Tỷ giá hối đoái franc Burundi chống lại Metal

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về franc Burundi tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BIF/MTL

Lịch sử thay đổi trong BIF/MTL tỷ giá

BIF/MTL tỷ giá

05 17, 2024
1 BIF = 0.00017962 MTL
▼ -0.59 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ franc Burundi/Metal, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 franc Burundi chi phí trong Metal.

Dữ liệu về cặp tiền tệ BIF/MTL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BIF/MTL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái franc Burundi/Metal, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong BIF/MTL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các franc Burundi tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -24.65% (0.00023838 MTL — 0.00017962 MTL)

Thay đổi trong BIF/MTL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các franc Burundi tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -16.52% (0.00021517 MTL — 0.00017962 MTL)

Thay đổi trong BIF/MTL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các franc Burundi tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -48.09% (0.00034602 MTL — 0.00017962 MTL)

Thay đổi trong BIF/MTL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce franc Burundi tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -91.34% (0.00207299 MTL — 0.00017962 MTL)

franc Burundi/Metal dự báo tỷ giá hối đoái

franc Burundi/Metal dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

18/05 0.00017831 MTL ▼ -0.73 %
19/05 0.00016775 MTL ▼ -5.92 %
20/05 0.00016292 MTL ▼ -2.88 %
21/05 0.00016107 MTL ▼ -1.13 %
22/05 0.00015985 MTL ▼ -0.76 %
23/05 0.00016248 MTL ▲ 1.65 %
24/05 0.00015952 MTL ▼ -1.82 %
25/05 0.00016511 MTL ▲ 3.51 %
26/05 0.0001599 MTL ▼ -3.16 %
27/05 0.00016485 MTL ▲ 3.1 %
28/05 0.00016389 MTL ▼ -0.58 %
29/05 0.00017161 MTL ▲ 4.71 %
30/05 0.00017912 MTL ▲ 4.38 %
31/05 0.0001811 MTL ▲ 1.11 %
01/06 0.00017913 MTL ▼ -1.09 %
02/06 0.000176 MTL ▼ -1.75 %
03/06 0.00016984 MTL ▼ -3.5 %
04/06 0.00016914 MTL ▼ -0.41 %
05/06 0.00016856 MTL ▼ -0.34 %
06/06 0.00016861 MTL ▲ 0.03 %
07/06 0.00016564 MTL ▼ -1.76 %
08/06 0.00016131 MTL ▼ -2.61 %
09/06 0.00015746 MTL ▼ -2.39 %
10/06 0.00015995 MTL ▲ 1.58 %
11/06 0.00016503 MTL ▲ 3.18 %
12/06 0.00016919 MTL ▲ 2.52 %
13/06 0.0001695 MTL ▲ 0.18 %
14/06 0.00015907 MTL ▼ -6.15 %
15/06 0.00015271 MTL ▼ -4 %
16/06 0.00015243 MTL ▼ -0.18 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của franc Burundi/Metal cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

franc Burundi/Metal dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.00016824 MTL ▼ -6.33 %
27/05 — 02/06 0.00014248 MTL ▼ -15.31 %
03/06 — 09/06 0.00017776 MTL ▲ 24.76 %
10/06 — 16/06 0.00015569 MTL ▼ -12.41 %
17/06 — 23/06 0.00015774 MTL ▲ 1.32 %
24/06 — 30/06 0.00016386 MTL ▲ 3.88 %
01/07 — 07/07 0.00020592 MTL ▲ 25.67 %
08/07 — 14/07 0.00019082 MTL ▼ -7.33 %
15/07 — 21/07 0.00020121 MTL ▲ 5.45 %
22/07 — 28/07 0.00019621 MTL ▼ -2.49 %
29/07 — 04/08 0.00019292 MTL ▼ -1.67 %
05/08 — 11/08 0.00017954 MTL ▼ -6.94 %

franc Burundi/Metal dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.00018079 MTL ▲ 0.65 %
07/2024 0.00017015 MTL ▼ -5.89 %
08/2024 0.00021111 MTL ▲ 24.07 %
09/2024 0.00017842 MTL ▼ -15.48 %
10/2024 0.00015478 MTL ▼ -13.25 %
11/2024 0.00014966 MTL ▼ -3.31 %
12/2024 0.00014914 MTL ▼ -0.34 %
01/2025 0.00017349 MTL ▲ 16.33 %
02/2025 0.00012551 MTL ▼ -27.66 %
03/2025 0.00010239 MTL ▼ -18.42 %
04/2025 0.00013542 MTL ▲ 32.25 %
05/2025 0.00011814 MTL ▼ -12.76 %

franc Burundi/Metal thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00018514 MTL
Tối đa 0.00022573 MTL
Bình quân gia quyền 0.00020364 MTL
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00013205 MTL
Tối đa 0.00022937 MTL
Bình quân gia quyền 0.00018631 MTL
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00013205 MTL
Tối đa 0.000388 MTL
Bình quân gia quyền 0.00024071 MTL

Chia sẻ một liên kết đến BIF/MTL tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến franc Burundi (BIF) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến franc Burundi (BIF) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu