Tỷ giá hối đoái Bancor chống lại Rakon
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bancor tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BNT/RKN
Lịch sử thay đổi trong BNT/RKN tỷ giá
BNT/RKN tỷ giá
06 03, 2024
1 BNT = 6.710293 RKN
▲ 1.33 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bancor/Rakon, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bancor chi phí trong Rakon.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BNT/RKN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BNT/RKN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bancor/Rakon, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BNT/RKN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 05, 2024 — 06 03, 2024) các Bancor tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ thay đổi bởi -25.29% (8.981387 RKN — 6.710293 RKN)
Thay đổi trong BNT/RKN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 06, 2024 — 06 03, 2024) các Bancor tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ thay đổi bởi -14.91% (7.886381 RKN — 6.710293 RKN)
Thay đổi trong BNT/RKN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 05, 2023 — 06 03, 2024) các Bancor tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ thay đổi bởi 212.66% (2.146177 RKN — 6.710293 RKN)
Thay đổi trong BNT/RKN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 03, 2024) cáce Bancor tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ thay đổi bởi 160.44% (2.576517 RKN — 6.710293 RKN)
Bancor/Rakon dự báo tỷ giá hối đoái
Bancor/Rakon dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
04/06 | 5.175804 RKN | ▼ -22.87 % |
05/06 | 5.818494 RKN | ▲ 12.42 % |
06/06 | 5.77067 RKN | ▼ -0.82 % |
07/06 | 5.803569 RKN | ▲ 0.57 % |
08/06 | 5.398666 RKN | ▼ -6.98 % |
09/06 | 6.484716 RKN | ▲ 20.12 % |
10/06 | 6.107358 RKN | ▼ -5.82 % |
11/06 | 4.155275 RKN | ▼ -31.96 % |
12/06 | 4.380311 RKN | ▲ 5.42 % |
13/06 | 5.795433 RKN | ▲ 32.31 % |
14/06 | 5.935596 RKN | ▲ 2.42 % |
15/06 | 5.45202 RKN | ▼ -8.15 % |
16/06 | 4.372874 RKN | ▼ -19.79 % |
17/06 | 4.352361 RKN | ▼ -0.47 % |
18/06 | 3.733069 RKN | ▼ -14.23 % |
19/06 | 4.148016 RKN | ▲ 11.12 % |
20/06 | 3.845527 RKN | ▼ -7.29 % |
21/06 | 3.524424 RKN | ▼ -8.35 % |
22/06 | 3.65424 RKN | ▲ 3.68 % |
23/06 | 3.733217 RKN | ▲ 2.16 % |
24/06 | 3.786649 RKN | ▲ 1.43 % |
25/06 | 3.726011 RKN | ▼ -1.6 % |
26/06 | 3.717811 RKN | ▼ -0.22 % |
27/06 | 4.646912 RKN | ▲ 24.99 % |
28/06 | 4.650507 RKN | ▲ 0.08 % |
29/06 | 3.970349 RKN | ▼ -14.63 % |
30/06 | 4.280147 RKN | ▲ 7.8 % |
01/07 | 4.258855 RKN | ▼ -0.5 % |
02/07 | 2.97805 RKN | ▼ -30.07 % |
03/07 | 3.129216 RKN | ▲ 5.08 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bancor/Rakon cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bancor/Rakon dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 6.786319 RKN | ▲ 1.13 % |
17/06 — 23/06 | 2.243631 RKN | ▼ -66.94 % |
24/06 — 30/06 | 3.581685 RKN | ▲ 59.64 % |
01/07 — 07/07 | 4.163761 RKN | ▲ 16.25 % |
08/07 — 14/07 | 5.540303 RKN | ▲ 33.06 % |
15/07 — 21/07 | 5.812234 RKN | ▲ 4.91 % |
22/07 — 28/07 | 5.568111 RKN | ▼ -4.2 % |
29/07 — 04/08 | 6.367703 RKN | ▲ 14.36 % |
05/08 — 11/08 | 5.175919 RKN | ▼ -18.72 % |
12/08 — 18/08 | 5.406028 RKN | ▲ 4.45 % |
19/08 — 25/08 | 4.762136 RKN | ▼ -11.91 % |
26/08 — 01/09 | 4.261957 RKN | ▼ -10.5 % |
Bancor/Rakon dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 6.777152 RKN | ▲ 1 % |
08/2024 | 9.205204 RKN | ▲ 35.83 % |
09/2024 | 9.904237 RKN | ▲ 7.59 % |
10/2024 | 12.9757 RKN | ▲ 31.01 % |
10/2024 | 21.3101 RKN | ▲ 64.23 % |
11/2024 | 22.2743 RKN | ▲ 4.52 % |
12/2024 | 23.1268 RKN | ▲ 3.83 % |
01/2025 | 31.8463 RKN | ▲ 37.7 % |
02/2025 | 29.2533 RKN | ▼ -8.14 % |
03/2025 | 47.6067 RKN | ▲ 62.74 % |
04/2025 | 36.6945 RKN | ▼ -22.92 % |
05/2025 | 31.8231 RKN | ▼ -13.28 % |
Bancor/Rakon thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 6.650621 RKN |
Tối đa | 10.8133 RKN |
Bình quân gia quyền | 8.810945 RKN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 4.092295 RKN |
Tối đa | 10.8133 RKN |
Bình quân gia quyền | 8.310867 RKN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.945297 RKN |
Tối đa | 12.1075 RKN |
Bình quân gia quyền | 5.092826 RKN |
Chia sẻ một liên kết đến BNT/RKN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bancor (BNT) đến Rakon (RKN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bancor (BNT) đến Rakon (RKN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: