Tỷ giá hối đoái Dinar Bahrain chống lại Namecoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Dinar Bahrain tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BHD/NMC
Lịch sử thay đổi trong BHD/NMC tỷ giá
BHD/NMC tỷ giá
06 03, 2024
1 BHD = 6.273089 NMC
▼ -0.6 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Dinar Bahrain/Namecoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Dinar Bahrain chi phí trong Namecoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BHD/NMC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BHD/NMC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Dinar Bahrain/Namecoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BHD/NMC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 05, 2024 — 06 03, 2024) các Dinar Bahrain tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ thay đổi bởi -4.38% (6.560153 NMC — 6.273089 NMC)
Thay đổi trong BHD/NMC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 06, 2024 — 06 03, 2024) các Dinar Bahrain tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ thay đổi bởi 35.49% (4.629828 NMC — 6.273089 NMC)
Thay đổi trong BHD/NMC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 05, 2023 — 06 03, 2024) các Dinar Bahrain tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ thay đổi bởi 251.37% (1.785314 NMC — 6.273089 NMC)
Thay đổi trong BHD/NMC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 03, 2024) cáce Dinar Bahrain tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ thay đổi bởi -9.84% (6.958027 NMC — 6.273089 NMC)
Dinar Bahrain/Namecoin dự báo tỷ giá hối đoái
Dinar Bahrain/Namecoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
04/06 | 6.175855 NMC | ▼ -1.55 % |
05/06 | 6.347679 NMC | ▲ 2.78 % |
06/06 | 6.522027 NMC | ▲ 2.75 % |
07/06 | 6.601035 NMC | ▲ 1.21 % |
08/06 | 6.776616 NMC | ▲ 2.66 % |
09/06 | 6.779165 NMC | ▲ 0.04 % |
10/06 | 6.820165 NMC | ▲ 0.6 % |
11/06 | 6.884035 NMC | ▲ 0.94 % |
12/06 | 6.655963 NMC | ▼ -3.31 % |
13/06 | 6.66302 NMC | ▲ 0.11 % |
14/06 | 6.36616 NMC | ▼ -4.46 % |
15/06 | 6.256235 NMC | ▼ -1.73 % |
16/06 | 6.627019 NMC | ▲ 5.93 % |
17/06 | 6.378609 NMC | ▼ -3.75 % |
18/06 | 6.163565 NMC | ▼ -3.37 % |
19/06 | 6.032606 NMC | ▼ -2.12 % |
20/06 | 5.953839 NMC | ▼ -1.31 % |
21/06 | 5.97293 NMC | ▲ 0.32 % |
22/06 | 6.060695 NMC | ▲ 1.47 % |
23/06 | 6.213712 NMC | ▲ 2.52 % |
24/06 | 6.062808 NMC | ▼ -2.43 % |
25/06 | 5.665606 NMC | ▼ -6.55 % |
26/06 | 5.381635 NMC | ▼ -5.01 % |
27/06 | 5.422693 NMC | ▲ 0.76 % |
28/06 | 5.682464 NMC | ▲ 4.79 % |
29/06 | 5.902965 NMC | ▲ 3.88 % |
30/06 | 5.719023 NMC | ▼ -3.12 % |
01/07 | 5.879238 NMC | ▲ 2.8 % |
02/07 | 5.840238 NMC | ▼ -0.66 % |
03/07 | 5.794126 NMC | ▼ -0.79 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Dinar Bahrain/Namecoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Dinar Bahrain/Namecoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 6.225275 NMC | ▼ -0.76 % |
17/06 — 23/06 | 6.47488 NMC | ▲ 4.01 % |
24/06 — 30/06 | 6.485275 NMC | ▲ 0.16 % |
01/07 — 07/07 | 6.851113 NMC | ▲ 5.64 % |
08/07 — 14/07 | 7.536483 NMC | ▲ 10 % |
15/07 — 21/07 | 7.372007 NMC | ▼ -2.18 % |
22/07 — 28/07 | 7.724141 NMC | ▲ 4.78 % |
29/07 — 04/08 | 8.311919 NMC | ▲ 7.61 % |
05/08 — 11/08 | 8.791694 NMC | ▲ 5.77 % |
12/08 — 18/08 | 7.965381 NMC | ▼ -9.4 % |
19/08 — 25/08 | 7.344881 NMC | ▼ -7.79 % |
26/08 — 01/09 | 8.046466 NMC | ▲ 9.55 % |
Dinar Bahrain/Namecoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 6.776163 NMC | ▲ 8.02 % |
08/2024 | 29.0141 NMC | ▲ 328.18 % |
09/2024 | 30.3069 NMC | ▲ 4.46 % |
10/2024 | 37.5254 NMC | ▲ 23.82 % |
10/2024 | 33.7195 NMC | ▼ -10.14 % |
11/2024 | 52.5359 NMC | ▲ 55.8 % |
12/2024 | 74.1157 NMC | ▲ 41.08 % |
01/2025 | 81.6122 NMC | ▲ 10.11 % |
02/2025 | 85.9726 NMC | ▲ 5.34 % |
03/2025 | 117.68 NMC | ▲ 36.88 % |
04/2025 | 110.03 NMC | ▼ -6.5 % |
05/2025 | 108.63 NMC | ▼ -1.27 % |
Dinar Bahrain/Namecoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 5.905962 NMC |
Tối đa | 7.250622 NMC |
Bình quân gia quyền | 6.579935 NMC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 4.695408 NMC |
Tối đa | 7.250622 NMC |
Bình quân gia quyền | 5.992242 NMC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.03700213 NMC |
Tối đa | 7.256941 NMC |
Bình quân gia quyền | 3.401781 NMC |
Chia sẻ một liên kết đến BHD/NMC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Dinar Bahrain (BHD) đến Namecoin (NMC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Dinar Bahrain (BHD) đến Namecoin (NMC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: