Tỷ giá hối đoái Dinar Bahrain chống lại som Kyrgyzstan

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Dinar Bahrain tỷ giá hối đoái so với som Kyrgyzstan tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BHD/KGS

Lịch sử thay đổi trong BHD/KGS tỷ giá

BHD/KGS tỷ giá

05 17, 2024
1 BHD = 234.04 KGS
▼ -0.05 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Dinar Bahrain/som Kyrgyzstan, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Dinar Bahrain chi phí trong som Kyrgyzstan.

Dữ liệu về cặp tiền tệ BHD/KGS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BHD/KGS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Dinar Bahrain/som Kyrgyzstan, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong BHD/KGS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các Dinar Bahrain tỷ giá hối đoái so với som Kyrgyzstan tiền tệ thay đổi bởi -0.89% (236.14 KGS — 234.04 KGS)

Thay đổi trong BHD/KGS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các Dinar Bahrain tỷ giá hối đoái so với som Kyrgyzstan tiền tệ thay đổi bởi -1.34% (237.22 KGS — 234.04 KGS)

Thay đổi trong BHD/KGS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các Dinar Bahrain tỷ giá hối đoái so với som Kyrgyzstan tiền tệ thay đổi bởi 0.81% (232.16 KGS — 234.04 KGS)

Thay đổi trong BHD/KGS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce Dinar Bahrain tỷ giá hối đoái so với som Kyrgyzstan tiền tệ thay đổi bởi 13.54% (206.12 KGS — 234.04 KGS)

Dinar Bahrain/som Kyrgyzstan dự báo tỷ giá hối đoái

Dinar Bahrain/som Kyrgyzstan dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

18/05 233.77 KGS ▼ -0.11 %
19/05 233.49 KGS ▼ -0.12 %
20/05 234.08 KGS ▲ 0.25 %
21/05 234.08 KGS ▼ -0 %
22/05 233.34 KGS ▼ -0.32 %
23/05 233.05 KGS ▼ -0.13 %
24/05 233.02 KGS ▼ -0.01 %
25/05 232.94 KGS ▼ -0.03 %
26/05 232.9 KGS ▼ -0.02 %
27/05 232.56 KGS ▼ -0.14 %
28/05 232.13 KGS ▼ -0.19 %
29/05 232.65 KGS ▲ 0.22 %
30/05 232.41 KGS ▼ -0.1 %
31/05 231.66 KGS ▼ -0.32 %
01/06 232.26 KGS ▲ 0.26 %
02/06 232.38 KGS ▲ 0.05 %
03/06 232.56 KGS ▲ 0.08 %
04/06 232.41 KGS ▼ -0.07 %
05/06 232.26 KGS ▼ -0.06 %
06/06 232.11 KGS ▼ -0.06 %
07/06 231.84 KGS ▼ -0.12 %
08/06 231.63 KGS ▼ -0.09 %
09/06 231.58 KGS ▼ -0.02 %
10/06 231.72 KGS ▲ 0.06 %
11/06 231.6 KGS ▼ -0.05 %
12/06 231.53 KGS ▼ -0.03 %
13/06 231.48 KGS ▼ -0.02 %
14/06 231.43 KGS ▼ -0.02 %
15/06 231.31 KGS ▼ -0.05 %
16/06 231.24 KGS ▼ -0.03 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Dinar Bahrain/som Kyrgyzstan cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Dinar Bahrain/som Kyrgyzstan dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 233.36 KGS ▼ -0.29 %
27/05 — 02/06 233.35 KGS ▼ -0.01 %
03/06 — 09/06 233.56 KGS ▲ 0.09 %
10/06 — 16/06 233.55 KGS ▼ -0.01 %
17/06 — 23/06 232.7 KGS ▼ -0.36 %
24/06 — 30/06 232.71 KGS ▲ 0.01 %
01/07 — 07/07 232.48 KGS ▼ -0.1 %
08/07 — 14/07 232.03 KGS ▼ -0.19 %
15/07 — 21/07 231.23 KGS ▼ -0.35 %
22/07 — 28/07 231.06 KGS ▼ -0.07 %
29/07 — 04/08 230.41 KGS ▼ -0.28 %
05/08 — 11/08 230.19 KGS ▼ -0.1 %

Dinar Bahrain/som Kyrgyzstan dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 234.11 KGS ▲ 0.03 %
07/2024 53.96 KGS ▼ -76.95 %
08/2024 215.2 KGS ▲ 298.79 %
09/2024 215.81 KGS ▲ 0.28 %
10/2024 217.27 KGS ▲ 0.67 %
11/2024 216.65 KGS ▼ -0.28 %
12/2024 216.32 KGS ▼ -0.15 %
01/2025 217.83 KGS ▲ 0.7 %
02/2025 218.1 KGS ▲ 0.12 %
03/2025 217.55 KGS ▼ -0.25 %
04/2025 215.62 KGS ▼ -0.88 %
05/2025 215.42 KGS ▼ -0.09 %

Dinar Bahrain/som Kyrgyzstan thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 233.64 KGS
Tối đa 236.58 KGS
Bình quân gia quyền 235.18 KGS
Trong 90 ngày
Tối thiểu 233.64 KGS
Tối đa 238.47 KGS
Bình quân gia quyền 236.56 KGS
Trong 365 ngày
Tối thiểu 5.26 KGS
Tối đa 238.82 KGS
Bình quân gia quyền 218.06 KGS

Chia sẻ một liên kết đến BHD/KGS tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Dinar Bahrain (BHD) đến som Kyrgyzstan (KGS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Dinar Bahrain (BHD) đến som Kyrgyzstan (KGS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu