Tỷ giá hối đoái lev Bulgaria chống lại kip Lào
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về lev Bulgaria tỷ giá hối đoái so với kip Lào tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BGN/LAK
Lịch sử thay đổi trong BGN/LAK tỷ giá
BGN/LAK tỷ giá
06 03, 2024
1 BGN = 11,932 LAK
▲ 0.24 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ lev Bulgaria/kip Lào, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 lev Bulgaria chi phí trong kip Lào.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BGN/LAK được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BGN/LAK và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái lev Bulgaria/kip Lào, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BGN/LAK tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 05, 2024 — 06 03, 2024) các lev Bulgaria tỷ giá hối đoái so với kip Lào tiền tệ thay đổi bởi 1.94% (11,704 LAK — 11,932 LAK)
Thay đổi trong BGN/LAK tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 06, 2024 — 06 03, 2024) các lev Bulgaria tỷ giá hối đoái so với kip Lào tiền tệ thay đổi bởi 3.04% (11,580 LAK — 11,932 LAK)
Thay đổi trong BGN/LAK tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 05, 2023 — 06 03, 2024) các lev Bulgaria tỷ giá hối đoái so với kip Lào tiền tệ thay đổi bởi 20.33% (9,915 LAK — 11,932 LAK)
Thay đổi trong BGN/LAK tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 03, 2024) cáce lev Bulgaria tỷ giá hối đoái so với kip Lào tiền tệ thay đổi bởi 137.75% (5,018 LAK — 11,932 LAK)
lev Bulgaria/kip Lào dự báo tỷ giá hối đoái
lev Bulgaria/kip Lào dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
04/06 | 11,932 LAK | ▼ -0 % |
05/06 | 11,969 LAK | ▲ 0.32 % |
06/06 | 11,972 LAK | ▲ 0.02 % |
07/06 | 11,963 LAK | ▼ -0.07 % |
08/06 | 11,982 LAK | ▲ 0.15 % |
09/06 | 11,964 LAK | ▼ -0.15 % |
10/06 | 11,987 LAK | ▲ 0.19 % |
11/06 | 11,982 LAK | ▼ -0.04 % |
12/06 | 12,007 LAK | ▲ 0.22 % |
13/06 | 12,020 LAK | ▲ 0.1 % |
14/06 | 12,078 LAK | ▲ 0.48 % |
15/06 | 12,075 LAK | ▼ -0.03 % |
16/06 | 12,097 LAK | ▲ 0.18 % |
17/06 | 12,091 LAK | ▼ -0.05 % |
18/06 | 12,049 LAK | ▼ -0.34 % |
19/06 | 12,101 LAK | ▲ 0.43 % |
20/06 | 12,098 LAK | ▼ -0.02 % |
21/06 | 12,092 LAK | ▼ -0.06 % |
22/06 | 12,101 LAK | ▲ 0.08 % |
23/06 | 12,107 LAK | ▲ 0.05 % |
24/06 | 12,108 LAK | ▲ 0.01 % |
25/06 | 12,093 LAK | ▼ -0.13 % |
26/06 | 12,116 LAK | ▲ 0.19 % |
27/06 | 12,151 LAK | ▲ 0.29 % |
28/06 | 12,125 LAK | ▼ -0.21 % |
29/06 | 12,140 LAK | ▲ 0.12 % |
30/06 | 12,146 LAK | ▲ 0.04 % |
01/07 | 12,153 LAK | ▲ 0.06 % |
02/07 | 12,153 LAK | ▲ 0 % |
03/07 | 12,165 LAK | ▲ 0.09 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của lev Bulgaria/kip Lào cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
lev Bulgaria/kip Lào dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 11,938 LAK | ▲ 0.05 % |
17/06 — 23/06 | 11,909 LAK | ▼ -0.24 % |
24/06 — 30/06 | 11,917 LAK | ▲ 0.07 % |
01/07 — 07/07 | 11,996 LAK | ▲ 0.66 % |
08/07 — 14/07 | 11,766 LAK | ▼ -1.91 % |
15/07 — 21/07 | 11,814 LAK | ▲ 0.41 % |
22/07 — 28/07 | 11,884 LAK | ▲ 0.59 % |
29/07 — 04/08 | 11,939 LAK | ▲ 0.46 % |
05/08 — 11/08 | 11,962 LAK | ▲ 0.2 % |
12/08 — 18/08 | 12,042 LAK | ▲ 0.67 % |
19/08 — 25/08 | 12,060 LAK | ▲ 0.15 % |
26/08 — 01/09 | 12,108 LAK | ▲ 0.4 % |
lev Bulgaria/kip Lào dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 11,862 LAK | ▼ -0.58 % |
08/2024 | 12,009 LAK | ▲ 1.24 % |
09/2024 | 12,207 LAK | ▲ 1.65 % |
10/2024 | 12,394 LAK | ▲ 1.53 % |
10/2024 | 12,872 LAK | ▲ 3.86 % |
11/2024 | 12,994 LAK | ▲ 0.95 % |
12/2024 | 12,855 LAK | ▼ -1.07 % |
01/2025 | 12,942 LAK | ▲ 0.67 % |
02/2025 | 13,007 LAK | ▲ 0.51 % |
03/2025 | 13,065 LAK | ▲ 0.45 % |
04/2025 | 13,376 LAK | ▲ 2.38 % |
05/2025 | 13,390 LAK | ▲ 0.11 % |
lev Bulgaria/kip Lào thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 11,716 LAK |
Tối đa | 11,925 LAK |
Bình quân gia quyền | 11,828 LAK |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 11,539 LAK |
Tối đa | 11,925 LAK |
Bình quân gia quyền | 11,709 LAK |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 9,878 LAK |
Tối đa | 11,925 LAK |
Bình quân gia quyền | 11,255 LAK |
Chia sẻ một liên kết đến BGN/LAK tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến lev Bulgaria (BGN) đến kip Lào (LAK) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến lev Bulgaria (BGN) đến kip Lào (LAK) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: