Tỷ giá hối đoái Bread chống lại GINcoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bread tỷ giá hối đoái so với GINcoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BRD/GIN
Lịch sử thay đổi trong BRD/GIN tỷ giá
BRD/GIN tỷ giá
11 23, 2020
1 BRD = 41.5908 GIN
▲ 9.67 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bread/GINcoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bread chi phí trong GINcoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BRD/GIN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BRD/GIN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bread/GINcoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BRD/GIN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các Bread tỷ giá hối đoái so với GINcoin tiền tệ thay đổi bởi 1.55% (40.9579 GIN — 41.5908 GIN)
Thay đổi trong BRD/GIN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các Bread tỷ giá hối đoái so với GINcoin tiền tệ thay đổi bởi -53.03% (88.5566 GIN — 41.5908 GIN)
Thay đổi trong BRD/GIN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các Bread tỷ giá hối đoái so với GINcoin tiền tệ thay đổi bởi 38.56% (30.016 GIN — 41.5908 GIN)
Thay đổi trong BRD/GIN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce Bread tỷ giá hối đoái so với GINcoin tiền tệ thay đổi bởi 38.56% (30.016 GIN — 41.5908 GIN)
Bread/GINcoin dự báo tỷ giá hối đoái
Bread/GINcoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 30.8096 GIN | ▼ -25.92 % |
23/05 | 30.7966 GIN | ▼ -0.04 % |
24/05 | 50.57 GIN | ▲ 64.21 % |
25/05 | 44.4249 GIN | ▼ -12.15 % |
26/05 | 44.3489 GIN | ▼ -0.17 % |
27/05 | 41.1961 GIN | ▼ -7.11 % |
28/05 | 40.1097 GIN | ▼ -2.64 % |
29/05 | 39.6087 GIN | ▼ -1.25 % |
30/05 | 39.656 GIN | ▲ 0.12 % |
31/05 | 37.8611 GIN | ▼ -4.53 % |
01/06 | 34.5602 GIN | ▼ -8.72 % |
02/06 | 36.3734 GIN | ▲ 5.25 % |
03/06 | 42.0474 GIN | ▲ 15.6 % |
04/06 | 49.3129 GIN | ▲ 17.28 % |
05/06 | 26.7201 GIN | ▼ -45.82 % |
06/06 | 46.1461 GIN | ▲ 72.7 % |
07/06 | 50.4437 GIN | ▲ 9.31 % |
08/06 | 48.2658 GIN | ▼ -4.32 % |
09/06 | 44.7965 GIN | ▼ -7.19 % |
10/06 | 43.4089 GIN | ▼ -3.1 % |
11/06 | 47.3306 GIN | ▲ 9.03 % |
12/06 | 52.9214 GIN | ▲ 11.81 % |
13/06 | 52.1843 GIN | ▼ -1.39 % |
14/06 | 50.1225 GIN | ▼ -3.95 % |
15/06 | 47.2752 GIN | ▼ -5.68 % |
16/06 | 47.5252 GIN | ▲ 0.53 % |
17/06 | 47.9497 GIN | ▲ 0.89 % |
18/06 | 45.5693 GIN | ▼ -4.96 % |
19/06 | 44.4917 GIN | ▼ -2.36 % |
20/06 | 43.2847 GIN | ▼ -2.71 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bread/GINcoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bread/GINcoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 28.7893 GIN | ▼ -30.78 % |
03/06 — 09/06 | 32.3262 GIN | ▲ 12.29 % |
10/06 — 16/06 | 31.6785 GIN | ▼ -2 % |
17/06 — 23/06 | 30.3506 GIN | ▼ -4.19 % |
24/06 — 30/06 | 29.6054 GIN | ▼ -2.46 % |
01/07 — 07/07 | 17.2418 GIN | ▼ -41.76 % |
08/07 — 14/07 | 17.2675 GIN | ▲ 0.15 % |
15/07 — 21/07 | 9.501535 GIN | ▼ -44.97 % |
22/07 — 28/07 | 12.1656 GIN | ▲ 28.04 % |
29/07 — 04/08 | 18.1774 GIN | ▲ 49.42 % |
05/08 — 11/08 | 19.3696 GIN | ▲ 6.56 % |
12/08 — 18/08 | 15.6626 GIN | ▼ -19.14 % |
Bread/GINcoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 41.6526 GIN | ▲ 0.15 % |
07/2024 | 34.9681 GIN | ▼ -16.05 % |
08/2024 | 20.6704 GIN | ▼ -40.89 % |
09/2024 | 178.27 GIN | ▲ 762.44 % |
10/2024 | 94.611 GIN | ▼ -46.93 % |
11/2024 | 96.6876 GIN | ▲ 2.19 % |
12/2024 | 43.8105 GIN | ▼ -54.69 % |
01/2025 | 51.1217 GIN | ▲ 16.69 % |
Bread/GINcoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 26.3524 GIN |
Tối đa | 49.0305 GIN |
Bình quân gia quyền | 37.3715 GIN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 26.3524 GIN |
Tối đa | 90.2348 GIN |
Bình quân gia quyền | 52.6922 GIN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 9.111949 GIN |
Tối đa | 238.67 GIN |
Bình quân gia quyền | 68.9451 GIN |
Chia sẻ một liên kết đến BRD/GIN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bread (BRD) đến GINcoin (GIN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bread (BRD) đến GINcoin (GIN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: