Tỷ giá hối đoái franc Burundi chống lại Paypex
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về franc Burundi tỷ giá hối đoái so với Paypex tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BIF/PAYX
Lịch sử thay đổi trong BIF/PAYX tỷ giá
BIF/PAYX tỷ giá
05 11, 2023
1 BIF = 26.1995 PAYX
▲ 1.22 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ franc Burundi/Paypex, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 franc Burundi chi phí trong Paypex.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BIF/PAYX được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BIF/PAYX và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái franc Burundi/Paypex, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BIF/PAYX tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các franc Burundi tỷ giá hối đoái so với Paypex tiền tệ thay đổi bởi 3.18% (25.3929 PAYX — 26.1995 PAYX)
Thay đổi trong BIF/PAYX tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các franc Burundi tỷ giá hối đoái so với Paypex tiền tệ thay đổi bởi 88.68% (13.8857 PAYX — 26.1995 PAYX)
Thay đổi trong BIF/PAYX tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các franc Burundi tỷ giá hối đoái so với Paypex tiền tệ thay đổi bởi 88.68% (13.8857 PAYX — 26.1995 PAYX)
Thay đổi trong BIF/PAYX tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce franc Burundi tỷ giá hối đoái so với Paypex tiền tệ thay đổi bởi 125747.35% (0.02081851 PAYX — 26.1995 PAYX)
franc Burundi/Paypex dự báo tỷ giá hối đoái
franc Burundi/Paypex dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 35.0282 PAYX | ▲ 33.7 % |
19/05 | 34.2076 PAYX | ▼ -2.34 % |
20/05 | 33.0389 PAYX | ▼ -3.42 % |
21/05 | 32.5191 PAYX | ▼ -1.57 % |
22/05 | 32.3041 PAYX | ▼ -0.66 % |
23/05 | 32.2527 PAYX | ▼ -0.16 % |
24/05 | 32.3905 PAYX | ▲ 0.43 % |
25/05 | 33.5371 PAYX | ▲ 3.54 % |
26/05 | 34.951 PAYX | ▲ 4.22 % |
27/05 | 36.2133 PAYX | ▲ 3.61 % |
28/05 | 36.8724 PAYX | ▲ 1.82 % |
29/05 | 36.9705 PAYX | ▲ 0.27 % |
30/05 | 37.3122 PAYX | ▲ 0.92 % |
31/05 | 37.3091 PAYX | ▼ -0.01 % |
01/06 | 36.8027 PAYX | ▼ -1.36 % |
02/06 | 36.5092 PAYX | ▼ -0.8 % |
03/06 | 36.2065 PAYX | ▼ -0.83 % |
04/06 | 36.5984 PAYX | ▲ 1.08 % |
05/06 | 36.8159 PAYX | ▲ 0.59 % |
06/06 | 37.3939 PAYX | ▲ 1.57 % |
07/06 | 37.3367 PAYX | ▼ -0.15 % |
08/06 | 36.8972 PAYX | ▼ -1.18 % |
09/06 | 36.7322 PAYX | ▼ -0.45 % |
10/06 | 36.006 PAYX | ▼ -1.98 % |
11/06 | 35.8073 PAYX | ▼ -0.55 % |
12/06 | 36.4556 PAYX | ▲ 1.81 % |
13/06 | 37.6815 PAYX | ▲ 3.36 % |
14/06 | 37.7786 PAYX | ▲ 0.26 % |
15/06 | 37.6615 PAYX | ▼ -0.31 % |
16/06 | 37.993 PAYX | ▲ 0.88 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của franc Burundi/Paypex cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
franc Burundi/Paypex dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 25.1897 PAYX | ▼ -3.85 % |
27/05 — 02/06 | 24.4192 PAYX | ▼ -3.06 % |
03/06 — 09/06 | 42.8897 PAYX | ▲ 75.64 % |
10/06 — 16/06 | 48.0033 PAYX | ▲ 11.92 % |
17/06 — 23/06 | 47.9331 PAYX | ▼ -0.15 % |
24/06 — 30/06 | 47.6442 PAYX | ▼ -0.6 % |
01/07 — 07/07 | 47.9609 PAYX | ▲ 0.66 % |
08/07 — 14/07 | 48.6748 PAYX | ▲ 1.49 % |
15/07 — 21/07 | 80.0854 PAYX | ▲ 64.53 % |
22/07 — 28/07 | 59.7035 PAYX | ▼ -25.45 % |
29/07 — 04/08 | 31.738 PAYX | ▼ -46.84 % |
05/08 — 11/08 | 105.81 PAYX | ▲ 233.39 % |
franc Burundi/Paypex dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 19.6878 PAYX | ▼ -24.85 % |
07/2024 | 18.72 PAYX | ▼ -4.92 % |
08/2024 | 13.2763 PAYX | ▼ -29.08 % |
09/2024 | 32.36 PAYX | ▲ 143.74 % |
10/2024 | 42.3238 PAYX | ▲ 30.79 % |
11/2024 | 41.1801 PAYX | ▼ -2.7 % |
12/2024 | 7,937 PAYX | ▲ 19174.61 % |
01/2025 | 16,252 PAYX | ▲ 104.75 % |
02/2025 | 15,436 PAYX | ▼ -5.02 % |
03/2025 | 35,668 PAYX | ▲ 131.08 % |
04/2025 | 35,767 PAYX | ▲ 0.28 % |
franc Burundi/Paypex thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 19.4806 PAYX |
Tối đa | 26.077 PAYX |
Bình quân gia quyền | 24.9689 PAYX |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 12.8407 PAYX |
Tối đa | 26.077 PAYX |
Bình quân gia quyền | 21.1475 PAYX |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 12.8407 PAYX |
Tối đa | 26.077 PAYX |
Bình quân gia quyền | 21.1475 PAYX |
Chia sẻ một liên kết đến BIF/PAYX tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến franc Burundi (BIF) đến Paypex (PAYX) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến franc Burundi (BIF) đến Paypex (PAYX) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: