Tỷ giá hối đoái Bancor chống lại NULS
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bancor tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BNT/NULS
Lịch sử thay đổi trong BNT/NULS tỷ giá
BNT/NULS tỷ giá
05 20, 2024
1 BNT = 1.200251 NULS
▲ 1.51 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bancor/NULS, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bancor chi phí trong NULS.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BNT/NULS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BNT/NULS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bancor/NULS, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BNT/NULS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các Bancor tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi 12.43% (1.067596 NULS — 1.200251 NULS)
Thay đổi trong BNT/NULS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các Bancor tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi -60.55% (3.042102 NULS — 1.200251 NULS)
Thay đổi trong BNT/NULS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các Bancor tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi -37.49% (1.920128 NULS — 1.200251 NULS)
Thay đổi trong BNT/NULS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce Bancor tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi 21.83% (0.9851726 NULS — 1.200251 NULS)
Bancor/NULS dự báo tỷ giá hối đoái
Bancor/NULS dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/05 | 1.212011 NULS | ▲ 0.98 % |
22/05 | 1.244902 NULS | ▲ 2.71 % |
23/05 | 1.280867 NULS | ▲ 2.89 % |
24/05 | 1.240151 NULS | ▼ -3.18 % |
25/05 | 1.170023 NULS | ▼ -5.65 % |
26/05 | 1.185101 NULS | ▲ 1.29 % |
27/05 | 1.226514 NULS | ▲ 3.49 % |
28/05 | 1.270477 NULS | ▲ 3.58 % |
29/05 | 1.286302 NULS | ▲ 1.25 % |
30/05 | 1.313389 NULS | ▲ 2.11 % |
31/05 | 1.369064 NULS | ▲ 4.24 % |
01/06 | 1.389075 NULS | ▲ 1.46 % |
02/06 | 1.389631 NULS | ▲ 0.04 % |
03/06 | 1.289102 NULS | ▼ -7.23 % |
04/06 | 1.212514 NULS | ▼ -5.94 % |
05/06 | 1.236665 NULS | ▲ 1.99 % |
06/06 | 1.198303 NULS | ▼ -3.1 % |
07/06 | 1.165989 NULS | ▼ -2.7 % |
08/06 | 1.223687 NULS | ▲ 4.95 % |
09/06 | 1.229461 NULS | ▲ 0.47 % |
10/06 | 1.228048 NULS | ▼ -0.11 % |
11/06 | 1.209127 NULS | ▼ -1.54 % |
12/06 | 1.230434 NULS | ▲ 1.76 % |
13/06 | 1.279036 NULS | ▲ 3.95 % |
14/06 | 1.286133 NULS | ▲ 0.55 % |
15/06 | 1.274067 NULS | ▼ -0.94 % |
16/06 | 1.299222 NULS | ▲ 1.97 % |
17/06 | 1.301925 NULS | ▲ 0.21 % |
18/06 | 1.306836 NULS | ▲ 0.38 % |
19/06 | 1.316733 NULS | ▲ 0.76 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bancor/NULS cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bancor/NULS dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 1.18564 NULS | ▼ -1.22 % |
03/06 — 09/06 | 1.099647 NULS | ▼ -7.25 % |
10/06 — 16/06 | 0.79695047 NULS | ▼ -27.53 % |
17/06 — 23/06 | 0.39210507 NULS | ▼ -50.8 % |
24/06 — 30/06 | 0.44418664 NULS | ▲ 13.28 % |
01/07 — 07/07 | 0.43620584 NULS | ▼ -1.8 % |
08/07 — 14/07 | 0.45246901 NULS | ▲ 3.73 % |
15/07 — 21/07 | 0.45232404 NULS | ▼ -0.03 % |
22/07 — 28/07 | 0.46062145 NULS | ▲ 1.83 % |
29/07 — 04/08 | 0.45427095 NULS | ▼ -1.38 % |
05/08 — 11/08 | 0.45135959 NULS | ▼ -0.64 % |
12/08 — 18/08 | 0.50108333 NULS | ▲ 11.02 % |
Bancor/NULS dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1.222045 NULS | ▲ 1.82 % |
07/2024 | 1.224257 NULS | ▲ 0.18 % |
08/2024 | 1.65286 NULS | ▲ 35.01 % |
09/2024 | 1.535396 NULS | ▼ -7.11 % |
10/2024 | 2.008261 NULS | ▲ 30.8 % |
11/2024 | 2.323623 NULS | ▲ 15.7 % |
12/2024 | 1.892176 NULS | ▼ -18.57 % |
01/2025 | 2.359865 NULS | ▲ 24.72 % |
02/2025 | 2.187028 NULS | ▼ -7.32 % |
03/2025 | 0.54027205 NULS | ▼ -75.3 % |
04/2025 | 0.6041201 NULS | ▲ 11.82 % |
05/2025 | 0.60347563 NULS | ▼ -0.11 % |
Bancor/NULS thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.027803 NULS |
Tối đa | 1.200251 NULS |
Bình quân gia quyền | 1.113329 NULS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.00153 NULS |
Tối đa | 3.125392 NULS |
Bình quân gia quyền | 1.617152 NULS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.00153 NULS |
Tối đa | 8.487691 NULS |
Bình quân gia quyền | 2.374145 NULS |
Chia sẻ một liên kết đến BNT/NULS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bancor (BNT) đến NULS (NULS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bancor (BNT) đến NULS (NULS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: