Tỷ giá hối đoái Dinar Bahrain chống lại shilling Tanzania

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Dinar Bahrain tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BHD/TZS

Lịch sử thay đổi trong BHD/TZS tỷ giá

BHD/TZS tỷ giá

05 16, 2024
1 BHD = 6,885 TZS
▲ 0.17 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Dinar Bahrain/shilling Tanzania, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Dinar Bahrain chi phí trong shilling Tanzania.

Dữ liệu về cặp tiền tệ BHD/TZS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BHD/TZS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Dinar Bahrain/shilling Tanzania, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong BHD/TZS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 17, 2024 — 05 16, 2024) các Dinar Bahrain tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ thay đổi bởi 0.35% (6,860 TZS — 6,885 TZS)

Thay đổi trong BHD/TZS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 17, 2024 — 05 16, 2024) các Dinar Bahrain tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ thay đổi bởi 1.58% (6,778 TZS — 6,885 TZS)

Thay đổi trong BHD/TZS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 18, 2023 — 05 16, 2024) các Dinar Bahrain tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ thay đổi bởi 10.08% (6,254 TZS — 6,885 TZS)

Thay đổi trong BHD/TZS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 16, 2024) cáce Dinar Bahrain tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ thay đổi bởi 12.32% (6,129 TZS — 6,885 TZS)

Dinar Bahrain/shilling Tanzania dự báo tỷ giá hối đoái

Dinar Bahrain/shilling Tanzania dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

18/05 6,879 TZS ▼ -0.08 %
19/05 6,867 TZS ▼ -0.18 %
20/05 6,874 TZS ▲ 0.1 %
21/05 6,874 TZS ▲ 0.01 %
22/05 6,874 TZS ▼ -0 %
23/05 6,885 TZS ▲ 0.16 %
24/05 6,902 TZS ▲ 0.25 %
25/05 6,864 TZS ▼ -0.55 %
26/05 6,885 TZS ▲ 0.3 %
27/05 6,885 TZS ▲ 0.01 %
28/05 6,897 TZS ▲ 0.18 %
29/05 6,882 TZS ▼ -0.22 %
30/05 6,889 TZS ▲ 0.1 %
31/05 6,883 TZS ▼ -0.09 %
01/06 6,901 TZS ▲ 0.26 %
02/06 6,860 TZS ▼ -0.58 %
03/06 6,889 TZS ▲ 0.42 %
04/06 6,888 TZS ▼ -0.02 %
05/06 6,888 TZS ▼ -0 %
06/06 6,888 TZS ▲ 0 %
07/06 6,883 TZS ▼ -0.08 %
08/06 6,899 TZS ▲ 0.24 %
09/06 6,899 TZS ▼ -0.01 %
10/06 6,888 TZS ▼ -0.16 %
11/06 6,892 TZS ▲ 0.06 %
12/06 6,893 TZS ▲ 0.01 %
13/06 6,893 TZS ▲ 0.01 %
14/06 6,896 TZS ▲ 0.04 %
15/06 6,891 TZS ▼ -0.07 %
16/06 6,903 TZS ▲ 0.18 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Dinar Bahrain/shilling Tanzania cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Dinar Bahrain/shilling Tanzania dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 6,888 TZS ▲ 0.05 %
27/05 — 02/06 6,886 TZS ▼ -0.02 %
03/06 — 09/06 6,893 TZS ▲ 0.09 %
10/06 — 16/06 6,895 TZS ▲ 0.04 %
17/06 — 23/06 6,912 TZS ▲ 0.25 %
24/06 — 30/06 6,967 TZS ▲ 0.79 %
01/07 — 07/07 6,978 TZS ▲ 0.16 %
08/07 — 14/07 6,991 TZS ▲ 0.18 %
15/07 — 21/07 7,009 TZS ▲ 0.25 %
22/07 — 28/07 7,004 TZS ▼ -0.06 %
29/07 — 04/08 7,006 TZS ▲ 0.03 %
05/08 — 11/08 7,015 TZS ▲ 0.13 %

Dinar Bahrain/shilling Tanzania dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 6,880 TZS ▼ -0.06 %
07/2024 1,607 TZS ▼ -76.65 %
08/2024 6,499 TZS ▲ 304.46 %
09/2024 6,495 TZS ▼ -0.06 %
10/2024 6,488 TZS ▼ -0.12 %
11/2024 6,491 TZS ▲ 0.06 %
12/2024 6,509 TZS ▲ 0.27 %
01/2025 6,625 TZS ▲ 1.79 %
02/2025 6,641 TZS ▲ 0.23 %
03/2025 6,673 TZS ▲ 0.49 %
04/2025 6,764 TZS ▲ 1.35 %
05/2025 6,757 TZS ▼ -0.1 %

Dinar Bahrain/shilling Tanzania thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 6,851 TZS
Tối đa 6,917 TZS
Bình quân gia quyền 6,870 TZS
Trong 90 ngày
Tối thiểu 6,738 TZS
Tối đa 6,917 TZS
Bình quân gia quyền 6,817 TZS
Trong 365 ngày
Tối thiểu 147.02 TZS
Tối đa 6,917 TZS
Bình quân gia quyền 6,150 TZS

Chia sẻ một liên kết đến BHD/TZS tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Dinar Bahrain (BHD) đến shilling Tanzania (TZS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Dinar Bahrain (BHD) đến shilling Tanzania (TZS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu