Tỷ giá hối đoái Bread chống lại Tael

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bread tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BRD/WABI

Lịch sử thay đổi trong BRD/WABI tỷ giá

BRD/WABI tỷ giá

05 11, 2023
1 BRD = 3.395221 WABI
▼ -20.91 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bread/Tael, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bread chi phí trong Tael.

Dữ liệu về cặp tiền tệ BRD/WABI được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BRD/WABI và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bread/Tael, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong BRD/WABI tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Bread tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi -30.19% (4.863325 WABI — 3.395221 WABI)

Thay đổi trong BRD/WABI tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 11, 2023 — 05 11, 2023) các Bread tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 3478.06% (0.09489001 WABI — 3.395221 WABI)

Thay đổi trong BRD/WABI tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 12, 2022 — 05 11, 2023) các Bread tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 127.26% (1.494011 WABI — 3.395221 WABI)

Thay đổi trong BRD/WABI tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Bread tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 121.75% (1.531095 WABI — 3.395221 WABI)

Bread/Tael dự báo tỷ giá hối đoái

Bread/Tael dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

18/05 4.33753 WABI ▲ 27.75 %
19/05 3.526138 WABI ▼ -18.71 %
20/05 2.83457 WABI ▼ -19.61 %
21/05 4.030564 WABI ▲ 42.19 %
22/05 7.446852 WABI ▲ 84.76 %
23/05 11.7723 WABI ▲ 58.08 %
24/05 5.20947 WABI ▼ -55.75 %
25/05 8.54134 WABI ▲ 63.96 %
26/05 7.944059 WABI ▼ -6.99 %
27/05 3.33163 WABI ▼ -58.06 %
28/05 2.795395 WABI ▼ -16.1 %
29/05 1.741979 WABI ▼ -37.68 %
30/05 3.242831 WABI ▲ 86.16 %
31/05 4.440508 WABI ▲ 36.93 %
01/06 4.636386 WABI ▲ 4.41 %
02/06 2.507303 WABI ▼ -45.92 %
03/06 2.270825 WABI ▼ -9.43 %
04/06 5.776556 WABI ▲ 154.38 %
05/06 6.966775 WABI ▲ 20.6 %
06/06 5.63356 WABI ▼ -19.14 %
07/06 5.845387 WABI ▲ 3.76 %
08/06 7.263915 WABI ▲ 24.27 %
09/06 7.23298 WABI ▼ -0.43 %
10/06 6.520008 WABI ▼ -9.86 %
11/06 8.852881 WABI ▲ 35.78 %
12/06 8.583446 WABI ▼ -3.04 %
13/06 8.78673 WABI ▲ 2.37 %
14/06 7.106828 WABI ▼ -19.12 %
15/06 7.021433 WABI ▼ -1.2 %
16/06 7.563263 WABI ▲ 7.72 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bread/Tael cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Bread/Tael dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 3.24256 WABI ▼ -4.5 %
27/05 — 02/06 2.755948 WABI ▼ -15.01 %
03/06 — 09/06 2.757415 WABI ▲ 0.05 %
10/06 — 16/06 18.1912 WABI ▲ 559.72 %
17/06 — 23/06 22.0461 WABI ▲ 21.19 %
24/06 — 30/06 40.0368 WABI ▲ 81.61 %
01/07 — 07/07 146.34 WABI ▲ 265.5 %
08/07 — 14/07 65.19 WABI ▼ -55.45 %
15/07 — 21/07 103.76 WABI ▲ 59.16 %
22/07 — 28/07 160.28 WABI ▲ 54.47 %
29/07 — 04/08 149.48 WABI ▼ -6.74 %
05/08 — 11/08 124.22 WABI ▼ -16.9 %

Bread/Tael dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 3.462571 WABI ▲ 1.98 %
07/2024 2.759727 WABI ▼ -20.3 %
08/2024 3.114881 WABI ▲ 12.87 %
09/2024 3.358654 WABI ▲ 7.83 %
10/2024 0.9455282 WABI ▼ -71.85 %
11/2024 0.91250525 WABI ▼ -3.49 %
12/2024 0.9976146 WABI ▲ 9.33 %
01/2025 0.94390489 WABI ▼ -5.38 %
02/2025 6.781836 WABI ▲ 618.49 %
03/2025 11.1923 WABI ▲ 65.03 %
04/2025 34.1551 WABI ▲ 205.16 %
05/2025 43.7019 WABI ▲ 27.95 %

Bread/Tael thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 1.491363 WABI
Tối đa 6.372569 WABI
Bình quân gia quyền 3.32721 WABI
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.09412821 WABI
Tối đa 6.372569 WABI
Bình quân gia quyền 2.449676 WABI
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.09412821 WABI
Tối đa 6.372569 WABI
Bình quân gia quyền 1.670896 WABI

Chia sẻ một liên kết đến BRD/WABI tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bread (BRD) đến Tael (WABI) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bread (BRD) đến Tael (WABI) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu