Tỷ giá hối đoái franc Burundi chống lại Matchpool
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về franc Burundi tỷ giá hối đoái so với Matchpool tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BIF/GUP
Lịch sử thay đổi trong BIF/GUP tỷ giá
BIF/GUP tỷ giá
11 23, 2020
1 BIF = 1.429467 GUP
▲ 2.88 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ franc Burundi/Matchpool, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 franc Burundi chi phí trong Matchpool.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BIF/GUP được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BIF/GUP và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái franc Burundi/Matchpool, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BIF/GUP tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các franc Burundi tỷ giá hối đoái so với Matchpool tiền tệ thay đổi bởi 624.71% (0.19724776 GUP — 1.429467 GUP)
Thay đổi trong BIF/GUP tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các franc Burundi tỷ giá hối đoái so với Matchpool tiền tệ thay đổi bởi 711.8% (0.17608527 GUP — 1.429467 GUP)
Thay đổi trong BIF/GUP tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các franc Burundi tỷ giá hối đoái so với Matchpool tiền tệ thay đổi bởi 333.63% (0.3296548 GUP — 1.429467 GUP)
Thay đổi trong BIF/GUP tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce franc Burundi tỷ giá hối đoái so với Matchpool tiền tệ thay đổi bởi 333.63% (0.3296548 GUP — 1.429467 GUP)
franc Burundi/Matchpool dự báo tỷ giá hối đoái
franc Burundi/Matchpool dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 1.474961 GUP | ▲ 3.18 % |
23/05 | 1.547933 GUP | ▲ 4.95 % |
24/05 | 1.553192 GUP | ▲ 0.34 % |
25/05 | 1.513472 GUP | ▼ -2.56 % |
26/05 | 1.490805 GUP | ▼ -1.5 % |
27/05 | 1.49065 GUP | ▼ -0.01 % |
28/05 | 1.986704 GUP | ▲ 33.28 % |
29/05 | 1.684801 GUP | ▼ -15.2 % |
30/05 | 1.752412 GUP | ▲ 4.01 % |
31/05 | 1.807682 GUP | ▲ 3.15 % |
01/06 | 2.036425 GUP | ▲ 12.65 % |
02/06 | 2.112393 GUP | ▲ 3.73 % |
03/06 | 2.053144 GUP | ▼ -2.8 % |
04/06 | 2.216355 GUP | ▲ 7.95 % |
05/06 | 2.220856 GUP | ▲ 0.2 % |
06/06 | 2.430847 GUP | ▲ 9.46 % |
07/06 | 2.942061 GUP | ▲ 21.03 % |
08/06 | 2.739282 GUP | ▼ -6.89 % |
09/06 | 2.925225 GUP | ▲ 6.79 % |
10/06 | 2.923675 GUP | ▼ -0.05 % |
11/06 | 2.968753 GUP | ▲ 1.54 % |
12/06 | 2.99265 GUP | ▲ 0.8 % |
13/06 | 2.938295 GUP | ▼ -1.82 % |
14/06 | 2.836809 GUP | ▼ -3.45 % |
15/06 | 2.75151 GUP | ▼ -3.01 % |
16/06 | 4.015128 GUP | ▲ 45.92 % |
17/06 | 8.0925 GUP | ▲ 101.55 % |
18/06 | 15.8938 GUP | ▲ 96.4 % |
19/06 | 15.1373 GUP | ▼ -4.76 % |
20/06 | 15.588 GUP | ▲ 2.98 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của franc Burundi/Matchpool cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
franc Burundi/Matchpool dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 1.779125 GUP | ▲ 24.46 % |
03/06 — 09/06 | 1.876652 GUP | ▲ 5.48 % |
10/06 — 16/06 | 2.001855 GUP | ▲ 6.67 % |
17/06 — 23/06 | 1.864064 GUP | ▼ -6.88 % |
24/06 — 30/06 | 2.027488 GUP | ▲ 8.77 % |
01/07 — 07/07 | 1.983746 GUP | ▼ -2.16 % |
08/07 — 14/07 | 1.663615 GUP | ▼ -16.14 % |
15/07 — 21/07 | 1.84433 GUP | ▲ 10.86 % |
22/07 — 28/07 | 2.010604 GUP | ▲ 9.02 % |
29/07 — 04/08 | 3.19069 GUP | ▲ 58.69 % |
05/08 — 11/08 | 3.633127 GUP | ▲ 13.87 % |
12/08 — 18/08 | 14.9645 GUP | ▲ 311.89 % |
franc Burundi/Matchpool dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1.208849 GUP | ▼ -15.43 % |
07/2024 | 1.250705 GUP | ▲ 3.46 % |
08/2024 | 1.059022 GUP | ▼ -15.33 % |
09/2024 | 0.72934817 GUP | ▼ -31.13 % |
10/2024 | 0.88378896 GUP | ▲ 21.18 % |
11/2024 | 0.83610599 GUP | ▼ -5.4 % |
12/2024 | 0.85653402 GUP | ▲ 2.44 % |
01/2025 | 5.443692 GUP | ▲ 535.55 % |
franc Burundi/Matchpool thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.19189481 GUP |
Tối đa | 1.434127 GUP |
Bình quân gia quyền | 0.42344745 GUP |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.17505204 GUP |
Tối đa | 1.434127 GUP |
Bình quân gia quyền | 0.30003826 GUP |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.15144925 GUP |
Tối đa | 1.434127 GUP |
Bình quân gia quyền | 0.26924041 GUP |
Chia sẻ một liên kết đến BIF/GUP tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến franc Burundi (BIF) đến Matchpool (GUP) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến franc Burundi (BIF) đến Matchpool (GUP) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: