Tỷ giá hối đoái lev Bulgaria chống lại Ryo Currency
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về lev Bulgaria tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BGN/RYO
Lịch sử thay đổi trong BGN/RYO tỷ giá
BGN/RYO tỷ giá
07 20, 2023
1 BGN = 27.9818 RYO
▼ -1.97 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ lev Bulgaria/Ryo Currency, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 lev Bulgaria chi phí trong Ryo Currency.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BGN/RYO được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BGN/RYO và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái lev Bulgaria/Ryo Currency, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BGN/RYO tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 21, 2023 — 07 20, 2023) các lev Bulgaria tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ thay đổi bởi 10.97% (25.2167 RYO — 27.9818 RYO)
Thay đổi trong BGN/RYO tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các lev Bulgaria tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ thay đổi bởi -49.62% (55.5421 RYO — 27.9818 RYO)
Thay đổi trong BGN/RYO tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 07 20, 2023) các lev Bulgaria tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ thay đổi bởi -47.89% (53.6967 RYO — 27.9818 RYO)
Thay đổi trong BGN/RYO tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce lev Bulgaria tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ thay đổi bởi -61.49% (72.6587 RYO — 27.9818 RYO)
lev Bulgaria/Ryo Currency dự báo tỷ giá hối đoái
lev Bulgaria/Ryo Currency dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/05 | 27.8216 RYO | ▼ -0.57 % |
22/05 | 29.1201 RYO | ▲ 4.67 % |
23/05 | 30.4864 RYO | ▲ 4.69 % |
24/05 | 29.5118 RYO | ▼ -3.2 % |
25/05 | 31.6316 RYO | ▲ 7.18 % |
26/05 | 32.1277 RYO | ▲ 1.57 % |
27/05 | 34.3487 RYO | ▲ 6.91 % |
28/05 | 39.8564 RYO | ▲ 16.03 % |
29/05 | 40.2298 RYO | ▲ 0.94 % |
30/05 | 37.9178 RYO | ▼ -5.75 % |
31/05 | 36.8755 RYO | ▼ -2.75 % |
01/06 | 35.7605 RYO | ▼ -3.02 % |
02/06 | 35.1683 RYO | ▼ -1.66 % |
03/06 | 5.691108 RYO | ▼ -83.82 % |
04/06 | 6.566987 RYO | ▲ 15.39 % |
05/06 | 6.844039 RYO | ▲ 4.22 % |
06/06 | 4.282425 RYO | ▼ -37.43 % |
07/06 | 4.299199 RYO | ▲ 0.39 % |
08/06 | 6.63986 RYO | ▲ 54.44 % |
09/06 | 6.326847 RYO | ▼ -4.71 % |
10/06 | 6.377383 RYO | ▲ 0.8 % |
11/06 | 6.727529 RYO | ▲ 5.49 % |
12/06 | 6.159242 RYO | ▼ -8.45 % |
13/06 | 6.480376 RYO | ▲ 5.21 % |
14/06 | 6.594334 RYO | ▲ 1.76 % |
15/06 | 6.607287 RYO | ▲ 0.2 % |
16/06 | 7.097693 RYO | ▲ 7.42 % |
17/06 | 6.213163 RYO | ▼ -12.46 % |
18/06 | 6.369265 RYO | ▲ 2.51 % |
19/06 | 6.570671 RYO | ▲ 3.16 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của lev Bulgaria/Ryo Currency cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
lev Bulgaria/Ryo Currency dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 31.0725 RYO | ▲ 11.05 % |
03/06 — 09/06 | 24.8519 RYO | ▼ -20.02 % |
10/06 — 16/06 | 24.662 RYO | ▼ -0.76 % |
17/06 — 23/06 | 30.5713 RYO | ▲ 23.96 % |
24/06 — 30/06 | 30.4742 RYO | ▼ -0.32 % |
01/07 — 07/07 | 37.0889 RYO | ▲ 21.71 % |
08/07 — 14/07 | 15.9356 RYO | ▼ -57.03 % |
15/07 — 21/07 | 13.8335 RYO | ▼ -13.19 % |
22/07 — 28/07 | 18.3522 RYO | ▲ 32.67 % |
29/07 — 04/08 | 19.5605 RYO | ▲ 6.58 % |
05/08 — 11/08 | 16.4122 RYO | ▼ -16.1 % |
12/08 — 18/08 | 175.11 RYO | ▲ 966.95 % |
lev Bulgaria/Ryo Currency dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 27.0486 RYO | ▼ -3.33 % |
07/2024 | 28.9419 RYO | ▲ 7 % |
08/2024 | 24.519 RYO | ▼ -15.28 % |
09/2024 | 36.6262 RYO | ▲ 49.38 % |
10/2024 | -6.99597674 RYO | ▼ -119.1 % |
11/2024 | -6.41804461 RYO | ▼ -8.26 % |
12/2024 | -49.83851122 RYO | ▲ 676.54 % |
01/2025 | -47.2193479 RYO | ▼ -5.26 % |
02/2025 | -56.47837617 RYO | ▲ 19.61 % |
03/2025 | -18.41917435 RYO | ▼ -67.39 % |
04/2025 | -14.83673237 RYO | ▼ -19.45 % |
05/2025 | -19.1365131 RYO | ▲ 28.98 % |
lev Bulgaria/Ryo Currency thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 20.7698 RYO |
Tối đa | 31.7085 RYO |
Bình quân gia quyền | 28.454 RYO |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 20.7698 RYO |
Tối đa | 77.725 RYO |
Bình quân gia quyền | 47.6268 RYO |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 20.7698 RYO |
Tối đa | 77.725 RYO |
Bình quân gia quyền | 49.7888 RYO |
Chia sẻ một liên kết đến BGN/RYO tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến lev Bulgaria (BGN) đến Ryo Currency (RYO) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến lev Bulgaria (BGN) đến Ryo Currency (RYO) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: