Tỷ giá hối đoái franc Burundi chống lại Counterparty
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về franc Burundi tỷ giá hối đoái so với Counterparty tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BIF/XCP
Lịch sử thay đổi trong BIF/XCP tỷ giá
BIF/XCP tỷ giá
06 03, 2024
1 BIF = 0.0000424 XCP
▲ 8.33 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ franc Burundi/Counterparty, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 franc Burundi chi phí trong Counterparty.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BIF/XCP được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BIF/XCP và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái franc Burundi/Counterparty, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BIF/XCP tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 05, 2024 — 06 03, 2024) các franc Burundi tỷ giá hối đoái so với Counterparty tiền tệ thay đổi bởi 13.73% (0.00003728 XCP — 0.0000424 XCP)
Thay đổi trong BIF/XCP tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 06, 2024 — 06 03, 2024) các franc Burundi tỷ giá hối đoái so với Counterparty tiền tệ thay đổi bởi 37.44% (0.00003085 XCP — 0.0000424 XCP)
Thay đổi trong BIF/XCP tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 05, 2023 — 06 03, 2024) các franc Burundi tỷ giá hối đoái so với Counterparty tiền tệ thay đổi bởi -43.26% (0.00007473 XCP — 0.0000424 XCP)
Thay đổi trong BIF/XCP tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 03, 2024) cáce franc Burundi tỷ giá hối đoái so với Counterparty tiền tệ thay đổi bởi -92.5% (0.00056504 XCP — 0.0000424 XCP)
franc Burundi/Counterparty dự báo tỷ giá hối đoái
franc Burundi/Counterparty dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
04/06 | 0.00004302 XCP | ▲ 1.46 % |
05/06 | 0.00004306 XCP | ▲ 0.1 % |
06/06 | 0.00004346 XCP | ▲ 0.93 % |
07/06 | 0.00004355 XCP | ▲ 0.2 % |
08/06 | 0.0000432 XCP | ▼ -0.79 % |
09/06 | 0.00004278 XCP | ▼ -0.98 % |
10/06 | 0.00004255 XCP | ▼ -0.53 % |
11/06 | 0.00004257 XCP | ▲ 0.04 % |
12/06 | 0.00004228 XCP | ▼ -0.69 % |
13/06 | 0.00004257 XCP | ▲ 0.69 % |
14/06 | 0.00004237 XCP | ▼ -0.47 % |
15/06 | 0.00004166 XCP | ▼ -1.65 % |
16/06 | 0.00004102 XCP | ▼ -1.54 % |
17/06 | 0.00003998 XCP | ▼ -2.53 % |
18/06 | 0.00004134 XCP | ▲ 3.38 % |
19/06 | 0.00004401 XCP | ▲ 6.47 % |
20/06 | 0.00004483 XCP | ▲ 1.87 % |
21/06 | 0.00004527 XCP | ▲ 0.97 % |
22/06 | 0.00004549 XCP | ▲ 0.5 % |
23/06 | 0.00004525 XCP | ▼ -0.55 % |
24/06 | 0.00004493 XCP | ▼ -0.71 % |
25/06 | 0.00004495 XCP | ▲ 0.04 % |
26/06 | 0.00004504 XCP | ▲ 0.21 % |
27/06 | 0.00004523 XCP | ▲ 0.42 % |
28/06 | 0.00004533 XCP | ▲ 0.22 % |
29/06 | 0.00004512 XCP | ▼ -0.46 % |
30/06 | 0.00004639 XCP | ▲ 2.82 % |
01/07 | 0.00004616 XCP | ▼ -0.5 % |
02/07 | 0.00004462 XCP | ▼ -3.34 % |
03/07 | 0.00004462 XCP | ▲ 0 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của franc Burundi/Counterparty cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
franc Burundi/Counterparty dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 0.00004638 XCP | ▲ 9.38 % |
17/06 — 23/06 | 0.00004635 XCP | ▼ -0.05 % |
24/06 — 30/06 | 0.00004044 XCP | ▼ -12.76 % |
01/07 — 07/07 | 0.00004047 XCP | ▲ 0.08 % |
08/07 — 14/07 | 0.00004552 XCP | ▲ 12.48 % |
15/07 — 21/07 | 0.0000497 XCP | ▲ 9.18 % |
22/07 — 28/07 | 0.0000501 XCP | ▲ 0.8 % |
29/07 — 04/08 | 0.00004951 XCP | ▼ -1.17 % |
05/08 — 11/08 | 0.00004878 XCP | ▼ -1.49 % |
12/08 — 18/08 | 0.00004999 XCP | ▲ 2.48 % |
19/08 — 25/08 | 0.00005141 XCP | ▲ 2.84 % |
26/08 — 01/09 | 0.00005131 XCP | ▼ -0.18 % |
franc Burundi/Counterparty dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 0.00004523 XCP | ▲ 6.67 % |
08/2024 | 0.00005051 XCP | ▲ 11.68 % |
09/2024 | 0.00005065 XCP | ▲ 0.27 % |
10/2024 | 0.00005484 XCP | ▲ 8.27 % |
10/2024 | 0.00005592 XCP | ▲ 1.96 % |
11/2024 | 0.00003339 XCP | ▼ -40.28 % |
12/2024 | 0.00002681 XCP | ▼ -19.7 % |
01/2025 | 0.00000672 XCP | ▼ -74.95 % |
02/2025 | 0.00000697 XCP | ▲ 3.83 % |
03/2025 | 0.00000913 XCP | ▲ 30.86 % |
04/2025 | 0.00000969 XCP | ▲ 6.18 % |
05/2025 | 0.0000095 XCP | ▼ -1.97 % |
franc Burundi/Counterparty thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00003559 XCP |
Tối đa | 0.00003952 XCP |
Bình quân gia quyền | 0.00003824 XCP |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00003043 XCP |
Tối đa | 0.00004745 XCP |
Bình quân gia quyền | 0.00003609 XCP |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00002915 XCP |
Tối đa | 0.00017132 XCP |
Bình quân gia quyền | 0.00008268 XCP |
Chia sẻ một liên kết đến BIF/XCP tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến franc Burundi (BIF) đến Counterparty (XCP) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến franc Burundi (BIF) đến Counterparty (XCP) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: