Tỷ giá hối đoái dollar Brunei chống lại Rakon
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dollar Brunei tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BND/RKN
Lịch sử thay đổi trong BND/RKN tỷ giá
BND/RKN tỷ giá
05 17, 2024
1 BND = 7.876604 RKN
▼ -17.37 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dollar Brunei/Rakon, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dollar Brunei chi phí trong Rakon.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BND/RKN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BND/RKN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dollar Brunei/Rakon, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BND/RKN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các dollar Brunei tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ thay đổi bởi 8.99% (7.227182 RKN — 7.876604 RKN)
Thay đổi trong BND/RKN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các dollar Brunei tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ thay đổi bởi 30.57% (6.032508 RKN — 7.876604 RKN)
Thay đổi trong BND/RKN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các dollar Brunei tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ thay đổi bởi 95.42% (4.030511 RKN — 7.876604 RKN)
Thay đổi trong BND/RKN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce dollar Brunei tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ thay đổi bởi -21.45% (10.0274 RKN — 7.876604 RKN)
dollar Brunei/Rakon dự báo tỷ giá hối đoái
dollar Brunei/Rakon dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 6.485563 RKN | ▼ -17.66 % |
19/05 | 6.365786 RKN | ▼ -1.85 % |
20/05 | 6.739201 RKN | ▲ 5.87 % |
21/05 | 8.285354 RKN | ▲ 22.94 % |
22/05 | 9.122623 RKN | ▲ 10.11 % |
23/05 | 9.016548 RKN | ▼ -1.16 % |
24/05 | 9.174164 RKN | ▲ 1.75 % |
25/05 | 7.91229 RKN | ▼ -13.75 % |
26/05 | 7.43744 RKN | ▼ -6 % |
27/05 | 8.633161 RKN | ▲ 16.08 % |
28/05 | 9.026696 RKN | ▲ 4.56 % |
29/05 | 9.417857 RKN | ▲ 4.33 % |
30/05 | 9.867596 RKN | ▲ 4.78 % |
31/05 | 10.1336 RKN | ▲ 2.7 % |
01/06 | 10.1594 RKN | ▲ 0.25 % |
02/06 | 10.0542 RKN | ▼ -1.04 % |
03/06 | 12.546 RKN | ▲ 24.78 % |
04/06 | 9.367549 RKN | ▼ -25.33 % |
05/06 | 10.3861 RKN | ▲ 10.87 % |
06/06 | 10.3846 RKN | ▼ -0.01 % |
07/06 | 10.5514 RKN | ▲ 1.61 % |
08/06 | 9.681499 RKN | ▼ -8.24 % |
09/06 | 11.69 RKN | ▲ 20.75 % |
10/06 | 11.2147 RKN | ▼ -4.07 % |
11/06 | 6.119038 RKN | ▼ -45.44 % |
12/06 | 6.401112 RKN | ▲ 4.61 % |
13/06 | 9.461631 RKN | ▲ 47.81 % |
14/06 | 9.640259 RKN | ▲ 1.89 % |
15/06 | 8.102204 RKN | ▼ -15.95 % |
16/06 | 6.931776 RKN | ▼ -14.45 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dollar Brunei/Rakon cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dollar Brunei/Rakon dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 7.905388 RKN | ▲ 0.37 % |
27/05 — 02/06 | 7.135127 RKN | ▼ -9.74 % |
03/06 — 09/06 | 8.064738 RKN | ▲ 13.03 % |
10/06 — 16/06 | 4.363477 RKN | ▼ -45.89 % |
17/06 — 23/06 | 8.125078 RKN | ▲ 86.21 % |
24/06 — 30/06 | 9.571098 RKN | ▲ 17.8 % |
01/07 — 07/07 | 13.614 RKN | ▲ 42.24 % |
08/07 — 14/07 | 13.951 RKN | ▲ 2.48 % |
15/07 — 21/07 | 14.0655 RKN | ▲ 0.82 % |
22/07 — 28/07 | 15.6127 RKN | ▲ 11 % |
29/07 — 04/08 | 13.0257 RKN | ▼ -16.57 % |
05/08 — 11/08 | 13.5689 RKN | ▲ 4.17 % |
dollar Brunei/Rakon dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 7.728406 RKN | ▼ -1.88 % |
07/2024 | 8.340501 RKN | ▲ 7.92 % |
08/2024 | 9.96864 RKN | ▲ 19.52 % |
09/2024 | 10.6919 RKN | ▲ 7.26 % |
10/2024 | 10.5391 RKN | ▼ -1.43 % |
11/2024 | 11.2411 RKN | ▲ 6.66 % |
12/2024 | 11.8445 RKN | ▲ 5.37 % |
01/2025 | 13.4345 RKN | ▲ 13.42 % |
02/2025 | 13.4968 RKN | ▲ 0.46 % |
03/2025 | 11.6221 RKN | ▼ -13.89 % |
04/2025 | 21.2784 RKN | ▲ 83.09 % |
05/2025 | 18.7602 RKN | ▼ -11.83 % |
dollar Brunei/Rakon thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 7.503593 RKN |
Tối đa | 11.3621 RKN |
Bình quân gia quyền | 10.3229 RKN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 3.590499 RKN |
Tối đa | 11.3621 RKN |
Bình quân gia quyền | 7.714717 RKN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 3.590499 RKN |
Tối đa | 11.3621 RKN |
Bình quân gia quyền | 5.572834 RKN |
Chia sẻ một liên kết đến BND/RKN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dollar Brunei (BND) đến Rakon (RKN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dollar Brunei (BND) đến Rakon (RKN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: