Tỷ giá hối đoái lev Bulgaria chống lại Golem
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về lev Bulgaria tỷ giá hối đoái so với Golem tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BGN/GNT
Lịch sử thay đổi trong BGN/GNT tỷ giá
BGN/GNT tỷ giá
01 08, 2021
1 BGN = 4.81301 GNT
▲ 2.91 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ lev Bulgaria/Golem, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 lev Bulgaria chi phí trong Golem.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BGN/GNT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BGN/GNT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái lev Bulgaria/Golem, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BGN/GNT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (12 10, 2020 — 01 08, 2021) các lev Bulgaria tỷ giá hối đoái so với Golem tiền tệ thay đổi bởi -9.51% (5.318778 GNT — 4.81301 GNT)
Thay đổi trong BGN/GNT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (10 11, 2020 — 01 08, 2021) các lev Bulgaria tỷ giá hối đoái so với Golem tiền tệ thay đổi bởi -18.73% (5.922109 GNT — 4.81301 GNT)
Thay đổi trong BGN/GNT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (01 10, 2020 — 01 08, 2021) các lev Bulgaria tỷ giá hối đoái so với Golem tiền tệ thay đổi bởi -76.87% (20.812 GNT — 4.81301 GNT)
Thay đổi trong BGN/GNT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (02 03, 2017 — 01 08, 2021) cáce lev Bulgaria tỷ giá hối đoái so với Golem tiền tệ thay đổi bởi -79.56% (23.543 GNT — 4.81301 GNT)
lev Bulgaria/Golem dự báo tỷ giá hối đoái
lev Bulgaria/Golem dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 4.641802 GNT | ▼ -3.56 % |
19/05 | 4.885912 GNT | ▲ 5.26 % |
20/05 | 4.845257 GNT | ▼ -0.83 % |
21/05 | 4.816973 GNT | ▼ -0.58 % |
22/05 | 4.79963 GNT | ▼ -0.36 % |
23/05 | 4.879995 GNT | ▲ 1.67 % |
24/05 | 4.927432 GNT | ▲ 0.97 % |
25/05 | 4.821513 GNT | ▼ -2.15 % |
26/05 | 4.752461 GNT | ▼ -1.43 % |
27/05 | 4.395102 GNT | ▼ -7.52 % |
28/05 | 4.54153 GNT | ▲ 3.33 % |
29/05 | 4.762813 GNT | ▲ 4.87 % |
30/05 | 4.999216 GNT | ▲ 4.96 % |
31/05 | 5.261198 GNT | ▲ 5.24 % |
01/06 | 5.411337 GNT | ▲ 2.85 % |
02/06 | 5.297485 GNT | ▼ -2.1 % |
03/06 | 5.442415 GNT | ▲ 2.74 % |
04/06 | 5.163477 GNT | ▼ -5.13 % |
05/06 | 4.588488 GNT | ▼ -11.14 % |
06/06 | 4.612476 GNT | ▲ 0.52 % |
07/06 | 4.705437 GNT | ▲ 2.02 % |
08/06 | 4.785143 GNT | ▲ 1.69 % |
09/06 | 4.803294 GNT | ▲ 0.38 % |
10/06 | 4.885374 GNT | ▲ 1.71 % |
11/06 | 5.01153 GNT | ▲ 2.58 % |
12/06 | 4.745899 GNT | ▼ -5.3 % |
13/06 | 4.820915 GNT | ▲ 1.58 % |
14/06 | 4.338942 GNT | ▼ -10 % |
15/06 | 4.026722 GNT | ▼ -7.2 % |
16/06 | 4.020453 GNT | ▼ -0.16 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của lev Bulgaria/Golem cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
lev Bulgaria/Golem dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 4.175397 GNT | ▼ -13.25 % |
27/05 — 02/06 | 4.222965 GNT | ▲ 1.14 % |
03/06 — 09/06 | 4.89351 GNT | ▲ 15.88 % |
10/06 — 16/06 | 4.232442 GNT | ▼ -13.51 % |
17/06 — 23/06 | 3.74666 GNT | ▼ -11.48 % |
24/06 — 30/06 | 3.434334 GNT | ▼ -8.34 % |
01/07 — 07/07 | 3.308535 GNT | ▼ -3.66 % |
08/07 — 14/07 | 3.095883 GNT | ▼ -6.43 % |
15/07 — 21/07 | 3.605996 GNT | ▲ 16.48 % |
22/07 — 28/07 | 3.569763 GNT | ▼ -1 % |
29/07 — 04/08 | 3.534932 GNT | ▼ -0.98 % |
05/08 — 11/08 | 3.6674 GNT | ▲ 3.75 % |
lev Bulgaria/Golem dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 5.008021 GNT | ▲ 4.05 % |
07/2024 | 8.194557 GNT | ▲ 63.63 % |
08/2024 | 5.982672 GNT | ▼ -26.99 % |
09/2024 | 5.165862 GNT | ▼ -13.65 % |
10/2024 | 5.195524 GNT | ▲ 0.57 % |
11/2024 | 4.699201 GNT | ▼ -9.55 % |
12/2024 | 2.931211 GNT | ▼ -37.62 % |
01/2025 | 3.169017 GNT | ▲ 8.11 % |
02/2025 | 4.211832 GNT | ▲ 32.91 % |
03/2025 | 2.503099 GNT | ▼ -40.57 % |
04/2025 | 2.630654 GNT | ▲ 5.1 % |
05/2025 | 2.336251 GNT | ▼ -11.19 % |
lev Bulgaria/Golem thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 5.065146 GNT |
Tối đa | 5.95484 GNT |
Bình quân gia quyền | 5.485404 GNT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 4.914878 GNT |
Tối đa | 7.925195 GNT |
Bình quân gia quyền | 5.901827 GNT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 4.914878 GNT |
Tối đa | 19.2598 GNT |
Bình quân gia quyền | 9.563981 GNT |
Chia sẻ một liên kết đến BGN/GNT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến lev Bulgaria (BGN) đến Golem (GNT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến lev Bulgaria (BGN) đến Golem (GNT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: