Tỷ giá hối đoái lev Bulgaria chống lại NULS

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về lev Bulgaria tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BGN/NULS

Lịch sử thay đổi trong BGN/NULS tỷ giá

BGN/NULS tỷ giá

05 20, 2024
1 BGN = 0.853808 NULS
▼ -5.46 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ lev Bulgaria/NULS, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 lev Bulgaria chi phí trong NULS.

Dữ liệu về cặp tiền tệ BGN/NULS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BGN/NULS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái lev Bulgaria/NULS, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong BGN/NULS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các lev Bulgaria tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi 7.49% (0.79434569 NULS — 0.853808 NULS)

Thay đổi trong BGN/NULS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các lev Bulgaria tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi -60.13% (2.141624 NULS — 0.853808 NULS)

Thay đổi trong BGN/NULS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các lev Bulgaria tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi -66.9% (2.579846 NULS — 0.853808 NULS)

Thay đổi trong BGN/NULS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce lev Bulgaria tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi -71.88% (3.036075 NULS — 0.853808 NULS)

lev Bulgaria/NULS dự báo tỷ giá hối đoái

lev Bulgaria/NULS dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

21/05 0.85608994 NULS ▲ 0.27 %
22/05 0.8617598 NULS ▲ 0.66 %
23/05 0.87400623 NULS ▲ 1.42 %
24/05 0.85630982 NULS ▼ -2.02 %
25/05 0.82850991 NULS ▼ -3.25 %
26/05 0.84719009 NULS ▲ 2.25 %
27/05 0.88261521 NULS ▲ 4.18 %
28/05 0.9040904 NULS ▲ 2.43 %
29/05 0.94851829 NULS ▲ 4.91 %
30/05 0.99520718 NULS ▲ 4.92 %
31/05 1.079057 NULS ▲ 8.43 %
01/06 1.069521 NULS ▼ -0.88 %
02/06 1.040367 NULS ▼ -2.73 %
03/06 0.93532769 NULS ▼ -10.1 %
04/06 0.87891542 NULS ▼ -6.03 %
05/06 0.88195372 NULS ▲ 0.35 %
06/06 0.86836103 NULS ▼ -1.54 %
07/06 0.85358696 NULS ▼ -1.7 %
08/06 0.88435265 NULS ▲ 3.6 %
09/06 0.88913767 NULS ▲ 0.54 %
10/06 0.90941915 NULS ▲ 2.28 %
11/06 0.91701626 NULS ▲ 0.84 %
12/06 0.9354277 NULS ▲ 2.01 %
13/06 0.97885553 NULS ▲ 4.64 %
14/06 0.97456997 NULS ▼ -0.44 %
15/06 0.92349007 NULS ▼ -5.24 %
16/06 0.91184176 NULS ▼ -1.26 %
17/06 0.90211871 NULS ▼ -1.07 %
18/06 0.90871433 NULS ▲ 0.73 %
19/06 0.92804702 NULS ▲ 2.13 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của lev Bulgaria/NULS cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

lev Bulgaria/NULS dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.83377375 NULS ▼ -2.35 %
03/06 — 09/06 0.73725586 NULS ▼ -11.58 %
10/06 — 16/06 0.60168227 NULS ▼ -18.39 %
17/06 — 23/06 0.29108265 NULS ▼ -51.62 %
24/06 — 30/06 0.31007465 NULS ▲ 6.52 %
01/07 — 07/07 0.30267912 NULS ▼ -2.39 %
08/07 — 14/07 0.37314745 NULS ▲ 23.28 %
15/07 — 21/07 0.3664264 NULS ▼ -1.8 %
22/07 — 28/07 0.39162709 NULS ▲ 6.88 %
29/07 — 04/08 0.38229118 NULS ▼ -2.38 %
05/08 — 11/08 0.41084249 NULS ▲ 7.47 %
12/08 — 18/08 0.41450502 NULS ▲ 0.89 %

lev Bulgaria/NULS dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.84243482 NULS ▼ -1.33 %
07/2024 0.89359531 NULS ▲ 6.07 %
08/2024 1.033411 NULS ▲ 15.65 %
09/2024 0.93884413 NULS ▼ -9.15 %
10/2024 0.88462835 NULS ▼ -5.77 %
11/2024 0.80423248 NULS ▼ -9.09 %
12/2024 0.67074681 NULS ▼ -16.6 %
01/2025 0.90357022 NULS ▲ 34.71 %
02/2025 0.5867301 NULS ▼ -35.07 %
03/2025 0.14413475 NULS ▼ -75.43 %
04/2025 0.22125733 NULS ▲ 53.51 %
05/2025 0.20709535 NULS ▼ -6.4 %

lev Bulgaria/NULS thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.7962135 NULS
Tối đa 0.96797582 NULS
Bình quân gia quyền 0.87336788 NULS
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.64564785 NULS
Tối đa 2.08557 NULS
Bình quân gia quyền 1.101032 NULS
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.64564785 NULS
Tối đa 3.182934 NULS
Bình quân gia quyền 2.27005 NULS

Chia sẻ một liên kết đến BGN/NULS tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến lev Bulgaria (BGN) đến NULS (NULS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến lev Bulgaria (BGN) đến NULS (NULS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu