Tỷ giá hối đoái Bread chống lại LBRY Credits

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bread tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BRD/LBC

Lịch sử thay đổi trong BRD/LBC tỷ giá

BRD/LBC tỷ giá

07 20, 2023
1 BRD = 1.282146 LBC
▲ 0.1 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bread/LBRY Credits, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bread chi phí trong LBRY Credits.

Dữ liệu về cặp tiền tệ BRD/LBC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BRD/LBC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bread/LBRY Credits, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong BRD/LBC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (07 14, 2023 — 07 20, 2023) các Bread tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 87.52% (0.68373323 LBC — 1.282146 LBC)

Thay đổi trong BRD/LBC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các Bread tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 163.93% (0.48578957 LBC — 1.282146 LBC)

Thay đổi trong BRD/LBC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (07 21, 2022 — 07 20, 2023) các Bread tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi -62.52% (3.421298 LBC — 1.282146 LBC)

Thay đổi trong BRD/LBC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce Bread tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi -88.05% (10.7274 LBC — 1.282146 LBC)

Bread/LBRY Credits dự báo tỷ giá hối đoái

Bread/LBRY Credits dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

18/05 1.108637 LBC ▼ -13.53 %
19/05 1.098172 LBC ▼ -0.94 %
20/05 1.03227 LBC ▼ -6 %
21/05 1.147238 LBC ▲ 11.14 %
22/05 1.069614 LBC ▼ -6.77 %
23/05 1.259973 LBC ▲ 17.8 %
24/05 0.96175006 LBC ▼ -23.67 %
25/05 1.404058 LBC ▲ 45.99 %
26/05 1.210963 LBC ▼ -13.75 %
27/05 1.018917 LBC ▼ -15.86 %
28/05 0.96913629 LBC ▼ -4.89 %
29/05 1.223003 LBC ▲ 26.2 %
30/05 1.210586 LBC ▼ -1.02 %
31/05 1.314131 LBC ▲ 8.55 %
01/06 1.369067 LBC ▲ 4.18 %
02/06 1.193193 LBC ▼ -12.85 %
03/06 0.97106406 LBC ▼ -18.62 %
04/06 1.201615 LBC ▲ 23.74 %
05/06 1.185415 LBC ▼ -1.35 %
06/06 1.208039 LBC ▲ 1.91 %
07/06 1.09716 LBC ▼ -9.18 %
08/06 1.130143 LBC ▲ 3.01 %
09/06 1.124521 LBC ▼ -0.5 %
10/06 1.588104 LBC ▲ 41.22 %
11/06 1.508279 LBC ▼ -5.03 %
12/06 1.55762 LBC ▲ 3.27 %
13/06 1.568795 LBC ▲ 0.72 %
14/06 2.158703 LBC ▲ 37.6 %
15/06 3.217949 LBC ▲ 49.07 %
16/06 3.220132 LBC ▲ 0.07 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bread/LBRY Credits cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Bread/LBRY Credits dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 1.672717 LBC ▲ 30.46 %
27/05 — 02/06 1.629156 LBC ▼ -2.6 %
03/06 — 09/06 0.83783959 LBC ▼ -48.57 %
10/06 — 16/06 0.92426273 LBC ▲ 10.31 %
17/06 — 23/06 0.66578135 LBC ▼ -27.97 %
24/06 — 30/06 1.165627 LBC ▲ 75.08 %
01/07 — 07/07 1.139288 LBC ▼ -2.26 %
08/07 — 14/07 1.044921 LBC ▼ -8.28 %
15/07 — 21/07 1.089234 LBC ▲ 4.24 %
22/07 — 28/07 1.586894 LBC ▲ 45.69 %
29/07 — 04/08 1.588973 LBC ▲ 0.13 %
05/08 — 11/08 2.749591 LBC ▲ 73.04 %

Bread/LBRY Credits dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 1.231012 LBC ▼ -3.99 %
07/2024 1.316128 LBC ▲ 6.91 %
08/2024 0.93940362 LBC ▼ -28.62 %
09/2024 -0.00761999 LBC ▼ -100.81 %
10/2024 -0.00727726 LBC ▼ -4.5 %
11/2024 -0.01541932 LBC ▲ 111.88 %
12/2024 -0.00970183 LBC ▼ -37.08 %
01/2025 -0.00501337 LBC ▼ -48.33 %
02/2025 -0.00539151 LBC ▲ 7.54 %
03/2025 -0.00651559 LBC ▲ 20.85 %
04/2025 -0.00903638 LBC ▲ 38.69 %
05/2025 -0.01534505 LBC ▲ 69.81 %

Bread/LBRY Credits thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.66650797 LBC
Tối đa 1.624017 LBC
Bình quân gia quyền 0.87513895 LBC
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.34531429 LBC
Tối đa 1.624017 LBC
Bình quân gia quyền 0.57882064 LBC
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.25640298 LBC
Tối đa 5.152311 LBC
Bình quân gia quyền 1.288991 LBC

Chia sẻ một liên kết đến BRD/LBC tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bread (BRD) đến LBRY Credits (LBC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bread (BRD) đến LBRY Credits (LBC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu