Tỷ giá hối đoái franc Burundi chống lại LBRY Credits
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về franc Burundi tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BIF/LBC
Lịch sử thay đổi trong BIF/LBC tỷ giá
BIF/LBC tỷ giá
05 17, 2024
1 BIF = 0.09972713 LBC
▲ 0.93 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ franc Burundi/LBRY Credits, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 franc Burundi chi phí trong LBRY Credits.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BIF/LBC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BIF/LBC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái franc Burundi/LBRY Credits, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BIF/LBC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các franc Burundi tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi -13.74% (0.11561542 LBC — 0.09972713 LBC)
Thay đổi trong BIF/LBC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các franc Burundi tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 7.05% (0.09315522 LBC — 0.09972713 LBC)
Thay đổi trong BIF/LBC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các franc Burundi tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 209.24% (0.03224904 LBC — 0.09972713 LBC)
Thay đổi trong BIF/LBC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce franc Burundi tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 100.52% (0.0497331 LBC — 0.09972713 LBC)
franc Burundi/LBRY Credits dự báo tỷ giá hối đoái
franc Burundi/LBRY Credits dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 0.10180232 LBC | ▲ 2.08 % |
19/05 | 0.0970292 LBC | ▼ -4.69 % |
20/05 | 0.09513685 LBC | ▼ -1.95 % |
21/05 | 0.10076174 LBC | ▲ 5.91 % |
22/05 | 0.10110711 LBC | ▲ 0.34 % |
23/05 | 0.10141964 LBC | ▲ 0.31 % |
24/05 | 0.1018636 LBC | ▲ 0.44 % |
25/05 | 0.10130745 LBC | ▼ -0.55 % |
26/05 | 0.10126825 LBC | ▼ -0.04 % |
27/05 | 0.09560639 LBC | ▼ -5.59 % |
28/05 | 0.09271353 LBC | ▼ -3.03 % |
29/05 | 0.09167183 LBC | ▼ -1.12 % |
30/05 | 0.09258298 LBC | ▲ 0.99 % |
31/05 | 0.09723234 LBC | ▲ 5.02 % |
01/06 | 0.09864421 LBC | ▲ 1.45 % |
02/06 | 0.09895778 LBC | ▲ 0.32 % |
03/06 | 0.09666064 LBC | ▼ -2.32 % |
04/06 | 0.09934631 LBC | ▲ 2.78 % |
05/06 | 0.0997393 LBC | ▲ 0.4 % |
06/06 | 0.09977141 LBC | ▲ 0.03 % |
07/06 | 0.09966034 LBC | ▼ -0.11 % |
08/06 | 0.09941229 LBC | ▼ -0.25 % |
09/06 | 0.09972055 LBC | ▲ 0.31 % |
10/06 | 0.09909773 LBC | ▼ -0.62 % |
11/06 | 0.09950837 LBC | ▲ 0.41 % |
12/06 | 0.09025849 LBC | ▼ -9.3 % |
13/06 | 0.08706311 LBC | ▼ -3.54 % |
14/06 | 0.09236702 LBC | ▲ 6.09 % |
15/06 | 0.08949321 LBC | ▼ -3.11 % |
16/06 | 0.08903476 LBC | ▼ -0.51 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của franc Burundi/LBRY Credits cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
franc Burundi/LBRY Credits dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.0978024 LBC | ▼ -1.93 % |
27/05 — 02/06 | 0.10738669 LBC | ▲ 9.8 % |
03/06 — 09/06 | 0.11696665 LBC | ▲ 8.92 % |
10/06 — 16/06 | 0.07585153 LBC | ▼ -35.15 % |
17/06 — 23/06 | 0.08303484 LBC | ▲ 9.47 % |
24/06 — 30/06 | 0.0999204 LBC | ▲ 20.34 % |
01/07 — 07/07 | 0.16262118 LBC | ▲ 62.75 % |
08/07 — 14/07 | 0.16943241 LBC | ▲ 4.19 % |
15/07 — 21/07 | 0.15220521 LBC | ▼ -10.17 % |
22/07 — 28/07 | 0.16848926 LBC | ▲ 10.7 % |
29/07 — 04/08 | 0.15539276 LBC | ▼ -7.77 % |
05/08 — 11/08 | 0.15261898 LBC | ▼ -1.79 % |
franc Burundi/LBRY Credits dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.09306683 LBC | ▼ -6.68 % |
07/2024 | 0.10214259 LBC | ▲ 9.75 % |
08/2024 | 0.10423345 LBC | ▲ 2.05 % |
09/2024 | 0.06244979 LBC | ▼ -40.09 % |
10/2024 | 0.14489656 LBC | ▲ 132.02 % |
11/2024 | 0.33227588 LBC | ▲ 129.32 % |
12/2024 | 0.17829062 LBC | ▼ -46.34 % |
01/2025 | 0.20611911 LBC | ▲ 15.61 % |
02/2025 | 0.15487339 LBC | ▼ -24.86 % |
03/2025 | 0.10507916 LBC | ▼ -32.15 % |
04/2025 | 0.21222333 LBC | ▲ 101.97 % |
05/2025 | 0.19671621 LBC | ▼ -7.31 % |
franc Burundi/LBRY Credits thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.10212471 LBC |
Tối đa | 0.11561542 LBC |
Bình quân gia quyền | 0.10976602 LBC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.0471547 LBC |
Tối đa | 0.11561542 LBC |
Bình quân gia quyền | 0.08594568 LBC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.02384849 LBC |
Tối đa | 0.17015192 LBC |
Bình quân gia quyền | 0.06505265 LBC |
Chia sẻ một liên kết đến BIF/LBC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến franc Burundi (BIF) đến LBRY Credits (LBC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến franc Burundi (BIF) đến LBRY Credits (LBC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: