Tỷ giá hối đoái lev Bulgaria chống lại Lunyr
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về lev Bulgaria tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BGN/LUN
Lịch sử thay đổi trong BGN/LUN tỷ giá
BGN/LUN tỷ giá
05 11, 2023
1 BGN = 23.859 LUN
▲ 0.2 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ lev Bulgaria/Lunyr, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 lev Bulgaria chi phí trong Lunyr.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BGN/LUN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BGN/LUN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái lev Bulgaria/Lunyr, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BGN/LUN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các lev Bulgaria tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -5.62% (25.2803 LUN — 23.859 LUN)
Thay đổi trong BGN/LUN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các lev Bulgaria tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -14.64% (27.9517 LUN — 23.859 LUN)
Thay đổi trong BGN/LUN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các lev Bulgaria tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -14.64% (27.9517 LUN — 23.859 LUN)
Thay đổi trong BGN/LUN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce lev Bulgaria tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi 2568.52% (0.89408909 LUN — 23.859 LUN)
lev Bulgaria/Lunyr dự báo tỷ giá hối đoái
lev Bulgaria/Lunyr dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 23.8427 LUN | ▼ -0.07 % |
19/05 | 23.9019 LUN | ▲ 0.25 % |
20/05 | 23.7313 LUN | ▼ -0.71 % |
21/05 | 23.7249 LUN | ▼ -0.03 % |
22/05 | 23.7872 LUN | ▲ 0.26 % |
23/05 | 24.3084 LUN | ▲ 2.19 % |
24/05 | 24.2362 LUN | ▼ -0.3 % |
25/05 | 20.9798 LUN | ▼ -13.44 % |
26/05 | 14.999 LUN | ▼ -28.51 % |
27/05 | 8.239899 LUN | ▼ -45.06 % |
28/05 | 8.385974 LUN | ▲ 1.77 % |
29/05 | 8.336186 LUN | ▼ -0.59 % |
30/05 | 8.42109 LUN | ▲ 1.02 % |
31/05 | 8.328799 LUN | ▼ -1.1 % |
01/06 | 8.176701 LUN | ▼ -1.83 % |
02/06 | 8.058565 LUN | ▼ -1.44 % |
03/06 | 7.897806 LUN | ▼ -1.99 % |
04/06 | 7.934948 LUN | ▲ 0.47 % |
05/06 | 7.903955 LUN | ▼ -0.39 % |
06/06 | 13.177 LUN | ▲ 66.71 % |
07/06 | 17.1908 LUN | ▲ 30.46 % |
08/06 | 16.7938 LUN | ▼ -2.31 % |
09/06 | 16.7182 LUN | ▼ -0.45 % |
10/06 | 16.5897 LUN | ▼ -0.77 % |
11/06 | 16.6121 LUN | ▲ 0.14 % |
12/06 | 16.7631 LUN | ▲ 0.91 % |
13/06 | 17.3564 LUN | ▲ 3.54 % |
14/06 | 17.6322 LUN | ▲ 1.59 % |
15/06 | 17.5182 LUN | ▼ -0.65 % |
16/06 | 17.5924 LUN | ▲ 0.42 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của lev Bulgaria/Lunyr cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
lev Bulgaria/Lunyr dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 23.2318 LUN | ▼ -2.63 % |
27/05 — 02/06 | 22.57 LUN | ▼ -2.85 % |
03/06 — 09/06 | 21.9987 LUN | ▼ -2.53 % |
10/06 — 16/06 | 10.6845 LUN | ▼ -51.43 % |
17/06 — 23/06 | 18.888 LUN | ▲ 76.78 % |
24/06 — 30/06 | 27.3619 LUN | ▲ 44.86 % |
01/07 — 07/07 | 27.5906 LUN | ▲ 0.84 % |
08/07 — 14/07 | 30.5559 LUN | ▲ 10.75 % |
15/07 — 21/07 | 29.1956 LUN | ▼ -4.45 % |
22/07 — 28/07 | 26.8177 LUN | ▼ -8.14 % |
29/07 — 04/08 | 34.7933 LUN | ▲ 29.74 % |
05/08 — 11/08 | 180.95 LUN | ▲ 420.08 % |
lev Bulgaria/Lunyr dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 19.6797 LUN | ▼ -17.52 % |
07/2024 | 15.2436 LUN | ▼ -22.54 % |
08/2024 | 10.3915 LUN | ▼ -31.83 % |
09/2024 | 50.0998 LUN | ▲ 382.12 % |
10/2024 | 77.4228 LUN | ▲ 54.54 % |
11/2024 | 92.208 LUN | ▲ 19.1 % |
12/2024 | 84.9249 LUN | ▼ -7.9 % |
01/2025 | 855.46 LUN | ▲ 907.31 % |
02/2025 | 812.45 LUN | ▼ -5.03 % |
03/2025 | 422.06 LUN | ▼ -48.05 % |
04/2025 | 571.49 LUN | ▲ 35.4 % |
lev Bulgaria/Lunyr thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 9.742976 LUN |
Tối đa | 25.4289 LUN |
Bình quân gia quyền | 18.9222 LUN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 9.742976 LUN |
Tối đa | 27.7415 LUN |
Bình quân gia quyền | 21.6333 LUN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 9.742976 LUN |
Tối đa | 27.7415 LUN |
Bình quân gia quyền | 21.6333 LUN |
Chia sẻ một liên kết đến BGN/LUN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến lev Bulgaria (BGN) đến Lunyr (LUN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến lev Bulgaria (BGN) đến Lunyr (LUN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: