Tỷ giá hối đoái Bread chống lại Ellaism
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bread tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BRD/ELLA
Lịch sử thay đổi trong BRD/ELLA tỷ giá
BRD/ELLA tỷ giá
11 23, 2020
1 BRD = 9.942049 ELLA
▲ 10.41 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bread/Ellaism, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bread chi phí trong Ellaism.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BRD/ELLA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BRD/ELLA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bread/Ellaism, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BRD/ELLA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các Bread tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -35.17% (15.3365 ELLA — 9.942049 ELLA)
Thay đổi trong BRD/ELLA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các Bread tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -77.05% (43.3142 ELLA — 9.942049 ELLA)
Thay đổi trong BRD/ELLA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các Bread tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -92.77% (137.57 ELLA — 9.942049 ELLA)
Thay đổi trong BRD/ELLA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce Bread tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -92.77% (137.57 ELLA — 9.942049 ELLA)
Bread/Ellaism dự báo tỷ giá hối đoái
Bread/Ellaism dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 10.7227 ELLA | ▲ 7.85 % |
23/05 | 10.3282 ELLA | ▼ -3.68 % |
24/05 | 9.805681 ELLA | ▼ -5.06 % |
25/05 | 8.485936 ELLA | ▼ -13.46 % |
26/05 | 8.522501 ELLA | ▲ 0.43 % |
27/05 | 7.859529 ELLA | ▼ -7.78 % |
28/05 | 7.341791 ELLA | ▼ -6.59 % |
29/05 | 7.233172 ELLA | ▼ -1.48 % |
30/05 | 7.276889 ELLA | ▲ 0.6 % |
31/05 | 6.733162 ELLA | ▼ -7.47 % |
01/06 | 6.206644 ELLA | ▼ -7.82 % |
02/06 | 5.338486 ELLA | ▼ -13.99 % |
03/06 | 5.583868 ELLA | ▲ 4.6 % |
04/06 | 6.815284 ELLA | ▲ 22.05 % |
05/06 | 8.002026 ELLA | ▲ 17.41 % |
06/06 | 8.408367 ELLA | ▲ 5.08 % |
07/06 | 10.4341 ELLA | ▲ 24.09 % |
08/06 | 11.0486 ELLA | ▲ 5.89 % |
09/06 | 9.754063 ELLA | ▼ -11.72 % |
10/06 | 10.3027 ELLA | ▲ 5.63 % |
11/06 | 6.727014 ELLA | ▼ -34.71 % |
12/06 | 8.919588 ELLA | ▲ 32.59 % |
13/06 | 7.538282 ELLA | ▼ -15.49 % |
14/06 | 6.269755 ELLA | ▼ -16.83 % |
15/06 | 5.80253 ELLA | ▼ -7.45 % |
16/06 | 6.098039 ELLA | ▲ 5.09 % |
17/06 | 6.858791 ELLA | ▲ 12.48 % |
18/06 | 6.373986 ELLA | ▼ -7.07 % |
19/06 | 6.560338 ELLA | ▲ 2.92 % |
20/06 | 6.541773 ELLA | ▼ -0.28 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bread/Ellaism cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bread/Ellaism dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 3.63884 ELLA | ▼ -63.4 % |
03/06 — 09/06 | 6.453978 ELLA | ▲ 77.36 % |
10/06 — 16/06 | 6.240324 ELLA | ▼ -3.31 % |
17/06 — 23/06 | 5.402 ELLA | ▼ -13.43 % |
24/06 — 30/06 | 7.233248 ELLA | ▲ 33.9 % |
01/07 — 07/07 | 6.848158 ELLA | ▼ -5.32 % |
08/07 — 14/07 | 3.300334 ELLA | ▼ -51.81 % |
15/07 — 21/07 | 4.097483 ELLA | ▲ 24.15 % |
22/07 — 28/07 | 2.722106 ELLA | ▼ -33.57 % |
29/07 — 04/08 | 3.561485 ELLA | ▲ 30.84 % |
05/08 — 11/08 | 2.951043 ELLA | ▼ -17.14 % |
12/08 — 18/08 | 2.352129 ELLA | ▼ -20.29 % |
Bread/Ellaism dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 9.920012 ELLA | ▼ -0.22 % |
07/2024 | 10.0788 ELLA | ▲ 1.6 % |
08/2024 | 8.638269 ELLA | ▼ -14.29 % |
09/2024 | 3.023994 ELLA | ▼ -64.99 % |
10/2024 | 1.553324 ELLA | ▼ -48.63 % |
11/2024 | 3.346905 ELLA | ▲ 115.47 % |
12/2024 | 0.94078137 ELLA | ▼ -71.89 % |
01/2025 | 0.79056482 ELLA | ▼ -15.97 % |
Bread/Ellaism thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 8.033998 ELLA |
Tối đa | 17.8777 ELLA |
Bình quân gia quyền | 11.868 ELLA |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 8.033998 ELLA |
Tối đa | 41.1872 ELLA |
Bình quân gia quyền | 21.6809 ELLA |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 8.033998 ELLA |
Tối đa | 185.02 ELLA |
Bình quân gia quyền | 79.9518 ELLA |
Chia sẻ một liên kết đến BRD/ELLA tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bread (BRD) đến Ellaism (ELLA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bread (BRD) đến Ellaism (ELLA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: