Tỷ giá hối đoái Dinar Bahrain chống lại Ravencoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Dinar Bahrain tỷ giá hối đoái so với Ravencoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BHD/RVN
Lịch sử thay đổi trong BHD/RVN tỷ giá
BHD/RVN tỷ giá
05 16, 2024
1 BHD = 90.2441 RVN
▼ -0.19 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Dinar Bahrain/Ravencoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Dinar Bahrain chi phí trong Ravencoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BHD/RVN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BHD/RVN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Dinar Bahrain/Ravencoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BHD/RVN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 17, 2024 — 05 16, 2024) các Dinar Bahrain tỷ giá hối đoái so với Ravencoin tiền tệ thay đổi bởi 1.42% (88.9822 RVN — 90.2441 RVN)
Thay đổi trong BHD/RVN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 17, 2024 — 05 16, 2024) các Dinar Bahrain tỷ giá hối đoái so với Ravencoin tiền tệ thay đổi bởi -28.08% (125.48 RVN — 90.2441 RVN)
Thay đổi trong BHD/RVN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 18, 2023 — 05 16, 2024) các Dinar Bahrain tỷ giá hối đoái so với Ravencoin tiền tệ thay đổi bởi -24.28% (119.17 RVN — 90.2441 RVN)
Thay đổi trong BHD/RVN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 16, 2024) cáce Dinar Bahrain tỷ giá hối đoái so với Ravencoin tiền tệ thay đổi bởi -37.67% (144.77 RVN — 90.2441 RVN)
Dinar Bahrain/Ravencoin dự báo tỷ giá hối đoái
Dinar Bahrain/Ravencoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 91.4165 RVN | ▲ 1.3 % |
19/05 | 91.1836 RVN | ▼ -0.25 % |
20/05 | 89.0385 RVN | ▼ -2.35 % |
21/05 | 84.7305 RVN | ▼ -4.84 % |
22/05 | 83.8675 RVN | ▼ -1.02 % |
23/05 | 81.0679 RVN | ▼ -3.34 % |
24/05 | 78.2051 RVN | ▼ -3.53 % |
25/05 | 77.8247 RVN | ▼ -0.49 % |
26/05 | 78.5891 RVN | ▲ 0.98 % |
27/05 | 78.4113 RVN | ▼ -0.23 % |
28/05 | 81.9738 RVN | ▲ 4.54 % |
29/05 | 82.7579 RVN | ▲ 0.96 % |
30/05 | 88.9235 RVN | ▲ 7.45 % |
31/05 | 92.1995 RVN | ▲ 3.68 % |
01/06 | 95.3157 RVN | ▲ 3.38 % |
02/06 | 93.377 RVN | ▼ -2.03 % |
03/06 | 88.7655 RVN | ▼ -4.94 % |
04/06 | 85.2546 RVN | ▼ -3.96 % |
05/06 | 85.086 RVN | ▼ -0.2 % |
06/06 | 84.0317 RVN | ▼ -1.24 % |
07/06 | 85.9989 RVN | ▲ 2.34 % |
08/06 | 87.0803 RVN | ▲ 1.26 % |
09/06 | 86.161 RVN | ▼ -1.06 % |
10/06 | 87.1221 RVN | ▲ 1.12 % |
11/06 | 92.9292 RVN | ▲ 6.67 % |
12/06 | 94.8034 RVN | ▲ 2.02 % |
13/06 | 95.1702 RVN | ▲ 0.39 % |
14/06 | 96.2498 RVN | ▲ 1.13 % |
15/06 | 94.3631 RVN | ▼ -1.96 % |
16/06 | 89.7663 RVN | ▼ -4.87 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Dinar Bahrain/Ravencoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Dinar Bahrain/Ravencoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 89.3725 RVN | ▼ -0.97 % |
27/05 — 02/06 | 82.1904 RVN | ▼ -8.04 % |
03/06 — 09/06 | 95.4083 RVN | ▲ 16.08 % |
10/06 — 16/06 | 91.0781 RVN | ▼ -4.54 % |
17/06 — 23/06 | 46.4084 RVN | ▼ -49.05 % |
24/06 — 30/06 | 55.9805 RVN | ▲ 20.63 % |
01/07 — 07/07 | 71.8274 RVN | ▲ 28.31 % |
08/07 — 14/07 | 67.3445 RVN | ▼ -6.24 % |
15/07 — 21/07 | 74.2373 RVN | ▲ 10.24 % |
22/07 — 28/07 | 72.2595 RVN | ▼ -2.66 % |
29/07 — 04/08 | 79.2293 RVN | ▲ 9.65 % |
05/08 — 11/08 | 75.1714 RVN | ▼ -5.12 % |
Dinar Bahrain/Ravencoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 83.1794 RVN | ▼ -7.83 % |
07/2024 | 22.1846 RVN | ▼ -73.33 % |
08/2024 | 108.93 RVN | ▲ 391.02 % |
09/2024 | 103.33 RVN | ▼ -5.14 % |
10/2024 | 94.762 RVN | ▼ -8.29 % |
11/2024 | 88.6781 RVN | ▼ -6.42 % |
12/2024 | 77.9851 RVN | ▼ -12.06 % |
01/2025 | 99.6075 RVN | ▲ 27.73 % |
02/2025 | 62.6847 RVN | ▼ -37.07 % |
03/2025 | 24.6465 RVN | ▼ -60.68 % |
04/2025 | 40.6533 RVN | ▲ 64.95 % |
05/2025 | 38.9749 RVN | ▼ -4.13 % |
Dinar Bahrain/Ravencoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 79.878 RVN |
Tối đa | 94.499 RVN |
Bình quân gia quyền | 87.6451 RVN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 53.8733 RVN |
Tối đa | 125.45 RVN |
Bình quân gia quyền | 89.1144 RVN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 3.293314 RVN |
Tối đa | 192.61 RVN |
Bình quân gia quyền | 122.51 RVN |
Chia sẻ một liên kết đến BHD/RVN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Dinar Bahrain (BHD) đến Ravencoin (RVN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Dinar Bahrain (BHD) đến Ravencoin (RVN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: