Tỷ giá hối đoái franc Burundi chống lại MinexCoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về franc Burundi tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BIF/MNX
Lịch sử thay đổi trong BIF/MNX tỷ giá
BIF/MNX tỷ giá
07 06, 2020
1 BIF = 0.01569832 MNX
▼ -0.52 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ franc Burundi/MinexCoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 franc Burundi chi phí trong MinexCoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BIF/MNX được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BIF/MNX và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái franc Burundi/MinexCoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BIF/MNX tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 07, 2020 — 07 06, 2020) các franc Burundi tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi -0.42% (0.01576401 MNX — 0.01569832 MNX)
Thay đổi trong BIF/MNX tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 10, 2020 — 07 06, 2020) các franc Burundi tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi -13.71% (0.01819286 MNX — 0.01569832 MNX)
Thay đổi trong BIF/MNX tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 07 06, 2020) các franc Burundi tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi -13.71% (0.01819286 MNX — 0.01569832 MNX)
Thay đổi trong BIF/MNX tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 06, 2020) cáce franc Burundi tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi -13.71% (0.01819286 MNX — 0.01569832 MNX)
franc Burundi/MinexCoin dự báo tỷ giá hối đoái
franc Burundi/MinexCoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 0.01569832 MNX | ▲ 0 % |
19/05 | 0.0157216 MNX | ▲ 0.15 % |
20/05 | 0.01572943 MNX | ▲ 0.05 % |
21/05 | 0.0157395 MNX | ▲ 0.06 % |
22/05 | 0.01572755 MNX | ▼ -0.08 % |
23/05 | 0.01572097 MNX | ▼ -0.04 % |
24/05 | 0.01569574 MNX | ▼ -0.16 % |
25/05 | 0.01569575 MNX | ▲ 0 % |
26/05 | 0.01571422 MNX | ▲ 0.12 % |
27/05 | 0.01575629 MNX | ▲ 0.27 % |
28/05 | 0.01571879 MNX | ▼ -0.24 % |
29/05 | 0.01571671 MNX | ▼ -0.01 % |
30/05 | 0.01571818 MNX | ▲ 0.01 % |
31/05 | 0.01569832 MNX | ▼ -0.13 % |
01/06 | 0.01569832 MNX | ▲ 0 % |
02/06 | 0.01571009 MNX | ▲ 0.08 % |
03/06 | 0.01571729 MNX | ▲ 0.05 % |
04/06 | 0.01569441 MNX | ▼ -0.15 % |
05/06 | 0.01562908 MNX | ▼ -0.42 % |
06/06 | 0.0156455 MNX | ▲ 0.11 % |
07/06 | 0.01566617 MNX | ▲ 0.13 % |
08/06 | 0.01566617 MNX | ▲ 0 % |
09/06 | 0.01564312 MNX | ▼ -0.15 % |
10/06 | 0.01562576 MNX | ▼ -0.11 % |
11/06 | 0.01564461 MNX | ▲ 0.12 % |
12/06 | 0.0156476 MNX | ▲ 0.02 % |
13/06 | 0.01564483 MNX | ▼ -0.02 % |
14/06 | 0.0157103 MNX | ▲ 0.42 % |
15/06 | 0.0157103 MNX | ▼ -0 % |
16/06 | 0.01571029 MNX | ▼ -0 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của franc Burundi/MinexCoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
franc Burundi/MinexCoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.01595706 MNX | ▲ 1.65 % |
27/05 — 02/06 | 0.01490001 MNX | ▼ -6.62 % |
03/06 — 09/06 | 0.01390495 MNX | ▼ -6.68 % |
10/06 — 16/06 | 0.01440782 MNX | ▲ 3.62 % |
17/06 — 23/06 | 0.01327433 MNX | ▼ -7.87 % |
24/06 — 30/06 | 0.01332916 MNX | ▲ 0.41 % |
01/07 — 07/07 | 0.01331086 MNX | ▼ -0.14 % |
08/07 — 14/07 | 0.01329266 MNX | ▼ -0.14 % |
15/07 — 21/07 | 0.01330002 MNX | ▲ 0.06 % |
22/07 — 28/07 | 0.01329086 MNX | ▼ -0.07 % |
29/07 — 04/08 | 0.01325506 MNX | ▼ -0.27 % |
05/08 — 11/08 | 0.01328474 MNX | ▲ 0.22 % |
franc Burundi/MinexCoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.01379892 MNX | ▼ -12.1 % |
07/2024 | 0.01349499 MNX | ▼ -2.2 % |
08/2024 | 0.01341413 MNX | ▼ -0.6 % |
09/2024 | 0.01346233 MNX | ▲ 0.36 % |
franc Burundi/MinexCoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.01558254 MNX |
Tối đa | 0.01601139 MNX |
Bình quân gia quyền | 0.01577617 MNX |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.01544064 MNX |
Tối đa | 0.01953771 MNX |
Bình quân gia quyền | 0.01638874 MNX |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.01544064 MNX |
Tối đa | 0.01953771 MNX |
Bình quân gia quyền | 0.01638874 MNX |
Chia sẻ một liên kết đến BIF/MNX tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến franc Burundi (BIF) đến MinexCoin (MNX) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến franc Burundi (BIF) đến MinexCoin (MNX) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: