Tỷ giá hối đoái Bangladeshi taka chống lại Stellar
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bangladeshi taka tỷ giá hối đoái so với Stellar tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BDT/XLM
Lịch sử thay đổi trong BDT/XLM tỷ giá
BDT/XLM tỷ giá
05 17, 2024
1 BDT = 0.079204 XLM
▼ -1.34 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bangladeshi taka/Stellar, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bangladeshi taka chi phí trong Stellar.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BDT/XLM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BDT/XLM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bangladeshi taka/Stellar, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BDT/XLM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các Bangladeshi taka tỷ giá hối đoái so với Stellar tiền tệ thay đổi bởi -6.8% (0.08498194 XLM — 0.079204 XLM)
Thay đổi trong BDT/XLM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các Bangladeshi taka tỷ giá hối đoái so với Stellar tiền tệ thay đổi bởi -0.33% (0.07946944 XLM — 0.079204 XLM)
Thay đổi trong BDT/XLM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các Bangladeshi taka tỷ giá hối đoái so với Stellar tiền tệ thay đổi bởi -24.23% (0.10453036 XLM — 0.079204 XLM)
Thay đổi trong BDT/XLM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce Bangladeshi taka tỷ giá hối đoái so với Stellar tiền tệ thay đổi bởi -64.93% (0.22584916 XLM — 0.079204 XLM)
Bangladeshi taka/Stellar dự báo tỷ giá hối đoái
Bangladeshi taka/Stellar dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 0.07884608 XLM | ▼ -0.45 % |
19/05 | 0.07771309 XLM | ▼ -1.44 % |
20/05 | 0.07617064 XLM | ▼ -1.98 % |
21/05 | 0.07574544 XLM | ▼ -0.56 % |
22/05 | 0.07444451 XLM | ▼ -1.72 % |
23/05 | 0.07336616 XLM | ▼ -1.45 % |
24/05 | 0.0738956 XLM | ▲ 0.72 % |
25/05 | 0.07597225 XLM | ▲ 2.81 % |
26/05 | 0.07591694 XLM | ▼ -0.07 % |
27/05 | 0.07597757 XLM | ▲ 0.08 % |
28/05 | 0.07558917 XLM | ▼ -0.51 % |
29/05 | 0.07805466 XLM | ▲ 3.26 % |
30/05 | 0.0809556 XLM | ▲ 3.72 % |
31/05 | 0.08120486 XLM | ▲ 0.31 % |
01/06 | 0.0805179 XLM | ▼ -0.85 % |
02/06 | 0.07995648 XLM | ▼ -0.7 % |
03/06 | 0.07930425 XLM | ▼ -0.82 % |
04/06 | 0.08018134 XLM | ▲ 1.11 % |
05/06 | 0.07952308 XLM | ▼ -0.82 % |
06/06 | 0.0805812 XLM | ▲ 1.33 % |
07/06 | 0.0813866 XLM | ▲ 1 % |
08/06 | 0.07974266 XLM | ▼ -2.02 % |
09/06 | 0.07791218 XLM | ▼ -2.3 % |
10/06 | 0.07853153 XLM | ▲ 0.79 % |
11/06 | 0.07950111 XLM | ▲ 1.23 % |
12/06 | 0.08044872 XLM | ▲ 1.19 % |
13/06 | 0.08127979 XLM | ▲ 1.03 % |
14/06 | 0.08019487 XLM | ▼ -1.33 % |
15/06 | 0.07820452 XLM | ▼ -2.48 % |
16/06 | 0.07783415 XLM | ▼ -0.47 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bangladeshi taka/Stellar cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bangladeshi taka/Stellar dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.07545345 XLM | ▼ -4.74 % |
27/05 — 02/06 | 0.07234209 XLM | ▼ -4.12 % |
03/06 — 09/06 | 0.08177611 XLM | ▲ 13.04 % |
10/06 — 16/06 | 0.07845587 XLM | ▼ -4.06 % |
17/06 — 23/06 | 0.07765418 XLM | ▼ -1.02 % |
24/06 — 30/06 | 0.08191787 XLM | ▲ 5.49 % |
01/07 — 07/07 | 0.09549956 XLM | ▲ 16.58 % |
08/07 — 14/07 | 0.09008269 XLM | ▼ -5.67 % |
15/07 — 21/07 | 0.09474391 XLM | ▲ 5.17 % |
22/07 — 28/07 | 0.09554535 XLM | ▲ 0.85 % |
29/07 — 04/08 | 0.09563104 XLM | ▲ 0.09 % |
05/08 — 11/08 | 0.09331417 XLM | ▼ -2.42 % |
Bangladeshi taka/Stellar dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.07826365 XLM | ▼ -1.19 % |
07/2024 | 0.05532594 XLM | ▼ -29.31 % |
08/2024 | 0.07317004 XLM | ▲ 32.25 % |
09/2024 | 0.07376625 XLM | ▲ 0.81 % |
10/2024 | 0.07002511 XLM | ▼ -5.07 % |
11/2024 | 0.07112361 XLM | ▲ 1.57 % |
12/2024 | 0.06606517 XLM | ▼ -7.11 % |
01/2025 | 0.08210629 XLM | ▲ 24.28 % |
02/2025 | 0.07020334 XLM | ▼ -14.5 % |
03/2025 | 0.06199235 XLM | ▼ -11.7 % |
04/2025 | 0.07677073 XLM | ▲ 23.84 % |
05/2025 | 0.073699 XLM | ▼ -4 % |
Bangladeshi taka/Stellar thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.07838346 XLM |
Tối đa | 0.08438794 XLM |
Bình quân gia quyền | 0.08126455 XLM |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.06201029 XLM |
Tối đa | 0.08438794 XLM |
Bình quân gia quyền | 0.07450123 XLM |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.0003065 XLM |
Tối đa | 0.11839597 XLM |
Bình quân gia quyền | 0.0790087 XLM |
Chia sẻ một liên kết đến BDT/XLM tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bangladeshi taka (BDT) đến Stellar (XLM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bangladeshi taka (BDT) đến Stellar (XLM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: