Tỷ giá hối đoái Dinar Bahrain chống lại franc Comoros

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Dinar Bahrain tỷ giá hối đoái so với franc Comoros tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BHD/KMF

Lịch sử thay đổi trong BHD/KMF tỷ giá

BHD/KMF tỷ giá

05 20, 2024
1 BHD = 1,203 KMF
▼ -0.31 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Dinar Bahrain/franc Comoros, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Dinar Bahrain chi phí trong franc Comoros.

Dữ liệu về cặp tiền tệ BHD/KMF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BHD/KMF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Dinar Bahrain/franc Comoros, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong BHD/KMF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các Dinar Bahrain tỷ giá hối đoái so với franc Comoros tiền tệ thay đổi bởi -2.13% (1,229 KMF — 1,203 KMF)

Thay đổi trong BHD/KMF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các Dinar Bahrain tỷ giá hối đoái so với franc Comoros tiền tệ thay đổi bởi -0.49% (1,209 KMF — 1,203 KMF)

Thay đổi trong BHD/KMF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các Dinar Bahrain tỷ giá hối đoái so với franc Comoros tiền tệ thay đổi bởi -0.44% (1,208 KMF — 1,203 KMF)

Thay đổi trong BHD/KMF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce Dinar Bahrain tỷ giá hối đoái so với franc Comoros tiền tệ thay đổi bởi 0.85% (1,193 KMF — 1,203 KMF)

Dinar Bahrain/franc Comoros dự báo tỷ giá hối đoái

Dinar Bahrain/franc Comoros dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

21/05 1,203 KMF ▼ -0 %
22/05 1,199 KMF ▼ -0.32 %
23/05 1,199 KMF ▼ -0.06 %
24/05 1,196 KMF ▼ -0.18 %
25/05 1,192 KMF ▼ -0.34 %
26/05 1,191 KMF ▼ -0.14 %
27/05 1,189 KMF ▼ -0.11 %
28/05 1,188 KMF ▼ -0.15 %
29/05 1,191 KMF ▲ 0.33 %
30/05 1,194 KMF ▲ 0.24 %
31/05 1,192 KMF ▼ -0.18 %
01/06 1,194 KMF ▲ 0.13 %
02/06 1,188 KMF ▼ -0.51 %
03/06 1,185 KMF ▼ -0.19 %
04/06 1,185 KMF ▼ -0.07 %
05/06 1,184 KMF ▼ -0.07 %
06/06 1,183 KMF ▼ -0.07 %
07/06 1,184 KMF ▲ 0.1 %
08/06 1,186 KMF ▲ 0.18 %
09/06 1,186 KMF ▼ -0.01 %
10/06 1,187 KMF ▲ 0.11 %
11/06 1,187 KMF ▼ -0.04 %
12/06 1,185 KMF ▼ -0.19 %
13/06 1,181 KMF ▼ -0.29 %
14/06 1,177 KMF ▼ -0.38 %
15/06 1,172 KMF ▼ -0.37 %
16/06 1,174 KMF ▲ 0.12 %
17/06 1,176 KMF ▲ 0.18 %
18/06 1,178 KMF ▲ 0.15 %
19/06 1,171 KMF ▼ -0.62 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Dinar Bahrain/franc Comoros cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Dinar Bahrain/franc Comoros dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 1,200 KMF ▼ -0.27 %
03/06 — 09/06 1,187 KMF ▼ -1.09 %
10/06 — 16/06 1,193 KMF ▲ 0.48 %
17/06 — 23/06 1,200 KMF ▲ 0.59 %
24/06 — 30/06 1,205 KMF ▲ 0.42 %
01/07 — 07/07 1,199 KMF ▼ -0.46 %
08/07 — 14/07 1,219 KMF ▲ 1.68 %
15/07 — 21/07 1,218 KMF ▼ -0.11 %
22/07 — 28/07 1,212 KMF ▼ -0.52 %
29/07 — 04/08 1,208 KMF ▼ -0.27 %
05/08 — 11/08 1,209 KMF ▲ 0.06 %
12/08 — 18/08 1,192 KMF ▼ -1.43 %

Dinar Bahrain/franc Comoros dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 1,201 KMF ▼ -0.22 %
07/2024 265.32 KMF ▼ -77.9 %
08/2024 1,202 KMF ▲ 352.99 %
09/2024 1,232 KMF ▲ 2.5 %
10/2024 1,234 KMF ▲ 0.16 %
11/2024 1,205 KMF ▼ -2.38 %
12/2024 1,187 KMF ▼ -1.44 %
01/2025 1,224 KMF ▲ 3.1 %
02/2025 1,229 KMF ▲ 0.41 %
03/2025 1,233 KMF ▲ 0.35 %
04/2025 1,243 KMF ▲ 0.8 %
05/2025 1,228 KMF ▼ -1.18 %

Dinar Bahrain/franc Comoros thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 1,201 KMF
Tối đa 1,229 KMF
Bình quân gia quyền 1,215 KMF
Trong 90 ngày
Tối thiểu 1,193 KMF
Tối đa 1,231 KMF
Bình quân gia quyền 1,210 KMF
Trong 365 ngày
Tối thiểu 26.78 KMF
Tối đa 1,245 KMF
Bình quân gia quyền 1,120 KMF

Chia sẻ một liên kết đến BHD/KMF tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Dinar Bahrain (BHD) đến franc Comoros (KMF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Dinar Bahrain (BHD) đến franc Comoros (KMF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu