Tỷ giá hối đoái boliviano Bolivia chống lại Aeron
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về boliviano Bolivia tỷ giá hối đoái so với Aeron tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BOB/ARN
Lịch sử thay đổi trong BOB/ARN tỷ giá
BOB/ARN tỷ giá
09 30, 2020
1 BOB = 9.115488 ARN
▼ -0.5 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ boliviano Bolivia/Aeron, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 boliviano Bolivia chi phí trong Aeron.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BOB/ARN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BOB/ARN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái boliviano Bolivia/Aeron, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BOB/ARN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (09 07, 2020 — 09 30, 2020) các boliviano Bolivia tỷ giá hối đoái so với Aeron tiền tệ thay đổi bởi -10.86% (10.2261 ARN — 9.115488 ARN)
Thay đổi trong BOB/ARN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (07 03, 2020 — 09 30, 2020) các boliviano Bolivia tỷ giá hối đoái so với Aeron tiền tệ thay đổi bởi 978.63% (0.84509714 ARN — 9.115488 ARN)
Thay đổi trong BOB/ARN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 09 30, 2020) các boliviano Bolivia tỷ giá hối đoái so với Aeron tiền tệ thay đổi bởi 487.71% (1.551025 ARN — 9.115488 ARN)
Thay đổi trong BOB/ARN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 09 30, 2020) cáce boliviano Bolivia tỷ giá hối đoái so với Aeron tiền tệ thay đổi bởi 487.71% (1.551025 ARN — 9.115488 ARN)
boliviano Bolivia/Aeron dự báo tỷ giá hối đoái
boliviano Bolivia/Aeron dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 8.693773 ARN | ▼ -4.63 % |
23/05 | 8.654672 ARN | ▼ -0.45 % |
24/05 | 13.458 ARN | ▲ 55.5 % |
25/05 | 11.6445 ARN | ▼ -13.47 % |
26/05 | 10.0268 ARN | ▼ -13.89 % |
27/05 | 9.67617 ARN | ▼ -3.5 % |
28/05 | 107.87 ARN | ▲ 1014.79 % |
29/05 | 98.7359 ARN | ▼ -8.47 % |
30/05 | 96.8506 ARN | ▼ -1.91 % |
31/05 | 89.6904 ARN | ▼ -7.39 % |
01/06 | 87.2711 ARN | ▼ -2.7 % |
02/06 | 97.0667 ARN | ▲ 11.22 % |
03/06 | 101.45 ARN | ▲ 4.52 % |
04/06 | 96.931 ARN | ▼ -4.46 % |
05/06 | 98.9305 ARN | ▲ 2.06 % |
06/06 | 95.9276 ARN | ▼ -3.04 % |
07/06 | 100.49 ARN | ▲ 4.75 % |
08/06 | 93.5595 ARN | ▼ -6.89 % |
09/06 | 88.023 ARN | ▼ -5.92 % |
10/06 | 94.4802 ARN | ▲ 7.34 % |
11/06 | 114.73 ARN | ▲ 21.43 % |
12/06 | 128.13 ARN | ▲ 11.68 % |
13/06 | 99.5276 ARN | ▼ -22.32 % |
14/06 | 83.6249 ARN | ▼ -15.98 % |
15/06 | 84.661 ARN | ▲ 1.24 % |
16/06 | 99.8963 ARN | ▲ 18 % |
17/06 | 95.3924 ARN | ▼ -4.51 % |
18/06 | 94.7316 ARN | ▼ -0.69 % |
19/06 | 98.5581 ARN | ▲ 4.04 % |
20/06 | 160.21 ARN | ▲ 62.56 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của boliviano Bolivia/Aeron cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
boliviano Bolivia/Aeron dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 13.0227 ARN | ▲ 42.86 % |
03/06 — 09/06 | 30.5828 ARN | ▲ 134.84 % |
10/06 — 16/06 | 29.5108 ARN | ▼ -3.51 % |
17/06 — 23/06 | 32.8797 ARN | ▲ 11.42 % |
24/06 — 30/06 | 28.7917 ARN | ▼ -12.43 % |
01/07 — 07/07 | 23.4703 ARN | ▼ -18.48 % |
08/07 — 14/07 | 23.1657 ARN | ▼ -1.3 % |
15/07 — 21/07 | 170.39 ARN | ▲ 635.52 % |
22/07 — 28/07 | 143.62 ARN | ▼ -15.71 % |
29/07 — 04/08 | 175.44 ARN | ▲ 22.15 % |
05/08 — 11/08 | 129.99 ARN | ▼ -25.91 % |
12/08 — 18/08 | 212.29 ARN | ▲ 63.31 % |
boliviano Bolivia/Aeron dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 8.142237 ARN | ▼ -10.68 % |
07/2024 | 10.5079 ARN | ▲ 29.05 % |
08/2024 | 6.930303 ARN | ▼ -34.05 % |
09/2024 | 15.2024 ARN | ▲ 119.36 % |
10/2024 | 71.8066 ARN | ▲ 372.34 % |
11/2024 | 91.5172 ARN | ▲ 27.45 % |
boliviano Bolivia/Aeron thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.10885785 ARN |
Tối đa | 10.7479 ARN |
Bình quân gia quyền | 6.379034 ARN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.0070995 ARN |
Tối đa | 10.7479 ARN |
Bình quân gia quyền | 2.733665 ARN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.0070995 ARN |
Tối đa | 10.7479 ARN |
Bình quân gia quyền | 1.727049 ARN |
Chia sẻ một liên kết đến BOB/ARN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến boliviano Bolivia (BOB) đến Aeron (ARN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến boliviano Bolivia (BOB) đến Aeron (ARN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: