Tỷ giá hối đoái franc Burundi chống lại All Sports
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về franc Burundi tỷ giá hối đoái so với All Sports tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BIF/SOC
Lịch sử thay đổi trong BIF/SOC tỷ giá
BIF/SOC tỷ giá
08 24, 2023
1 BIF = 3.198391 SOC
▼ -0.11 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ franc Burundi/All Sports, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 franc Burundi chi phí trong All Sports.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BIF/SOC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BIF/SOC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái franc Burundi/All Sports, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BIF/SOC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (08 02, 2023 — 08 24, 2023) các franc Burundi tỷ giá hối đoái so với All Sports tiền tệ thay đổi bởi -0.55% (3.216204 SOC — 3.198391 SOC)
Thay đổi trong BIF/SOC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 02, 2023 — 08 24, 2023) các franc Burundi tỷ giá hối đoái so với All Sports tiền tệ thay đổi bởi -0.55% (3.216204 SOC — 3.198391 SOC)
Thay đổi trong BIF/SOC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (08 25, 2022 — 08 24, 2023) các franc Burundi tỷ giá hối đoái so với All Sports tiền tệ thay đổi bởi 7653.45% (0.04125119 SOC — 3.198391 SOC)
Thay đổi trong BIF/SOC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 08 24, 2023) cáce franc Burundi tỷ giá hối đoái so với All Sports tiền tệ thay đổi bởi 1656.68% (0.18207056 SOC — 3.198391 SOC)
franc Burundi/All Sports dự báo tỷ giá hối đoái
franc Burundi/All Sports dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 4.179607 SOC | ▲ 30.68 % |
19/05 | 4.62676 SOC | ▲ 10.7 % |
20/05 | 4.626633 SOC | ▼ -0 % |
21/05 | 4.495733 SOC | ▼ -2.83 % |
22/05 | 4.131355 SOC | ▼ -8.1 % |
23/05 | 3.815024 SOC | ▼ -7.66 % |
24/05 | 3.46695 SOC | ▼ -9.12 % |
25/05 | 0.75158208 SOC | ▼ -78.32 % |
26/05 | 0.75013161 SOC | ▼ -0.19 % |
27/05 | 0.75336316 SOC | ▲ 0.43 % |
28/05 | 0.75936643 SOC | ▲ 0.8 % |
29/05 | 0.75871189 SOC | ▼ -0.09 % |
30/05 | 0.75680076 SOC | ▼ -0.25 % |
31/05 | 0.75446296 SOC | ▼ -0.31 % |
01/06 | 0.75294558 SOC | ▼ -0.2 % |
02/06 | 0.75287164 SOC | ▼ -0.01 % |
03/06 | 0.75130406 SOC | ▼ -0.21 % |
04/06 | 0.75133908 SOC | ▲ 0 % |
05/06 | 0.7494443 SOC | ▼ -0.25 % |
06/06 | 0.75009022 SOC | ▲ 0.09 % |
07/06 | 0.74989413 SOC | ▼ -0.03 % |
08/06 | 0.75084465 SOC | ▲ 0.13 % |
09/06 | 0.75026368 SOC | ▼ -0.08 % |
10/06 | 0.75122352 SOC | ▲ 0.13 % |
11/06 | 0.75249454 SOC | ▲ 0.17 % |
12/06 | 0.75348356 SOC | ▲ 0.13 % |
13/06 | 0.74967042 SOC | ▼ -0.51 % |
14/06 | 0.75116768 SOC | ▲ 0.2 % |
15/06 | 0.74951227 SOC | ▼ -0.22 % |
16/06 | 0.75515489 SOC | ▲ 0.75 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của franc Burundi/All Sports cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
franc Burundi/All Sports dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 35.587 SOC | ▲ 1012.65 % |
27/05 — 02/06 | 44.1839 SOC | ▲ 24.16 % |
03/06 — 09/06 | 44.4804 SOC | ▲ 0.67 % |
10/06 — 16/06 | 33.6283 SOC | ▼ -24.4 % |
17/06 — 23/06 | 50.8365 SOC | ▲ 51.17 % |
24/06 — 30/06 | 97.1978 SOC | ▲ 91.2 % |
01/07 — 07/07 | 67.4278 SOC | ▼ -30.63 % |
08/07 — 14/07 | 24.4551 SOC | ▼ -63.73 % |
15/07 — 21/07 | 24.6388 SOC | ▲ 0.75 % |
22/07 — 28/07 | 24.3945 SOC | ▼ -0.99 % |
29/07 — 04/08 | 24.3907 SOC | ▼ -0.02 % |
05/08 — 11/08 | 24.5443 SOC | ▲ 0.63 % |
franc Burundi/All Sports dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 3.263711 SOC | ▲ 2.04 % |
07/2024 | 3.083975 SOC | ▼ -5.51 % |
08/2024 | 3.115876 SOC | ▲ 1.03 % |
09/2024 | 9.416491 SOC | ▲ 202.21 % |
10/2024 | 12.0511 SOC | ▲ 27.98 % |
11/2024 | 17.1527 SOC | ▲ 42.33 % |
12/2024 | 11.453 SOC | ▼ -33.23 % |
01/2025 | 8.947597 SOC | ▼ -21.88 % |
02/2025 | 333.96 SOC | ▲ 3632.43 % |
03/2025 | 1,020 SOC | ▲ 205.55 % |
04/2025 | 278.5 SOC | ▼ -72.71 % |
05/2025 | 279.44 SOC | ▲ 0.34 % |
franc Burundi/All Sports thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 3.190533 SOC |
Tối đa | 3.236501 SOC |
Bình quân gia quyền | 3.210835 SOC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 3.190533 SOC |
Tối đa | 3.236501 SOC |
Bình quân gia quyền | 3.210835 SOC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.07257631 SOC |
Tối đa | 9.586047 SOC |
Bình quân gia quyền | 1.918569 SOC |
Chia sẻ một liên kết đến BIF/SOC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến franc Burundi (BIF) đến All Sports (SOC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến franc Burundi (BIF) đến All Sports (SOC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: