Tỷ giá hối đoái lev Bulgaria chống lại Tokes
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về lev Bulgaria tỷ giá hối đoái so với Tokes tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BGN/TKS
Lịch sử thay đổi trong BGN/TKS tỷ giá
BGN/TKS tỷ giá
05 17, 2024
1 BGN = 43.963 TKS
▼ -1.1 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ lev Bulgaria/Tokes, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 lev Bulgaria chi phí trong Tokes.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BGN/TKS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BGN/TKS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái lev Bulgaria/Tokes, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BGN/TKS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các lev Bulgaria tỷ giá hối đoái so với Tokes tiền tệ thay đổi bởi -83.07% (259.68 TKS — 43.963 TKS)
Thay đổi trong BGN/TKS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 09, 2024 — 05 17, 2024) các lev Bulgaria tỷ giá hối đoái so với Tokes tiền tệ thay đổi bởi -92.14% (559.3 TKS — 43.963 TKS)
Thay đổi trong BGN/TKS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 25, 2023 — 05 17, 2024) các lev Bulgaria tỷ giá hối đoái so với Tokes tiền tệ thay đổi bởi -84.46% (282.95 TKS — 43.963 TKS)
Thay đổi trong BGN/TKS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (09 17, 2020 — 05 17, 2024) cáce lev Bulgaria tỷ giá hối đoái so với Tokes tiền tệ thay đổi bởi -70.27% (147.88 TKS — 43.963 TKS)
lev Bulgaria/Tokes dự báo tỷ giá hối đoái
lev Bulgaria/Tokes dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 53.3452 TKS | ▲ 21.34 % |
19/05 | 45.1027 TKS | ▼ -15.45 % |
20/05 | 45.1282 TKS | ▲ 0.06 % |
21/05 | 24.474 TKS | ▼ -45.77 % |
22/05 | -3.80925294 TKS | ▼ -115.56 % |
23/05 | -4.54032475 TKS | ▲ 19.19 % |
24/05 | -4.37083243 TKS | ▼ -3.73 % |
25/05 | -4.3380878 TKS | ▼ -0.75 % |
26/05 | -5.58304256 TKS | ▲ 28.7 % |
27/05 | -5.30696377 TKS | ▼ -4.94 % |
28/05 | -4.47146396 TKS | ▼ -15.74 % |
29/05 | -6.61325154 TKS | ▲ 47.9 % |
30/05 | -8.55123349 TKS | ▲ 29.3 % |
31/05 | -8.01207502 TKS | ▼ -6.31 % |
01/06 | -6.79681069 TKS | ▼ -15.17 % |
02/06 | -15.88996792 TKS | ▲ 133.79 % |
03/06 | -15.91824554 TKS | ▲ 0.18 % |
04/06 | -15.91124007 TKS | ▼ -0.04 % |
05/06 | -10.95322109 TKS | ▼ -31.16 % |
06/06 | -7.72139254 TKS | ▼ -29.51 % |
07/06 | -7.70999819 TKS | ▼ -0.15 % |
08/06 | -7.72456927 TKS | ▲ 0.19 % |
09/06 | -7.72877453 TKS | ▲ 0.05 % |
10/06 | -7.73294687 TKS | ▲ 0.05 % |
11/06 | -7.72339161 TKS | ▼ -0.12 % |
12/06 | -11.12318579 TKS | ▲ 44.02 % |
13/06 | -15.00797287 TKS | ▲ 34.93 % |
14/06 | -15.10176851 TKS | ▲ 0.62 % |
15/06 | -15.13196452 TKS | ▲ 0.2 % |
16/06 | -15.10804428 TKS | ▼ -0.16 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của lev Bulgaria/Tokes cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
lev Bulgaria/Tokes dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 44.9234 TKS | ▲ 2.18 % |
27/05 — 02/06 | 45.3313 TKS | ▲ 0.91 % |
03/06 — 09/06 | 36.7896 TKS | ▼ -18.84 % |
10/06 — 16/06 | 14.2304 TKS | ▼ -61.32 % |
17/06 — 23/06 | 17.5863 TKS | ▲ 23.58 % |
24/06 — 30/06 | 11.8851 TKS | ▼ -32.42 % |
01/07 — 07/07 | 24.2076 TKS | ▲ 103.68 % |
08/07 — 14/07 | 3.103069 TKS | ▼ -87.18 % |
15/07 — 21/07 | 5.810223 TKS | ▲ 87.24 % |
22/07 — 28/07 | 9.923585 TKS | ▲ 70.8 % |
29/07 — 04/08 | 9.513236 TKS | ▼ -4.14 % |
05/08 — 11/08 | 12.0803 TKS | ▲ 26.98 % |
lev Bulgaria/Tokes dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 72.4024 TKS | ▲ 64.69 % |
07/2024 | 112.16 TKS | ▲ 54.91 % |
08/2024 | 122.57 TKS | ▲ 9.29 % |
09/2024 | 119.49 TKS | ▼ -2.52 % |
10/2024 | 88.2786 TKS | ▼ -26.12 % |
11/2024 | 87.4414 TKS | ▼ -0.95 % |
12/2024 | 159.52 TKS | ▲ 82.43 % |
01/2025 | 148.98 TKS | ▼ -6.61 % |
02/2025 | 150.53 TKS | ▲ 1.04 % |
03/2025 | 5.174125 TKS | ▼ -96.56 % |
04/2025 | 1.277175 TKS | ▼ -75.32 % |
05/2025 | 2.074016 TKS | ▲ 62.39 % |
lev Bulgaria/Tokes thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 16.4482 TKS |
Tối đa | 249.52 TKS |
Bình quân gia quyền | 56.176 TKS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 16.4482 TKS |
Tối đa | 565.44 TKS |
Bình quân gia quyền | 149.75 TKS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 16.4482 TKS |
Tối đa | 587.02 TKS |
Bình quân gia quyền | 339.82 TKS |
Chia sẻ một liên kết đến BGN/TKS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến lev Bulgaria (BGN) đến Tokes (TKS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến lev Bulgaria (BGN) đến Tokes (TKS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: