Tỷ giá hối đoái lev Bulgaria chống lại Civic
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về lev Bulgaria tỷ giá hối đoái so với Civic tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BGN/CVC
Lịch sử thay đổi trong BGN/CVC tỷ giá
BGN/CVC tỷ giá
05 17, 2024
1 BGN = 3.287252 CVC
▼ -1.75 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ lev Bulgaria/Civic, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 lev Bulgaria chi phí trong Civic.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BGN/CVC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BGN/CVC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái lev Bulgaria/Civic, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BGN/CVC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các lev Bulgaria tỷ giá hối đoái so với Civic tiền tệ thay đổi bởi -2.6% (3.374841 CVC — 3.287252 CVC)
Thay đổi trong BGN/CVC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các lev Bulgaria tỷ giá hối đoái so với Civic tiền tệ thay đổi bởi -36.96% (5.214825 CVC — 3.287252 CVC)
Thay đổi trong BGN/CVC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các lev Bulgaria tỷ giá hối đoái so với Civic tiền tệ thay đổi bởi -46.66% (6.162764 CVC — 3.287252 CVC)
Thay đổi trong BGN/CVC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce lev Bulgaria tỷ giá hối đoái so với Civic tiền tệ thay đổi bởi -88.46% (28.4872 CVC — 3.287252 CVC)
lev Bulgaria/Civic dự báo tỷ giá hối đoái
lev Bulgaria/Civic dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 3.284001 CVC | ▼ -0.1 % |
19/05 | 3.27255 CVC | ▼ -0.35 % |
20/05 | 3.176483 CVC | ▼ -2.94 % |
21/05 | 3.106298 CVC | ▼ -2.21 % |
22/05 | 3.056787 CVC | ▼ -1.59 % |
23/05 | 3.043105 CVC | ▼ -0.45 % |
24/05 | 3.178328 CVC | ▲ 4.44 % |
25/05 | 3.387783 CVC | ▲ 6.59 % |
26/05 | 3.041348 CVC | ▼ -10.23 % |
27/05 | 3.122073 CVC | ▲ 2.65 % |
28/05 | 3.346375 CVC | ▲ 7.18 % |
29/05 | 3.515816 CVC | ▲ 5.06 % |
30/05 | 3.575972 CVC | ▲ 1.71 % |
31/05 | 3.597325 CVC | ▲ 0.6 % |
01/06 | 3.63676 CVC | ▲ 1.1 % |
02/06 | 3.574265 CVC | ▼ -1.72 % |
03/06 | 3.422599 CVC | ▼ -4.24 % |
04/06 | 3.398914 CVC | ▼ -0.69 % |
05/06 | 3.28078 CVC | ▼ -3.48 % |
06/06 | 3.359374 CVC | ▲ 2.4 % |
07/06 | 3.430345 CVC | ▲ 2.11 % |
08/06 | 3.414471 CVC | ▼ -0.46 % |
09/06 | 3.329551 CVC | ▼ -2.49 % |
10/06 | 3.43872 CVC | ▲ 3.28 % |
11/06 | 3.304827 CVC | ▼ -3.89 % |
12/06 | 3.357602 CVC | ▲ 1.6 % |
13/06 | 3.432544 CVC | ▲ 2.23 % |
14/06 | 3.384123 CVC | ▼ -1.41 % |
15/06 | 3.319387 CVC | ▼ -1.91 % |
16/06 | 3.288161 CVC | ▼ -0.94 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của lev Bulgaria/Civic cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
lev Bulgaria/Civic dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 3.202713 CVC | ▼ -2.57 % |
27/05 — 02/06 | 2.864973 CVC | ▼ -10.55 % |
03/06 — 09/06 | 3.281561 CVC | ▲ 14.54 % |
10/06 — 16/06 | 2.70627 CVC | ▼ -17.53 % |
17/06 — 23/06 | 1.864102 CVC | ▼ -31.12 % |
24/06 — 30/06 | 2.039834 CVC | ▲ 9.43 % |
01/07 — 07/07 | 2.427232 CVC | ▲ 18.99 % |
08/07 — 14/07 | 2.334484 CVC | ▼ -3.82 % |
15/07 — 21/07 | 2.595898 CVC | ▲ 11.2 % |
22/07 — 28/07 | 2.447222 CVC | ▼ -5.73 % |
29/07 — 04/08 | 2.529703 CVC | ▲ 3.37 % |
05/08 — 11/08 | 2.490055 CVC | ▼ -1.57 % |
lev Bulgaria/Civic dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 3.21918 CVC | ▼ -2.07 % |
07/2024 | 3.122171 CVC | ▼ -3.01 % |
08/2024 | 3.920375 CVC | ▲ 25.57 % |
09/2024 | 3.301242 CVC | ▼ -15.79 % |
10/2024 | 2.852736 CVC | ▼ -13.59 % |
11/2024 | 2.589883 CVC | ▼ -9.21 % |
12/2024 | 2.693458 CVC | ▲ 4 % |
01/2025 | 3.209358 CVC | ▲ 19.15 % |
02/2025 | 2.200915 CVC | ▼ -31.42 % |
03/2025 | 0.87317502 CVC | ▼ -60.33 % |
04/2025 | 1.193833 CVC | ▲ 36.72 % |
05/2025 | 1.150119 CVC | ▼ -3.66 % |
lev Bulgaria/Civic thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 3.15812 CVC |
Tối đa | 3.474695 CVC |
Bình quân gia quyền | 3.314306 CVC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2.122829 CVC |
Tối đa | 5.148508 CVC |
Bình quân gia quyền | 3.568478 CVC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2.122829 CVC |
Tối đa | 8.181425 CVC |
Bình quân gia quyền | 5.631995 CVC |
Chia sẻ một liên kết đến BGN/CVC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến lev Bulgaria (BGN) đến Civic (CVC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến lev Bulgaria (BGN) đến Civic (CVC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: