Tỷ giá hối đoái Dinar Bahrain chống lại Tezos
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Dinar Bahrain tỷ giá hối đoái so với Tezos tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BHD/XTZ
Lịch sử thay đổi trong BHD/XTZ tỷ giá
BHD/XTZ tỷ giá
05 17, 2024
1 BHD = 2.812177 XTZ
▼ -2.21 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Dinar Bahrain/Tezos, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Dinar Bahrain chi phí trong Tezos.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BHD/XTZ được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BHD/XTZ và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Dinar Bahrain/Tezos, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BHD/XTZ tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các Dinar Bahrain tỷ giá hối đoái so với Tezos tiền tệ thay đổi bởi 0.75% (2.791215 XTZ — 2.812177 XTZ)
Thay đổi trong BHD/XTZ tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các Dinar Bahrain tỷ giá hối đoái so với Tezos tiền tệ thay đổi bởi 13.45% (2.478866 XTZ — 2.812177 XTZ)
Thay đổi trong BHD/XTZ tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các Dinar Bahrain tỷ giá hối đoái so với Tezos tiền tệ thay đổi bởi -4.45% (2.943107 XTZ — 2.812177 XTZ)
Thay đổi trong BHD/XTZ tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce Dinar Bahrain tỷ giá hối đoái so với Tezos tiền tệ thay đổi bởi 125.35% (1.247932 XTZ — 2.812177 XTZ)
Dinar Bahrain/Tezos dự báo tỷ giá hối đoái
Dinar Bahrain/Tezos dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 2.844622 XTZ | ▲ 1.15 % |
19/05 | 2.812006 XTZ | ▼ -1.15 % |
20/05 | 2.701109 XTZ | ▼ -3.94 % |
21/05 | 2.637277 XTZ | ▼ -2.36 % |
22/05 | 2.642957 XTZ | ▲ 0.22 % |
23/05 | 2.629817 XTZ | ▼ -0.5 % |
24/05 | 2.668072 XTZ | ▲ 1.45 % |
25/05 | 2.767021 XTZ | ▲ 3.71 % |
26/05 | 2.771879 XTZ | ▲ 0.18 % |
27/05 | 2.809213 XTZ | ▲ 1.35 % |
28/05 | 2.769119 XTZ | ▼ -1.43 % |
29/05 | 2.87309 XTZ | ▲ 3.75 % |
30/05 | 3.076638 XTZ | ▲ 7.08 % |
31/05 | 3.164486 XTZ | ▲ 2.86 % |
01/06 | 3.114975 XTZ | ▼ -1.56 % |
02/06 | 3.03303 XTZ | ▼ -2.63 % |
03/06 | 2.972206 XTZ | ▼ -2.01 % |
04/06 | 3.006321 XTZ | ▲ 1.15 % |
05/06 | 3.017555 XTZ | ▲ 0.37 % |
06/06 | 3.07679 XTZ | ▲ 1.96 % |
07/06 | 3.104861 XTZ | ▲ 0.91 % |
08/06 | 3.110577 XTZ | ▲ 0.18 % |
09/06 | 3.104232 XTZ | ▼ -0.2 % |
10/06 | 3.148401 XTZ | ▲ 1.42 % |
11/06 | 3.217316 XTZ | ▲ 2.19 % |
12/06 | 3.257151 XTZ | ▲ 1.24 % |
13/06 | 3.277157 XTZ | ▲ 0.61 % |
14/06 | 3.229718 XTZ | ▼ -1.45 % |
15/06 | 3.123569 XTZ | ▼ -3.29 % |
16/06 | 3.10713 XTZ | ▼ -0.53 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Dinar Bahrain/Tezos cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Dinar Bahrain/Tezos dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 2.748966 XTZ | ▼ -2.25 % |
27/05 — 02/06 | 2.661088 XTZ | ▼ -3.2 % |
03/06 — 09/06 | 2.982352 XTZ | ▲ 12.07 % |
10/06 — 16/06 | 2.916201 XTZ | ▼ -2.22 % |
17/06 — 23/06 | 2.797071 XTZ | ▼ -4.09 % |
24/06 — 30/06 | 3.001762 XTZ | ▲ 7.32 % |
01/07 — 07/07 | 3.614835 XTZ | ▲ 20.42 % |
08/07 — 14/07 | 3.547326 XTZ | ▼ -1.87 % |
15/07 — 21/07 | 3.875215 XTZ | ▲ 9.24 % |
22/07 — 28/07 | 4.005703 XTZ | ▲ 3.37 % |
29/07 — 04/08 | 4.270602 XTZ | ▲ 6.61 % |
05/08 — 11/08 | 4.12271 XTZ | ▼ -3.46 % |
Dinar Bahrain/Tezos dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 2.725507 XTZ | ▼ -3.08 % |
07/2024 | 0.61302319 XTZ | ▼ -77.51 % |
08/2024 | 2.954383 XTZ | ▲ 381.94 % |
09/2024 | 2.915547 XTZ | ▼ -1.31 % |
10/2024 | 2.686005 XTZ | ▼ -7.87 % |
11/2024 | 2.495374 XTZ | ▼ -7.1 % |
12/2024 | 2.045071 XTZ | ▼ -18.05 % |
01/2025 | 2.300299 XTZ | ▲ 12.48 % |
02/2025 | 1.692772 XTZ | ▼ -26.41 % |
03/2025 | 1.49782 XTZ | ▼ -11.52 % |
04/2025 | 2.178503 XTZ | ▲ 45.44 % |
05/2025 | 2.155896 XTZ | ▼ -1.04 % |
Dinar Bahrain/Tezos thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2.528943 XTZ |
Tối đa | 2.968799 XTZ |
Bình quân gia quyền | 2.764253 XTZ |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.791063 XTZ |
Tối đa | 2.968799 XTZ |
Bình quân gia quyền | 2.337848 XTZ |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.0715311 XTZ |
Tối đa | 4.206427 XTZ |
Bình quân gia quyền | 2.784275 XTZ |
Chia sẻ một liên kết đến BHD/XTZ tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Dinar Bahrain (BHD) đến Tezos (XTZ) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Dinar Bahrain (BHD) đến Tezos (XTZ) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: