Tỷ giá hối đoái Dinar Bahrain chống lại Dragonchain
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Dinar Bahrain tỷ giá hối đoái so với Dragonchain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BHD/DRGN
Lịch sử thay đổi trong BHD/DRGN tỷ giá
BHD/DRGN tỷ giá
06 03, 2024
1 BHD = 48.6243 DRGN
▲ 5.71 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Dinar Bahrain/Dragonchain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Dinar Bahrain chi phí trong Dragonchain.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BHD/DRGN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BHD/DRGN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Dinar Bahrain/Dragonchain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BHD/DRGN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 05, 2024 — 06 03, 2024) các Dinar Bahrain tỷ giá hối đoái so với Dragonchain tiền tệ thay đổi bởi 3.47% (46.9946 DRGN — 48.6243 DRGN)
Thay đổi trong BHD/DRGN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 06, 2024 — 06 03, 2024) các Dinar Bahrain tỷ giá hối đoái so với Dragonchain tiền tệ thay đổi bởi -7.09% (52.3331 DRGN — 48.6243 DRGN)
Thay đổi trong BHD/DRGN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 05, 2023 — 06 03, 2024) các Dinar Bahrain tỷ giá hối đoái so với Dragonchain tiền tệ thay đổi bởi -87.19% (379.53 DRGN — 48.6243 DRGN)
Thay đổi trong BHD/DRGN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 03, 2024) cáce Dinar Bahrain tỷ giá hối đoái so với Dragonchain tiền tệ thay đổi bởi -58.05% (115.92 DRGN — 48.6243 DRGN)
Dinar Bahrain/Dragonchain dự báo tỷ giá hối đoái
Dinar Bahrain/Dragonchain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
04/06 | 51.5308 DRGN | ▲ 5.98 % |
05/06 | 51.2522 DRGN | ▼ -0.54 % |
06/06 | 50.6765 DRGN | ▼ -1.12 % |
07/06 | 52.0108 DRGN | ▲ 2.63 % |
08/06 | 53.3295 DRGN | ▲ 2.54 % |
09/06 | 53.4541 DRGN | ▲ 0.23 % |
10/06 | 55.9235 DRGN | ▲ 4.62 % |
11/06 | 56.1326 DRGN | ▲ 0.37 % |
12/06 | 52.4938 DRGN | ▼ -6.48 % |
13/06 | 47.1591 DRGN | ▼ -10.16 % |
14/06 | 49.3814 DRGN | ▲ 4.71 % |
15/06 | 51.3704 DRGN | ▲ 4.03 % |
16/06 | 48.4423 DRGN | ▼ -5.7 % |
17/06 | 43.8221 DRGN | ▼ -9.54 % |
18/06 | 46.9014 DRGN | ▲ 7.03 % |
19/06 | 47.9751 DRGN | ▲ 2.29 % |
20/06 | 47.3353 DRGN | ▼ -1.33 % |
21/06 | 49.1593 DRGN | ▲ 3.85 % |
22/06 | 49.2107 DRGN | ▲ 0.1 % |
23/06 | 48.2499 DRGN | ▼ -1.95 % |
24/06 | 48.6965 DRGN | ▲ 0.93 % |
25/06 | 47.7437 DRGN | ▼ -1.96 % |
26/06 | 48.0963 DRGN | ▲ 0.74 % |
27/06 | 45.5294 DRGN | ▼ -5.34 % |
28/06 | 45.4336 DRGN | ▼ -0.21 % |
29/06 | 45.8019 DRGN | ▲ 0.81 % |
30/06 | 47.9622 DRGN | ▲ 4.72 % |
01/07 | 48.711 DRGN | ▲ 1.56 % |
02/07 | 49.533 DRGN | ▲ 1.69 % |
03/07 | 50.7681 DRGN | ▲ 2.49 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Dinar Bahrain/Dragonchain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Dinar Bahrain/Dragonchain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 42.5664 DRGN | ▼ -12.46 % |
17/06 — 23/06 | 36.3675 DRGN | ▼ -14.56 % |
24/06 — 30/06 | 32.6445 DRGN | ▼ -10.24 % |
01/07 — 07/07 | 31.8242 DRGN | ▼ -2.51 % |
08/07 — 14/07 | 60.5279 DRGN | ▲ 90.19 % |
15/07 — 21/07 | 60.5743 DRGN | ▲ 0.08 % |
22/07 — 28/07 | 40.8294 DRGN | ▼ -32.6 % |
29/07 — 04/08 | 54.1715 DRGN | ▲ 32.68 % |
05/08 — 11/08 | 56.3657 DRGN | ▲ 4.05 % |
12/08 — 18/08 | 51.809 DRGN | ▼ -8.08 % |
19/08 — 25/08 | 51.9395 DRGN | ▲ 0.25 % |
26/08 — 01/09 | 56.6271 DRGN | ▲ 9.03 % |
Dinar Bahrain/Dragonchain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 47.7172 DRGN | ▼ -1.87 % |
08/2024 | 245.36 DRGN | ▲ 414.19 % |
09/2024 | 189.39 DRGN | ▼ -22.81 % |
10/2024 | 188.17 DRGN | ▼ -0.65 % |
10/2024 | 168.26 DRGN | ▼ -10.58 % |
11/2024 | 66.8187 DRGN | ▼ -60.29 % |
12/2024 | 49.3454 DRGN | ▼ -26.15 % |
01/2025 | 4.582534 DRGN | ▼ -90.71 % |
02/2025 | 5.067056 DRGN | ▲ 10.57 % |
03/2025 | 5.565574 DRGN | ▲ 9.84 % |
04/2025 | 6.265205 DRGN | ▲ 12.57 % |
05/2025 | 6.50399 DRGN | ▲ 3.81 % |
Dinar Bahrain/Dragonchain thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 42.6153 DRGN |
Tối đa | 49.921 DRGN |
Bình quân gia quyền | 44.7346 DRGN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 36.153 DRGN |
Tối đa | 59.1839 DRGN |
Bình quân gia quyền | 46.422 DRGN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 7.612395 DRGN |
Tối đa | 483.14 DRGN |
Bình quân gia quyền | 196.26 DRGN |
Chia sẻ một liên kết đến BHD/DRGN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Dinar Bahrain (BHD) đến Dragonchain (DRGN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Dinar Bahrain (BHD) đến Dragonchain (DRGN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: