Tỷ giá hối đoái franc Burundi chống lại SaluS
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về franc Burundi tỷ giá hối đoái so với SaluS tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BIF/SLS
Lịch sử thay đổi trong BIF/SLS tỷ giá
BIF/SLS tỷ giá
01 21, 2021
1 BIF = 0.000045 SLS
▲ 7.91 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ franc Burundi/SaluS, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 franc Burundi chi phí trong SaluS.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BIF/SLS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BIF/SLS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái franc Burundi/SaluS, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BIF/SLS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (12 23, 2020 — 01 21, 2021) các franc Burundi tỷ giá hối đoái so với SaluS tiền tệ thay đổi bởi 24.65% (0.0000361 SLS — 0.000045 SLS)
Thay đổi trong BIF/SLS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (10 24, 2020 — 01 21, 2021) các franc Burundi tỷ giá hối đoái so với SaluS tiền tệ thay đổi bởi 40.67% (0.00003199 SLS — 0.000045 SLS)
Thay đổi trong BIF/SLS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 01 21, 2021) các franc Burundi tỷ giá hối đoái so với SaluS tiền tệ thay đổi bởi -62.56% (0.00012019 SLS — 0.000045 SLS)
Thay đổi trong BIF/SLS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 01 21, 2021) cáce franc Burundi tỷ giá hối đoái so với SaluS tiền tệ thay đổi bởi -62.56% (0.00012019 SLS — 0.000045 SLS)
franc Burundi/SaluS dự báo tỷ giá hối đoái
franc Burundi/SaluS dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
04/06 | 0.00004486 SLS | ▼ -0.32 % |
05/06 | 0.00004844 SLS | ▲ 7.99 % |
06/06 | 0.00004698 SLS | ▼ -3.02 % |
07/06 | 0.00004599 SLS | ▼ -2.1 % |
08/06 | 0.00004615 SLS | ▲ 0.34 % |
09/06 | 0.00004651 SLS | ▲ 0.8 % |
10/06 | 0.00004509 SLS | ▼ -3.06 % |
11/06 | 0.00004643 SLS | ▲ 2.96 % |
12/06 | 0.00005001 SLS | ▲ 7.73 % |
13/06 | 0.0000515 SLS | ▲ 2.98 % |
14/06 | 0.00005 SLS | ▼ -2.93 % |
15/06 | 0.00004763 SLS | ▼ -4.73 % |
16/06 | 0.00003605 SLS | ▼ -24.3 % |
17/06 | 0.00002337 SLS | ▼ -35.19 % |
18/06 | 0.00002108 SLS | ▼ -9.81 % |
19/06 | 0.00002548 SLS | ▲ 20.9 % |
20/06 | 0.0000271 SLS | ▲ 6.36 % |
21/06 | 0.00002969 SLS | ▲ 9.54 % |
22/06 | 0.00003088 SLS | ▲ 4.04 % |
23/06 | 0.0000331 SLS | ▲ 7.16 % |
24/06 | 0.00003403 SLS | ▲ 2.84 % |
25/06 | 0.00003433 SLS | ▲ 0.88 % |
26/06 | 0.00003401 SLS | ▼ -0.93 % |
27/06 | 0.00003816 SLS | ▲ 12.18 % |
28/06 | 0.00003916 SLS | ▲ 2.62 % |
29/06 | 0.00004165 SLS | ▲ 6.38 % |
30/06 | 0.00004203 SLS | ▲ 0.9 % |
01/07 | 0.00004157 SLS | ▼ -1.09 % |
02/07 | 0.00004376 SLS | ▲ 5.26 % |
03/07 | 0.00004464 SLS | ▲ 2.01 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của franc Burundi/SaluS cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
franc Burundi/SaluS dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 0.00004519 SLS | ▲ 0.43 % |
17/06 — 23/06 | 0.00005786 SLS | ▲ 28.02 % |
24/06 — 30/06 | 0.00006015 SLS | ▲ 3.97 % |
01/07 — 07/07 | 0.0000655 SLS | ▲ 8.89 % |
08/07 — 14/07 | 0.00007731 SLS | ▲ 18.03 % |
15/07 — 21/07 | 0.00008002 SLS | ▲ 3.51 % |
22/07 — 28/07 | 0.00007382 SLS | ▼ -7.76 % |
29/07 — 04/08 | 0.00009518 SLS | ▲ 28.93 % |
05/08 — 11/08 | 0.0000866 SLS | ▼ -9.01 % |
12/08 — 18/08 | 0.00007999 SLS | ▼ -7.64 % |
19/08 — 25/08 | 0.00008461 SLS | ▲ 5.78 % |
26/08 — 01/09 | 0.0000672 SLS | ▼ -20.58 % |
franc Burundi/SaluS dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 0.0000282 SLS | ▼ -37.34 % |
08/2024 | 0.00002392 SLS | ▼ -15.17 % |
09/2024 | 0.00001163 SLS | ▼ -51.39 % |
10/2024 | 0.00000785 SLS | ▼ -32.5 % |
10/2024 | 0.00000764 SLS | ▼ -2.7 % |
11/2024 | 0.00000905 SLS | ▲ 18.47 % |
12/2024 | 0.00000912 SLS | ▲ 0.76 % |
01/2025 | 0.00001126 SLS | ▲ 23.54 % |
02/2025 | 0.00001247 SLS | ▲ 10.74 % |
03/2025 | 0.00001197 SLS | ▼ -4.06 % |
franc Burundi/SaluS thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00002197 SLS |
Tối đa | 0.00004158 SLS |
Bình quân gia quyền | 0.00003537 SLS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00002197 SLS |
Tối đa | 0.00004498 SLS |
Bình quân gia quyền | 0.00003685 SLS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00002197 SLS |
Tối đa | 0.00012184 SLS |
Bình quân gia quyền | 0.00004775 SLS |
Chia sẻ một liên kết đến BIF/SLS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến franc Burundi (BIF) đến SaluS (SLS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến franc Burundi (BIF) đến SaluS (SLS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: