Tỷ giá hối đoái lev Bulgaria chống lại Time New Bank
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về lev Bulgaria tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BGN/TNB
Lịch sử thay đổi trong BGN/TNB tỷ giá
BGN/TNB tỷ giá
08 25, 2023
1 BGN = 13,364 TNB
▼ -0.08 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ lev Bulgaria/Time New Bank, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 lev Bulgaria chi phí trong Time New Bank.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BGN/TNB được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BGN/TNB và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái lev Bulgaria/Time New Bank, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BGN/TNB tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (07 27, 2023 — 08 25, 2023) các lev Bulgaria tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 549.23% (2,058 TNB — 13,364 TNB)
Thay đổi trong BGN/TNB tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (05 28, 2023 — 08 25, 2023) các lev Bulgaria tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 655.33% (1,769 TNB — 13,364 TNB)
Thay đổi trong BGN/TNB tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (08 26, 2022 — 08 25, 2023) các lev Bulgaria tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 14757.01% (89.948 TNB — 13,364 TNB)
Thay đổi trong BGN/TNB tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 08 25, 2023) cáce lev Bulgaria tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 2430.58% (528.08 TNB — 13,364 TNB)
lev Bulgaria/Time New Bank dự báo tỷ giá hối đoái
lev Bulgaria/Time New Bank dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 13,238 TNB | ▼ -0.94 % |
19/05 | 13,420 TNB | ▲ 1.37 % |
20/05 | 13,427 TNB | ▲ 0.06 % |
21/05 | 13,384 TNB | ▼ -0.32 % |
22/05 | 13,162 TNB | ▼ -1.66 % |
23/05 | 12,838 TNB | ▼ -2.46 % |
24/05 | 12,446 TNB | ▼ -3.05 % |
25/05 | 12,435 TNB | ▼ -0.09 % |
26/05 | 12,824 TNB | ▲ 3.12 % |
27/05 | 21,761 TNB | ▲ 69.69 % |
28/05 | 49,517 TNB | ▲ 127.55 % |
29/05 | 121,212 TNB | ▲ 144.79 % |
30/05 | 120,650 TNB | ▼ -0.46 % |
31/05 | 120,669 TNB | ▲ 0.02 % |
01/06 | 120,833 TNB | ▲ 0.14 % |
02/06 | 120,563 TNB | ▼ -0.22 % |
03/06 | 116,201 TNB | ▼ -3.62 % |
04/06 | 112,334 TNB | ▼ -3.33 % |
05/06 | 111,985 TNB | ▼ -0.31 % |
06/06 | 111,966 TNB | ▼ -0.02 % |
07/06 | 111,763 TNB | ▼ -0.18 % |
08/06 | 111,586 TNB | ▼ -0.16 % |
09/06 | 113,473 TNB | ▲ 1.69 % |
10/06 | 115,739 TNB | ▲ 2 % |
11/06 | 115,418 TNB | ▼ -0.28 % |
12/06 | 115,789 TNB | ▲ 0.32 % |
13/06 | 115,672 TNB | ▼ -0.1 % |
14/06 | 115,241 TNB | ▼ -0.37 % |
15/06 | 115,120 TNB | ▼ -0.1 % |
16/06 | 114,505 TNB | ▼ -0.53 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của lev Bulgaria/Time New Bank cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
lev Bulgaria/Time New Bank dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 13,538 TNB | ▲ 1.3 % |
27/05 — 02/06 | 16,182 TNB | ▲ 19.53 % |
03/06 — 09/06 | 15,188 TNB | ▼ -6.14 % |
10/06 — 16/06 | 15,550 TNB | ▲ 2.38 % |
17/06 — 23/06 | 16,749 TNB | ▲ 7.71 % |
24/06 — 30/06 | 15,903 TNB | ▼ -5.05 % |
01/07 — 07/07 | 16,061 TNB | ▲ 0.99 % |
08/07 — 14/07 | 23,332 TNB | ▲ 45.27 % |
15/07 — 21/07 | 130,556 TNB | ▲ 459.57 % |
22/07 — 28/07 | 121,865 TNB | ▼ -6.66 % |
29/07 — 04/08 | 126,421 TNB | ▲ 3.74 % |
05/08 — 11/08 | 125,319 TNB | ▼ -0.87 % |
lev Bulgaria/Time New Bank dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 13,287 TNB | ▼ -0.57 % |
07/2024 | 127,732 TNB | ▲ 861.33 % |
08/2024 | 165,164 TNB | ▲ 29.31 % |
09/2024 | 203,448 TNB | ▲ 23.18 % |
10/2024 | 201,843 TNB | ▼ -0.79 % |
11/2024 | 239,454 TNB | ▲ 18.63 % |
12/2024 | 280,922 TNB | ▲ 17.32 % |
01/2025 | 287,500 TNB | ▲ 2.34 % |
02/2025 | 397,941 TNB | ▲ 38.41 % |
03/2025 | 366,594 TNB | ▼ -7.88 % |
04/2025 | 1,129,349 TNB | ▲ 208.07 % |
05/2025 | 2,083,863 TNB | ▲ 84.52 % |
lev Bulgaria/Time New Bank thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1,992 TNB |
Tối đa | 13,676 TNB |
Bình quân gia quyền | 10,820 TNB |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1,775 TNB |
Tối đa | 13,676 TNB |
Bình quân gia quyền | 5,594 TNB |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 75.478 TNB |
Tối đa | 13,676 TNB |
Bình quân gia quyền | 1,871 TNB |
Chia sẻ một liên kết đến BGN/TNB tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến lev Bulgaria (BGN) đến Time New Bank (TNB) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến lev Bulgaria (BGN) đến Time New Bank (TNB) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: