) đến YOYOW (YOYOW) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: