Tỷ giá hối đoái lev Bulgaria chống lại NEM
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về lev Bulgaria tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BGN/XEM
Lịch sử thay đổi trong BGN/XEM tỷ giá
BGN/XEM tỷ giá
06 03, 2024
1 BGN = 22.2508 XEM
▲ 42.03 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ lev Bulgaria/NEM, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 lev Bulgaria chi phí trong NEM.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BGN/XEM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BGN/XEM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái lev Bulgaria/NEM, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BGN/XEM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 05, 2024 — 06 03, 2024) các lev Bulgaria tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi 55.35% (14.3227 XEM — 22.2508 XEM)
Thay đổi trong BGN/XEM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 06, 2024 — 06 03, 2024) các lev Bulgaria tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi 86.52% (11.9294 XEM — 22.2508 XEM)
Thay đổi trong BGN/XEM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 05, 2023 — 06 03, 2024) các lev Bulgaria tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi 34.76% (16.512 XEM — 22.2508 XEM)
Thay đổi trong BGN/XEM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (06 02, 2017 — 06 03, 2024) cáce lev Bulgaria tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi 598.07% (3.187481 XEM — 22.2508 XEM)
lev Bulgaria/NEM dự báo tỷ giá hối đoái
lev Bulgaria/NEM dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
04/06 | 22.0963 XEM | ▼ -0.69 % |
05/06 | 21.6863 XEM | ▼ -1.86 % |
06/06 | 21.8867 XEM | ▲ 0.92 % |
07/06 | 22.3283 XEM | ▲ 2.02 % |
08/06 | 22.3859 XEM | ▲ 0.26 % |
09/06 | 22.3036 XEM | ▼ -0.37 % |
10/06 | 22.7756 XEM | ▲ 2.12 % |
11/06 | 23.4814 XEM | ▲ 3.1 % |
12/06 | 24.152 XEM | ▲ 2.86 % |
13/06 | 24.0809 XEM | ▼ -0.29 % |
14/06 | 23.5257 XEM | ▼ -2.31 % |
15/06 | 23.1759 XEM | ▼ -1.49 % |
16/06 | 22.4357 XEM | ▼ -3.19 % |
17/06 | 22.0471 XEM | ▼ -1.73 % |
18/06 | 22.6479 XEM | ▲ 2.72 % |
19/06 | 22.2702 XEM | ▼ -1.67 % |
20/06 | 21.6892 XEM | ▼ -2.61 % |
21/06 | 21.7982 XEM | ▲ 0.5 % |
22/06 | 22.8209 XEM | ▲ 4.69 % |
23/06 | 23.0306 XEM | ▲ 0.92 % |
24/06 | 22.9733 XEM | ▼ -0.25 % |
25/06 | 22.8398 XEM | ▼ -0.58 % |
26/06 | 22.7126 XEM | ▼ -0.56 % |
27/06 | 22.3019 XEM | ▼ -1.81 % |
28/06 | 22.2116 XEM | ▼ -0.41 % |
29/06 | 22.7661 XEM | ▲ 2.5 % |
30/06 | 23.4637 XEM | ▲ 3.06 % |
01/07 | 23.3584 XEM | ▼ -0.45 % |
02/07 | 23.8694 XEM | ▲ 2.19 % |
03/07 | 24.1165 XEM | ▲ 1.04 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của lev Bulgaria/NEM cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
lev Bulgaria/NEM dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 22.3093 XEM | ▲ 0.26 % |
17/06 — 23/06 | 21.0732 XEM | ▼ -5.54 % |
24/06 — 30/06 | 21.3329 XEM | ▲ 1.23 % |
01/07 — 07/07 | 21.2131 XEM | ▼ -0.56 % |
08/07 — 14/07 | 30.2285 XEM | ▲ 42.5 % |
15/07 — 21/07 | 28.3714 XEM | ▼ -6.14 % |
22/07 — 28/07 | 30.4514 XEM | ▲ 7.33 % |
29/07 — 04/08 | 28.4219 XEM | ▼ -6.66 % |
05/08 — 11/08 | 30.9909 XEM | ▲ 9.04 % |
12/08 — 18/08 | 28.8546 XEM | ▼ -6.89 % |
19/08 — 25/08 | 29.2436 XEM | ▲ 1.35 % |
26/08 — 01/09 | 31.3844 XEM | ▲ 7.32 % |
lev Bulgaria/NEM dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 22.0417 XEM | ▼ -0.94 % |
08/2024 | 27.2805 XEM | ▲ 23.77 % |
09/2024 | 24.0413 XEM | ▼ -11.87 % |
10/2024 | 19.4995 XEM | ▼ -18.89 % |
10/2024 | 17.1447 XEM | ▼ -12.08 % |
11/2024 | 15.517 XEM | ▼ -9.49 % |
12/2024 | 17.1539 XEM | ▲ 10.55 % |
01/2025 | 12.25 XEM | ▼ -28.59 % |
02/2025 | 11.3764 XEM | ▼ -7.13 % |
03/2025 | 17.3394 XEM | ▲ 52.42 % |
04/2025 | 17.0173 XEM | ▼ -1.86 % |
05/2025 | 17.4363 XEM | ▲ 2.46 % |
lev Bulgaria/NEM thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 14.092 XEM |
Tối đa | 15.5835 XEM |
Bình quân gia quyền | 14.8872 XEM |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 9.864897 XEM |
Tối đa | 15.5835 XEM |
Bình quân gia quyền | 13.2092 XEM |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 9.864897 XEM |
Tối đa | 22.8767 XEM |
Bình quân gia quyền | 16.705 XEM |
Chia sẻ một liên kết đến BGN/XEM tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến lev Bulgaria (BGN) đến NEM (XEM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến lev Bulgaria (BGN) đến NEM (XEM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: