Tỷ giá hối đoái franc Burundi chống lại Arcblock
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về franc Burundi tỷ giá hối đoái so với Arcblock tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BIF/ABT
Lịch sử thay đổi trong BIF/ABT tỷ giá
BIF/ABT tỷ giá
04 26, 2024
1 BIF = 0.0001501 ABT
▼ -7.07 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ franc Burundi/Arcblock, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 franc Burundi chi phí trong Arcblock.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BIF/ABT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BIF/ABT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái franc Burundi/Arcblock, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BIF/ABT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (03 28, 2024 — 04 26, 2024) các franc Burundi tỷ giá hối đoái so với Arcblock tiền tệ thay đổi bởi -16.89% (0.00018061 ABT — 0.0001501 ABT)
Thay đổi trong BIF/ABT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (01 28, 2024 — 04 26, 2024) các franc Burundi tỷ giá hối đoái so với Arcblock tiền tệ thay đổi bởi -89.07% (0.00137318 ABT — 0.0001501 ABT)
Thay đổi trong BIF/ABT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 28, 2023 — 04 26, 2024) các franc Burundi tỷ giá hối đoái so với Arcblock tiền tệ thay đổi bởi -96.44% (0.00421681 ABT — 0.0001501 ABT)
Thay đổi trong BIF/ABT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 26, 2024) cáce franc Burundi tỷ giá hối đoái so với Arcblock tiền tệ thay đổi bởi -97.58% (0.00619766 ABT — 0.0001501 ABT)
franc Burundi/Arcblock dự báo tỷ giá hối đoái
franc Burundi/Arcblock dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
27/04 | 0.00014134 ABT | ▼ -5.84 % |
28/04 | 0.00014027 ABT | ▼ -0.76 % |
29/04 | 0.00014269 ABT | ▲ 1.72 % |
30/04 | 0.00014928 ABT | ▲ 4.62 % |
01/05 | 0.00015398 ABT | ▲ 3.15 % |
02/05 | 0.00016058 ABT | ▲ 4.29 % |
03/05 | 0.00014649 ABT | ▼ -8.77 % |
04/05 | 0.00013784 ABT | ▼ -5.9 % |
05/05 | 0.00013307 ABT | ▼ -3.46 % |
06/05 | 0.00011947 ABT | ▼ -10.22 % |
07/05 | 0.00010543 ABT | ▼ -11.75 % |
08/05 | 0.00009792 ABT | ▼ -7.12 % |
09/05 | 0.00009514 ABT | ▼ -2.84 % |
10/05 | 0.00009677 ABT | ▲ 1.72 % |
11/05 | 0.00010068 ABT | ▲ 4.04 % |
12/05 | 0.00010575 ABT | ▲ 5.03 % |
13/05 | 0.00011204 ABT | ▲ 5.95 % |
14/05 | 0.00012021 ABT | ▲ 7.29 % |
15/05 | 0.00011847 ABT | ▼ -1.44 % |
16/05 | 0.00012805 ABT | ▲ 8.09 % |
17/05 | 0.00013023 ABT | ▲ 1.7 % |
18/05 | 0.00012732 ABT | ▼ -2.24 % |
19/05 | 0.00012541 ABT | ▼ -1.5 % |
20/05 | 0.000125 ABT | ▼ -0.32 % |
21/05 | 0.00012146 ABT | ▼ -2.83 % |
22/05 | 0.00012106 ABT | ▼ -0.33 % |
23/05 | 0.0001213 ABT | ▲ 0.2 % |
24/05 | 0.00012836 ABT | ▲ 5.82 % |
25/05 | 0.00013019 ABT | ▲ 1.42 % |
26/05 | 0.00013045 ABT | ▲ 0.2 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của franc Burundi/Arcblock cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
franc Burundi/Arcblock dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
29/04 — 05/05 | 0.00015197 ABT | ▲ 1.24 % |
06/05 — 12/05 | 0.0001529 ABT | ▲ 0.61 % |
13/05 — 19/05 | 0.00007414 ABT | ▼ -51.51 % |
20/05 — 26/05 | 0.00008928 ABT | ▲ 20.43 % |
27/05 — 02/06 | 0.00009131 ABT | ▲ 2.27 % |
03/06 — 09/06 | 0.00010451 ABT | ▲ 14.46 % |
10/06 — 16/06 | 0.00009455 ABT | ▼ -9.53 % |
17/06 — 23/06 | 0.00008294 ABT | ▼ -12.28 % |
24/06 — 30/06 | 0.00006201 ABT | ▼ -25.23 % |
01/07 — 07/07 | 0.00007552 ABT | ▲ 21.78 % |
08/07 — 14/07 | 0.00007349 ABT | ▼ -2.68 % |
15/07 — 21/07 | 0.00007838 ABT | ▲ 6.66 % |
franc Burundi/Arcblock dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
05/2024 | 0.00014459 ABT | ▼ -3.67 % |
06/2024 | 0.00017006 ABT | ▲ 17.62 % |
07/2024 | 0.00016815 ABT | ▼ -1.12 % |
08/2024 | 0.00018268 ABT | ▲ 8.64 % |
09/2024 | 0.00019909 ABT | ▲ 8.98 % |
10/2024 | 0.00016736 ABT | ▼ -15.94 % |
11/2024 | 0.00013738 ABT | ▼ -17.92 % |
12/2024 | 0.00007998 ABT | ▼ -41.78 % |
01/2025 | 0.00003812 ABT | ▼ -52.34 % |
02/2025 | 0.00000251 ABT | ▼ -93.41 % |
03/2025 | 0.00000252 ABT | ▲ 0.16 % |
04/2025 | 0.00000205 ABT | ▼ -18.57 % |
franc Burundi/Arcblock thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00012577 ABT |
Tối đa | 0.0001957 ABT |
Bình quân gia quyền | 0.00015801 ABT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00012577 ABT |
Tối đa | 0.00137318 ABT |
Bình quân gia quyền | 0.00027935 ABT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00012577 ABT |
Tối đa | 0.00671431 ABT |
Bình quân gia quyền | 0.00289566 ABT |
Chia sẻ một liên kết đến BIF/ABT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến franc Burundi (BIF) đến Arcblock (ABT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến franc Burundi (BIF) đến Arcblock (ABT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: