Tỷ giá hối đoái lev Bulgaria chống lại Pundi X
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về lev Bulgaria tỷ giá hối đoái so với Pundi X tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BGN/NPXS
Lịch sử thay đổi trong BGN/NPXS tỷ giá
BGN/NPXS tỷ giá
04 20, 2021
1 BGN = 165.67 NPXS
▲ 5.14 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ lev Bulgaria/Pundi X, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 lev Bulgaria chi phí trong Pundi X.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BGN/NPXS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BGN/NPXS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái lev Bulgaria/Pundi X, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BGN/NPXS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (03 22, 2021 — 04 20, 2021) các lev Bulgaria tỷ giá hối đoái so với Pundi X tiền tệ thay đổi bởi 95.28% (84.8358 NPXS — 165.67 NPXS)
Thay đổi trong BGN/NPXS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (01 21, 2021 — 04 20, 2021) các lev Bulgaria tỷ giá hối đoái so với Pundi X tiền tệ thay đổi bởi -89.81% (1,627 NPXS — 165.67 NPXS)
Thay đổi trong BGN/NPXS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 21, 2020 — 04 20, 2021) các lev Bulgaria tỷ giá hối đoái so với Pundi X tiền tệ thay đổi bởi -96.76% (5,111 NPXS — 165.67 NPXS)
Thay đổi trong BGN/NPXS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 20, 2021) cáce lev Bulgaria tỷ giá hối đoái so với Pundi X tiền tệ thay đổi bởi -96.67% (4,971 NPXS — 165.67 NPXS)
lev Bulgaria/Pundi X dự báo tỷ giá hối đoái
lev Bulgaria/Pundi X dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
01/05 | 165.63 NPXS | ▼ -0.02 % |
02/05 | 180.25 NPXS | ▲ 8.83 % |
03/05 | 166.82 NPXS | ▼ -7.45 % |
04/05 | 141.79 NPXS | ▼ -15 % |
05/05 | 134.65 NPXS | ▼ -5.04 % |
06/05 | 137.59 NPXS | ▲ 2.19 % |
07/05 | 147 NPXS | ▲ 6.84 % |
08/05 | 149.7 NPXS | ▲ 1.84 % |
09/05 | 149.11 NPXS | ▼ -0.4 % |
10/05 | 139.94 NPXS | ▼ -6.15 % |
11/05 | 147.92 NPXS | ▲ 5.7 % |
12/05 | 156.06 NPXS | ▲ 5.5 % |
13/05 | 159.14 NPXS | ▲ 1.97 % |
14/05 | 154.7 NPXS | ▼ -2.79 % |
15/05 | 157.4 NPXS | ▲ 1.75 % |
16/05 | 150.63 NPXS | ▼ -4.3 % |
17/05 | 161.27 NPXS | ▲ 7.06 % |
18/05 | 167.61 NPXS | ▲ 3.93 % |
19/05 | 174.53 NPXS | ▲ 4.13 % |
20/05 | 230.81 NPXS | ▲ 32.25 % |
21/05 | 248.15 NPXS | ▲ 7.51 % |
22/05 | 248.98 NPXS | ▲ 0.34 % |
23/05 | 271.46 NPXS | ▲ 9.03 % |
24/05 | 289.27 NPXS | ▲ 6.56 % |
25/05 | 287.1 NPXS | ▼ -0.75 % |
26/05 | 288.64 NPXS | ▲ 0.54 % |
27/05 | 272.92 NPXS | ▼ -5.45 % |
28/05 | 285.45 NPXS | ▲ 4.59 % |
29/05 | 317.12 NPXS | ▲ 11.1 % |
30/05 | 331.99 NPXS | ▲ 4.69 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của lev Bulgaria/Pundi X cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
lev Bulgaria/Pundi X dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 144.57 NPXS | ▼ -12.73 % |
13/05 — 19/05 | 78.4939 NPXS | ▼ -45.7 % |
20/05 — 26/05 | 22.9243 NPXS | ▼ -70.79 % |
27/05 — 02/06 | 29.7646 NPXS | ▲ 29.84 % |
03/06 — 09/06 | 27.899 NPXS | ▼ -6.27 % |
10/06 — 16/06 | 12.8209 NPXS | ▼ -54.05 % |
17/06 — 23/06 | 5.330395 NPXS | ▼ -58.42 % |
24/06 — 30/06 | 4.774493 NPXS | ▼ -10.43 % |
01/07 — 07/07 | 4.992047 NPXS | ▲ 4.56 % |
08/07 — 14/07 | 7.180913 NPXS | ▲ 43.85 % |
15/07 — 21/07 | 8.285167 NPXS | ▲ 15.38 % |
22/07 — 28/07 | 8.876239 NPXS | ▲ 7.13 % |
lev Bulgaria/Pundi X dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
05/2024 | 165.83 NPXS | ▲ 0.1 % |
06/2024 | 145.5 NPXS | ▼ -12.26 % |
07/2024 | 122.33 NPXS | ▼ -15.92 % |
08/2024 | 161.89 NPXS | ▲ 32.34 % |
09/2024 | 170.2 NPXS | ▲ 5.13 % |
10/2024 | 151 NPXS | ▼ -11.28 % |
11/2024 | 119.76 NPXS | ▼ -20.68 % |
12/2024 | 135.01 NPXS | ▲ 12.73 % |
01/2025 | 77.1258 NPXS | ▼ -42.87 % |
02/2025 | 0.93943771 NPXS | ▼ -98.78 % |
03/2025 | 0.01533756 NPXS | ▼ -98.37 % |
04/2025 | 0.03417606 NPXS | ▲ 122.83 % |
lev Bulgaria/Pundi X thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 73.7466 NPXS |
Tối đa | 157.81 NPXS |
Bình quân gia quyền | 101.07 NPXS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 73.7466 NPXS |
Tối đa | 1,869 NPXS |
Bình quân gia quyền | 498.9 NPXS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 73.7466 NPXS |
Tối đa | 4,804 NPXS |
Bình quân gia quyền | 2,774 NPXS |
Chia sẻ một liên kết đến BGN/NPXS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến lev Bulgaria (BGN) đến Pundi X (NPXS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến lev Bulgaria (BGN) đến Pundi X (NPXS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: