Tỷ giá hối đoái lev Bulgaria chống lại Ubiq
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về lev Bulgaria tỷ giá hối đoái so với Ubiq tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BGN/UBQ
Lịch sử thay đổi trong BGN/UBQ tỷ giá
BGN/UBQ tỷ giá
12 04, 2023
1 BGN = 23.3679 UBQ
▼ -59.65 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ lev Bulgaria/Ubiq, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 lev Bulgaria chi phí trong Ubiq.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BGN/UBQ được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BGN/UBQ và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái lev Bulgaria/Ubiq, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BGN/UBQ tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (11 05, 2023 — 12 04, 2023) các lev Bulgaria tỷ giá hối đoái so với Ubiq tiền tệ thay đổi bởi -55.19% (52.1507 UBQ — 23.3679 UBQ)
Thay đổi trong BGN/UBQ tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (09 06, 2023 — 12 04, 2023) các lev Bulgaria tỷ giá hối đoái so với Ubiq tiền tệ thay đổi bởi -49.47% (46.2424 UBQ — 23.3679 UBQ)
Thay đổi trong BGN/UBQ tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (12 05, 2022 — 12 04, 2023) các lev Bulgaria tỷ giá hối đoái so với Ubiq tiền tệ thay đổi bởi 36.75% (17.0879 UBQ — 23.3679 UBQ)
Thay đổi trong BGN/UBQ tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 12 04, 2023) cáce lev Bulgaria tỷ giá hối đoái so với Ubiq tiền tệ thay đổi bởi 158.79% (9.029746 UBQ — 23.3679 UBQ)
lev Bulgaria/Ubiq dự báo tỷ giá hối đoái
lev Bulgaria/Ubiq dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 22.7911 UBQ | ▼ -2.47 % |
19/05 | 22.7163 UBQ | ▼ -0.33 % |
20/05 | 23.1579 UBQ | ▲ 1.94 % |
21/05 | 29.4223 UBQ | ▲ 27.05 % |
22/05 | 26.8263 UBQ | ▼ -8.82 % |
23/05 | 28.5705 UBQ | ▲ 6.5 % |
24/05 | 28.7955 UBQ | ▲ 0.79 % |
25/05 | 25.8418 UBQ | ▼ -10.26 % |
26/05 | 25.3585 UBQ | ▼ -1.87 % |
27/05 | 26.7801 UBQ | ▲ 5.61 % |
28/05 | 26.5617 UBQ | ▼ -0.82 % |
29/05 | 31.7327 UBQ | ▲ 19.47 % |
30/05 | 35.6422 UBQ | ▲ 12.32 % |
31/05 | 28.7969 UBQ | ▼ -19.21 % |
01/06 | 29.8911 UBQ | ▲ 3.8 % |
02/06 | 31.124 UBQ | ▲ 4.12 % |
03/06 | 31.3067 UBQ | ▲ 0.59 % |
04/06 | 30.8516 UBQ | ▼ -1.45 % |
05/06 | 31.6108 UBQ | ▲ 2.46 % |
06/06 | 32.6842 UBQ | ▲ 3.4 % |
07/06 | 34.2263 UBQ | ▲ 4.72 % |
08/06 | 33.9291 UBQ | ▼ -0.87 % |
09/06 | 33.76 UBQ | ▼ -0.5 % |
10/06 | 33.5751 UBQ | ▼ -0.55 % |
11/06 | 34.7096 UBQ | ▲ 3.38 % |
12/06 | 42.2902 UBQ | ▲ 21.84 % |
13/06 | 60.388 UBQ | ▲ 42.79 % |
14/06 | 33.7595 UBQ | ▼ -44.1 % |
15/06 | 35.2751 UBQ | ▲ 4.49 % |
16/06 | 11.9162 UBQ | ▼ -66.22 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của lev Bulgaria/Ubiq cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
lev Bulgaria/Ubiq dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 30.3518 UBQ | ▲ 29.89 % |
27/05 — 02/06 | 34.4946 UBQ | ▲ 13.65 % |
03/06 — 09/06 | 29.4798 UBQ | ▼ -14.54 % |
10/06 — 16/06 | 32.1666 UBQ | ▲ 9.11 % |
17/06 — 23/06 | 31.6327 UBQ | ▼ -1.66 % |
24/06 — 30/06 | 30.0414 UBQ | ▼ -5.03 % |
01/07 — 07/07 | 33.3979 UBQ | ▲ 11.17 % |
08/07 — 14/07 | 38.5586 UBQ | ▲ 15.45 % |
15/07 — 21/07 | 34.569 UBQ | ▼ -10.35 % |
22/07 — 28/07 | 46.3233 UBQ | ▲ 34 % |
29/07 — 04/08 | 43.4883 UBQ | ▼ -6.12 % |
05/08 — 11/08 | 18.2136 UBQ | ▼ -58.12 % |
lev Bulgaria/Ubiq dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 22.9845 UBQ | ▼ -1.64 % |
07/2024 | 31.917 UBQ | ▲ 38.86 % |
08/2024 | 38.1283 UBQ | ▲ 19.46 % |
09/2024 | 41.2905 UBQ | ▲ 8.29 % |
10/2024 | 42.177 UBQ | ▲ 2.15 % |
11/2024 | 41.2395 UBQ | ▼ -2.22 % |
12/2024 | 65.491 UBQ | ▲ 58.81 % |
01/2025 | 115.82 UBQ | ▲ 76.85 % |
02/2025 | 89.3435 UBQ | ▼ -22.86 % |
03/2025 | 99.3978 UBQ | ▲ 11.25 % |
04/2025 | 134.2 UBQ | ▲ 35.01 % |
05/2025 | 59.9164 UBQ | ▼ -55.35 % |
lev Bulgaria/Ubiq thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 23.3679 UBQ |
Tối đa | 106.71 UBQ |
Bình quân gia quyền | 62.7392 UBQ |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 23.3679 UBQ |
Tối đa | 106.71 UBQ |
Bình quân gia quyền | 53.3423 UBQ |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 12.5576 UBQ |
Tối đa | 106.71 UBQ |
Bình quân gia quyền | 30.6448 UBQ |
Chia sẻ một liên kết đến BGN/UBQ tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến lev Bulgaria (BGN) đến Ubiq (UBQ) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến lev Bulgaria (BGN) đến Ubiq (UBQ) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: