Tỷ giá hối đoái franc Burundi chống lại MaidSafeCoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về franc Burundi tỷ giá hối đoái so với MaidSafeCoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BIF/MAID
Lịch sử thay đổi trong BIF/MAID tỷ giá
BIF/MAID tỷ giá
03 02, 2023
1 BIF = 0.00349629 MAID
▼ -1.26 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ franc Burundi/MaidSafeCoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 franc Burundi chi phí trong MaidSafeCoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BIF/MAID được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BIF/MAID và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái franc Burundi/MaidSafeCoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BIF/MAID tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (02 01, 2023 — 03 02, 2023) các franc Burundi tỷ giá hối đoái so với MaidSafeCoin tiền tệ thay đổi bởi -9.02% (0.00384274 MAID — 0.00349629 MAID)
Thay đổi trong BIF/MAID tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (12 03, 2022 — 03 02, 2023) các franc Burundi tỷ giá hối đoái so với MaidSafeCoin tiền tệ thay đổi bởi -31.47% (0.00510187 MAID — 0.00349629 MAID)
Thay đổi trong BIF/MAID tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 03, 2022 — 03 02, 2023) các franc Burundi tỷ giá hối đoái so với MaidSafeCoin tiền tệ thay đổi bởi 139.71% (0.00145853 MAID — 0.00349629 MAID)
Thay đổi trong BIF/MAID tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 03 02, 2023) cáce franc Burundi tỷ giá hối đoái so với MaidSafeCoin tiền tệ thay đổi bởi -63.88% (0.00967957 MAID — 0.00349629 MAID)
franc Burundi/MaidSafeCoin dự báo tỷ giá hối đoái
franc Burundi/MaidSafeCoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
04/06 | 0.00344689 MAID | ▼ -1.41 % |
05/06 | 0.00334736 MAID | ▼ -2.89 % |
06/06 | 0.00335274 MAID | ▲ 0.16 % |
07/06 | 0.00330781 MAID | ▼ -1.34 % |
08/06 | 0.00330887 MAID | ▲ 0.03 % |
09/06 | 0.00338025 MAID | ▲ 2.16 % |
10/06 | 0.00326521 MAID | ▼ -3.4 % |
11/06 | 0.00319613 MAID | ▼ -2.12 % |
12/06 | 0.00334843 MAID | ▲ 4.77 % |
13/06 | 0.00335833 MAID | ▲ 0.3 % |
14/06 | 0.00320985 MAID | ▼ -4.42 % |
15/06 | 0.00333883 MAID | ▲ 4.02 % |
16/06 | 0.00357948 MAID | ▲ 7.21 % |
17/06 | 0.00344992 MAID | ▼ -3.62 % |
18/06 | 0.00335677 MAID | ▼ -2.7 % |
19/06 | 0.00324149 MAID | ▼ -3.43 % |
20/06 | 0.00321625 MAID | ▼ -0.78 % |
21/06 | 0.00314441 MAID | ▼ -2.23 % |
22/06 | 0.00315087 MAID | ▲ 0.21 % |
23/06 | 0.00319728 MAID | ▲ 1.47 % |
24/06 | 0.00324972 MAID | ▲ 1.64 % |
25/06 | 0.00324078 MAID | ▼ -0.28 % |
26/06 | 0.00328175 MAID | ▲ 1.26 % |
27/06 | 0.00330983 MAID | ▲ 0.86 % |
28/06 | 0.00337554 MAID | ▲ 1.99 % |
29/06 | 0.00338798 MAID | ▲ 0.37 % |
30/06 | 0.00328413 MAID | ▼ -3.07 % |
01/07 | 0.00336571 MAID | ▲ 2.48 % |
02/07 | 0.00327977 MAID | ▼ -2.55 % |
03/07 | 0.0032603 MAID | ▼ -0.59 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của franc Burundi/MaidSafeCoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
franc Burundi/MaidSafeCoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 0.00340623 MAID | ▼ -2.58 % |
17/06 — 23/06 | 0.00299101 MAID | ▼ -12.19 % |
24/06 — 30/06 | 0.00282071 MAID | ▼ -5.69 % |
01/07 — 07/07 | 0.00279831 MAID | ▼ -0.79 % |
08/07 — 14/07 | 0.00289035 MAID | ▲ 3.29 % |
15/07 — 21/07 | 0.00299048 MAID | ▲ 3.46 % |
22/07 — 28/07 | 0.00275881 MAID | ▼ -7.75 % |
29/07 — 04/08 | 0.00285344 MAID | ▲ 3.43 % |
05/08 — 11/08 | 0.00285532 MAID | ▲ 0.07 % |
12/08 — 18/08 | 0.00278255 MAID | ▼ -2.55 % |
19/08 — 25/08 | 0.00327522 MAID | ▲ 17.71 % |
26/08 — 01/09 | 0.00393367 MAID | ▲ 20.1 % |
franc Burundi/MaidSafeCoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 0.00354176 MAID | ▲ 1.3 % |
08/2024 | 0.00585469 MAID | ▲ 65.3 % |
09/2024 | 0.00547223 MAID | ▼ -6.53 % |
10/2024 | 0.00279346 MAID | ▼ -48.95 % |
10/2024 | 0.00291527 MAID | ▲ 4.36 % |
11/2024 | 0.00482834 MAID | ▲ 65.62 % |
12/2024 | 0.00651021 MAID | ▲ 34.83 % |
01/2025 | 0.01077757 MAID | ▲ 65.55 % |
02/2025 | 0.00965181 MAID | ▼ -10.45 % |
03/2025 | 0.00727692 MAID | ▼ -24.61 % |
04/2025 | 0.00695242 MAID | ▼ -4.46 % |
05/2025 | 0.00690633 MAID | ▼ -0.66 % |
franc Burundi/MaidSafeCoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00343879 MAID |
Tối đa | 0.00363673 MAID |
Bình quân gia quyền | 0.00352048 MAID |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00328929 MAID |
Tối đa | 0.00510855 MAID |
Bình quân gia quyền | 0.00388918 MAID |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00120307 MAID |
Tối đa | 0.00533056 MAID |
Bình quân gia quyền | 0.00282792 MAID |
Chia sẻ một liên kết đến BIF/MAID tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến franc Burundi (BIF) đến MaidSafeCoin (MAID) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến franc Burundi (BIF) đến MaidSafeCoin (MAID) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: