Tỷ giá hối đoái dollar Brunei chống lại som Uzbekistan
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dollar Brunei tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BND/UZS
Lịch sử thay đổi trong BND/UZS tỷ giá
BND/UZS tỷ giá
05 17, 2024
1 BND = 10,245 UZS
▼ -0.32 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dollar Brunei/som Uzbekistan, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dollar Brunei chi phí trong som Uzbekistan.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BND/UZS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BND/UZS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dollar Brunei/som Uzbekistan, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BND/UZS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các dollar Brunei tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 3.15% (9,932 UZS — 10,245 UZS)
Thay đổi trong BND/UZS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các dollar Brunei tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 3.63% (9,886 UZS — 10,245 UZS)
Thay đổi trong BND/UZS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các dollar Brunei tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 11.4% (9,197 UZS — 10,245 UZS)
Thay đổi trong BND/UZS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce dollar Brunei tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 38.05% (7,421 UZS — 10,245 UZS)
dollar Brunei/som Uzbekistan dự báo tỷ giá hối đoái
dollar Brunei/som Uzbekistan dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 10,297 UZS | ▲ 0.51 % |
19/05 | 10,291 UZS | ▼ -0.05 % |
20/05 | 10,297 UZS | ▲ 0.05 % |
21/05 | 10,292 UZS | ▼ -0.04 % |
22/05 | 10,290 UZS | ▼ -0.02 % |
23/05 | 10,329 UZS | ▲ 0.38 % |
24/05 | 10,359 UZS | ▲ 0.28 % |
25/05 | 10,370 UZS | ▲ 0.11 % |
26/05 | 10,350 UZS | ▼ -0.19 % |
27/05 | 10,301 UZS | ▼ -0.48 % |
28/05 | 10,298 UZS | ▼ -0.03 % |
29/05 | 10,305 UZS | ▲ 0.07 % |
30/05 | 10,241 UZS | ▼ -0.62 % |
31/05 | 10,231 UZS | ▼ -0.1 % |
01/06 | 10,268 UZS | ▲ 0.36 % |
02/06 | 10,412 UZS | ▲ 1.41 % |
03/06 | 10,440 UZS | ▲ 0.27 % |
04/06 | 10,435 UZS | ▼ -0.05 % |
05/06 | 10,447 UZS | ▲ 0.12 % |
06/06 | 10,445 UZS | ▼ -0.02 % |
07/06 | 10,410 UZS | ▼ -0.34 % |
08/06 | 10,425 UZS | ▲ 0.14 % |
09/06 | 10,444 UZS | ▲ 0.19 % |
10/06 | 10,458 UZS | ▲ 0.13 % |
11/06 | 10,447 UZS | ▼ -0.1 % |
12/06 | 10,461 UZS | ▲ 0.14 % |
13/06 | 10,498 UZS | ▲ 0.35 % |
14/06 | 10,575 UZS | ▲ 0.73 % |
15/06 | 10,639 UZS | ▲ 0.6 % |
16/06 | 10,657 UZS | ▲ 0.17 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dollar Brunei/som Uzbekistan cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dollar Brunei/som Uzbekistan dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 10,271 UZS | ▲ 0.26 % |
27/05 — 02/06 | 10,678 UZS | ▲ 3.96 % |
03/06 — 09/06 | 10,395 UZS | ▼ -2.64 % |
10/06 — 16/06 | 10,310 UZS | ▼ -0.82 % |
17/06 — 23/06 | 10,267 UZS | ▼ -0.41 % |
24/06 — 30/06 | 10,406 UZS | ▲ 1.35 % |
01/07 — 07/07 | 10,169 UZS | ▼ -2.27 % |
08/07 — 14/07 | 10,186 UZS | ▲ 0.17 % |
15/07 — 21/07 | 10,194 UZS | ▲ 0.07 % |
22/07 — 28/07 | 10,386 UZS | ▲ 1.89 % |
29/07 — 04/08 | 10,404 UZS | ▲ 0.17 % |
05/08 — 11/08 | 10,546 UZS | ▲ 1.37 % |
dollar Brunei/som Uzbekistan dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 10,258 UZS | ▲ 0.13 % |
07/2024 | 10,630 UZS | ▲ 3.62 % |
08/2024 | 10,750 UZS | ▲ 1.13 % |
09/2024 | 10,462 UZS | ▼ -2.68 % |
10/2024 | 10,452 UZS | ▼ -0.1 % |
11/2024 | 10,992 UZS | ▲ 5.17 % |
12/2024 | 11,289 UZS | ▲ 2.7 % |
01/2025 | 10,849 UZS | ▼ -3.9 % |
02/2025 | 10,917 UZS | ▲ 0.63 % |
03/2025 | 10,946 UZS | ▲ 0.27 % |
04/2025 | 10,748 UZS | ▼ -1.81 % |
05/2025 | 11,102 UZS | ▲ 3.29 % |
dollar Brunei/som Uzbekistan thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 9,881 UZS |
Tối đa | 10,261 UZS |
Bình quân gia quyền | 10,036 UZS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 9,881 UZS |
Tối đa | 10,292 UZS |
Bình quân gia quyền | 10,105 UZS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 9,014 UZS |
Tối đa | 10,388 UZS |
Bình quân gia quyền | 9,785 UZS |
Chia sẻ một liên kết đến BND/UZS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dollar Brunei (BND) đến som Uzbekistan (UZS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dollar Brunei (BND) đến som Uzbekistan (UZS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: