Tỷ giá hối đoái BlackCoin chống lại Power Ledger
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về BlackCoin tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BLK/POWR
Lịch sử thay đổi trong BLK/POWR tỷ giá
BLK/POWR tỷ giá
07 20, 2023
1 BLK = 0.11224602 POWR
▲ 1.84 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ BlackCoin/Power Ledger, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 BlackCoin chi phí trong Power Ledger.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BLK/POWR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BLK/POWR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái BlackCoin/Power Ledger, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BLK/POWR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 21, 2023 — 07 20, 2023) các BlackCoin tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi -12.16% (0.12778358 POWR — 0.11224602 POWR)
Thay đổi trong BLK/POWR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các BlackCoin tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi 50.64% (0.07451042 POWR — 0.11224602 POWR)
Thay đổi trong BLK/POWR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (10 04, 2022 — 07 20, 2023) các BlackCoin tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi 5.54% (0.10635833 POWR — 0.11224602 POWR)
Thay đổi trong BLK/POWR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce BlackCoin tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi -68.75% (0.35914193 POWR — 0.11224602 POWR)
BlackCoin/Power Ledger dự báo tỷ giá hối đoái
BlackCoin/Power Ledger dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 0.13945947 POWR | ▲ 24.24 % |
19/05 | 0.1404453 POWR | ▲ 0.71 % |
20/05 | 0.13513104 POWR | ▼ -3.78 % |
21/05 | 0.12154899 POWR | ▼ -10.05 % |
22/05 | 0.11295486 POWR | ▼ -7.07 % |
23/05 | 0.1276519 POWR | ▲ 13.01 % |
24/05 | 0.13262197 POWR | ▲ 3.89 % |
25/05 | 0.13781828 POWR | ▲ 3.92 % |
26/05 | 0.12939771 POWR | ▼ -6.11 % |
27/05 | 0.12232764 POWR | ▼ -5.46 % |
28/05 | 0.12263171 POWR | ▲ 0.25 % |
29/05 | 0.12177765 POWR | ▼ -0.7 % |
30/05 | 0.12150602 POWR | ▼ -0.22 % |
31/05 | 0.12015498 POWR | ▼ -1.11 % |
01/06 | 0.11991635 POWR | ▼ -0.2 % |
02/06 | 0.11724608 POWR | ▼ -2.23 % |
03/06 | 0.11884091 POWR | ▲ 1.36 % |
04/06 | 0.12185972 POWR | ▲ 2.54 % |
05/06 | 0.11980733 POWR | ▼ -1.68 % |
06/06 | 0.12281554 POWR | ▲ 2.51 % |
07/06 | 0.11999691 POWR | ▼ -2.3 % |
08/06 | 0.11279136 POWR | ▼ -6 % |
09/06 | 0.10682734 POWR | ▼ -5.29 % |
10/06 | 0.10203761 POWR | ▼ -4.48 % |
11/06 | 0.1178054 POWR | ▲ 15.45 % |
12/06 | 0.12111212 POWR | ▲ 2.81 % |
13/06 | 0.12849276 POWR | ▲ 6.09 % |
14/06 | 0.13482577 POWR | ▲ 4.93 % |
15/06 | 0.13334047 POWR | ▼ -1.1 % |
16/06 | 0.13253058 POWR | ▼ -0.61 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của BlackCoin/Power Ledger cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
BlackCoin/Power Ledger dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.10659344 POWR | ▼ -5.04 % |
27/05 — 02/06 | 0.13092357 POWR | ▲ 22.83 % |
03/06 — 09/06 | 0.10850145 POWR | ▼ -17.13 % |
10/06 — 16/06 | 0.11742834 POWR | ▲ 8.23 % |
17/06 — 23/06 | 0.11122225 POWR | ▼ -5.29 % |
24/06 — 30/06 | 0.15142168 POWR | ▲ 36.14 % |
01/07 — 07/07 | 0.20449803 POWR | ▲ 35.05 % |
08/07 — 14/07 | 0.18310798 POWR | ▼ -10.46 % |
15/07 — 21/07 | 0.16957024 POWR | ▼ -7.39 % |
22/07 — 28/07 | 0.17088711 POWR | ▲ 0.78 % |
29/07 — 04/08 | 0.16338885 POWR | ▼ -4.39 % |
05/08 — 11/08 | 0.16620421 POWR | ▲ 1.72 % |
BlackCoin/Power Ledger dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.11058975 POWR | ▼ -1.48 % |
07/2024 | 0.0546459 POWR | ▼ -50.59 % |
08/2024 | 0.05550167 POWR | ▲ 1.57 % |
09/2024 | 0.06425407 POWR | ▲ 15.77 % |
10/2024 | 0.08672288 POWR | ▲ 34.97 % |
11/2024 | 0.05097115 POWR | ▼ -41.23 % |
12/2024 | 0.04105404 POWR | ▼ -19.46 % |
01/2025 | 0.04704069 POWR | ▲ 14.58 % |
02/2025 | 0.03741548 POWR | ▼ -20.46 % |
03/2025 | 0.08547139 POWR | ▲ 128.44 % |
04/2025 | 0.07349887 POWR | ▼ -14.01 % |
05/2025 | 0.07133093 POWR | ▼ -2.95 % |
BlackCoin/Power Ledger thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.09449175 POWR |
Tối đa | 0.14301911 POWR |
Bình quân gia quyền | 0.11299578 POWR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.06361837 POWR |
Tối đa | 0.14301911 POWR |
Bình quân gia quyền | 0.09565944 POWR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.06223903 POWR |
Tối đa | 0.18085704 POWR |
Bình quân gia quyền | 0.09507962 POWR |
Chia sẻ một liên kết đến BLK/POWR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến BlackCoin (BLK) đến Power Ledger (POWR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến BlackCoin (BLK) đến Power Ledger (POWR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: