Tỷ giá hối đoái lev Bulgaria chống lại Magi
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về lev Bulgaria tỷ giá hối đoái so với Magi tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BGN/XMG
Lịch sử thay đổi trong BGN/XMG tỷ giá
BGN/XMG tỷ giá
06 15, 2020
1 BGN = 29.7948 XMG
▲ 0.6 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ lev Bulgaria/Magi, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 lev Bulgaria chi phí trong Magi.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BGN/XMG được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BGN/XMG và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái lev Bulgaria/Magi, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BGN/XMG tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 17, 2020 — 06 15, 2020) các lev Bulgaria tỷ giá hối đoái so với Magi tiền tệ thay đổi bởi -4.59% (31.2276 XMG — 29.7948 XMG)
Thay đổi trong BGN/XMG tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 10, 2020 — 06 15, 2020) các lev Bulgaria tỷ giá hối đoái so với Magi tiền tệ thay đổi bởi -24.56% (39.4942 XMG — 29.7948 XMG)
Thay đổi trong BGN/XMG tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 06 15, 2020) các lev Bulgaria tỷ giá hối đoái so với Magi tiền tệ thay đổi bởi -24.56% (39.4942 XMG — 29.7948 XMG)
Thay đổi trong BGN/XMG tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 15, 2020) cáce lev Bulgaria tỷ giá hối đoái so với Magi tiền tệ thay đổi bởi -24.56% (39.4942 XMG — 29.7948 XMG)
lev Bulgaria/Magi dự báo tỷ giá hối đoái
lev Bulgaria/Magi dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 29.7948 XMG | ▲ 0 % |
23/05 | 28.2726 XMG | ▼ -5.11 % |
24/05 | 27.1466 XMG | ▼ -3.98 % |
25/05 | 27.1908 XMG | ▲ 0.16 % |
26/05 | 27.2781 XMG | ▲ 0.32 % |
27/05 | 27.1786 XMG | ▼ -0.36 % |
28/05 | 27.0867 XMG | ▼ -0.34 % |
29/05 | 27.0867 XMG | ▼ -0 % |
30/05 | 27.093 XMG | ▲ 0.02 % |
31/05 | 27.2107 XMG | ▲ 0.43 % |
01/06 | 26.2612 XMG | ▼ -3.49 % |
02/06 | 28.9888 XMG | ▲ 10.39 % |
03/06 | 28.7663 XMG | ▼ -0.77 % |
04/06 | 28.7743 XMG | ▲ 0.03 % |
05/06 | 28.7743 XMG | ▲ 0 % |
06/06 | 28.9759 XMG | ▲ 0.7 % |
07/06 | 28.2418 XMG | ▼ -2.53 % |
08/06 | 29.1707 XMG | ▲ 3.29 % |
09/06 | 29.3966 XMG | ▲ 0.77 % |
10/06 | 29.4868 XMG | ▲ 0.31 % |
11/06 | 29.3924 XMG | ▼ -0.32 % |
12/06 | 29.3924 XMG | ▼ -0 % |
13/06 | 29.1733 XMG | ▼ -0.75 % |
14/06 | 28.9837 XMG | ▼ -0.65 % |
15/06 | 29.1593 XMG | ▲ 0.61 % |
16/06 | 29.1196 XMG | ▼ -0.14 % |
17/06 | 28.9117 XMG | ▼ -0.71 % |
18/06 | 28.8256 XMG | ▼ -0.3 % |
19/06 | 28.8256 XMG | ▼ -0 % |
20/06 | 28.8257 XMG | ▲ 0 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của lev Bulgaria/Magi cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
lev Bulgaria/Magi dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 30.3504 XMG | ▲ 1.86 % |
03/06 — 09/06 | 28.5913 XMG | ▼ -5.8 % |
10/06 — 16/06 | 26.5408 XMG | ▼ -7.17 % |
17/06 — 23/06 | 22.8535 XMG | ▼ -13.89 % |
24/06 — 30/06 | 21.9412 XMG | ▼ -3.99 % |
01/07 — 07/07 | 23.5138 XMG | ▲ 7.17 % |
08/07 — 14/07 | 22.7753 XMG | ▼ -3.14 % |
15/07 — 21/07 | 23.4271 XMG | ▲ 2.86 % |
22/07 — 28/07 | 23.8572 XMG | ▲ 1.84 % |
29/07 — 04/08 | 23.529 XMG | ▼ -1.38 % |
lev Bulgaria/Magi dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 27.0794 XMG | ▼ -9.11 % |
07/2024 | 22.1098 XMG | ▼ -18.35 % |
08/2024 | 22.1969 XMG | ▲ 0.39 % |
lev Bulgaria/Magi thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 28.7646 XMG |
Tối đa | 31.2277 XMG |
Bình quân gia quyền | 29.4693 XMG |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 28.2737 XMG |
Tối đa | 40.3574 XMG |
Bình quân gia quyền | 32.0082 XMG |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 28.2737 XMG |
Tối đa | 40.3574 XMG |
Bình quân gia quyền | 32.0082 XMG |
Chia sẻ một liên kết đến BGN/XMG tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến lev Bulgaria (BGN) đến Magi (XMG) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến lev Bulgaria (BGN) đến Magi (XMG) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: