Tỷ giá hối đoái Bangladeshi taka chống lại TenX
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bangladeshi taka tỷ giá hối đoái so với TenX tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BDT/PAY
Lịch sử thay đổi trong BDT/PAY tỷ giá
BDT/PAY tỷ giá
05 17, 2024
1 BDT = 1.024337 PAY
▲ 1.34 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bangladeshi taka/TenX, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bangladeshi taka chi phí trong TenX.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BDT/PAY được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BDT/PAY và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bangladeshi taka/TenX, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BDT/PAY tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các Bangladeshi taka tỷ giá hối đoái so với TenX tiền tệ thay đổi bởi -2.84% (1.054247 PAY — 1.024337 PAY)
Thay đổi trong BDT/PAY tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các Bangladeshi taka tỷ giá hối đoái so với TenX tiền tệ thay đổi bởi -7.63% (1.108898 PAY — 1.024337 PAY)
Thay đổi trong BDT/PAY tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các Bangladeshi taka tỷ giá hối đoái so với TenX tiền tệ thay đổi bởi 13.3% (0.9040807 PAY — 1.024337 PAY)
Thay đổi trong BDT/PAY tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce Bangladeshi taka tỷ giá hối đoái so với TenX tiền tệ thay đổi bởi 163.33% (0.38899292 PAY — 1.024337 PAY)
Bangladeshi taka/TenX dự báo tỷ giá hối đoái
Bangladeshi taka/TenX dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 1.065883 PAY | ▲ 4.06 % |
19/05 | 1.032007 PAY | ▼ -3.18 % |
20/05 | 0.99009874 PAY | ▼ -4.06 % |
21/05 | 0.98474653 PAY | ▼ -0.54 % |
22/05 | 0.98984529 PAY | ▲ 0.52 % |
23/05 | 0.97175506 PAY | ▼ -1.83 % |
24/05 | 0.98914758 PAY | ▲ 1.79 % |
25/05 | 1.042601 PAY | ▲ 5.4 % |
26/05 | 1.085493 PAY | ▲ 4.11 % |
27/05 | 1.053831 PAY | ▼ -2.92 % |
28/05 | 1.06378 PAY | ▲ 0.94 % |
29/05 | 1.077319 PAY | ▲ 1.27 % |
30/05 | 1.142123 PAY | ▲ 6.02 % |
31/05 | 1.194586 PAY | ▲ 4.59 % |
01/06 | 1.158334 PAY | ▼ -3.03 % |
02/06 | 1.137846 PAY | ▼ -1.77 % |
03/06 | 1.158373 PAY | ▲ 1.8 % |
04/06 | 1.195469 PAY | ▲ 3.2 % |
05/06 | 1.137419 PAY | ▼ -4.86 % |
06/06 | 1.144675 PAY | ▲ 0.64 % |
07/06 | 1.19251 PAY | ▲ 4.18 % |
08/06 | 1.149675 PAY | ▼ -3.59 % |
09/06 | 1.135928 PAY | ▼ -1.2 % |
10/06 | 1.160732 PAY | ▲ 2.18 % |
11/06 | 1.078699 PAY | ▼ -7.07 % |
12/06 | 1.048835 PAY | ▼ -2.77 % |
13/06 | 1.102678 PAY | ▲ 5.13 % |
14/06 | 1.098832 PAY | ▼ -0.35 % |
15/06 | 1.082533 PAY | ▼ -1.48 % |
16/06 | 1.05836 PAY | ▼ -2.23 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bangladeshi taka/TenX cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bangladeshi taka/TenX dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.98398803 PAY | ▼ -3.94 % |
27/05 — 02/06 | 0.99288836 PAY | ▲ 0.9 % |
03/06 — 09/06 | 1.129241 PAY | ▲ 13.73 % |
10/06 — 16/06 | 1.043368 PAY | ▼ -7.6 % |
17/06 — 23/06 | 1.085647 PAY | ▲ 4.05 % |
24/06 — 30/06 | 1.089832 PAY | ▲ 0.39 % |
01/07 — 07/07 | 1.233203 PAY | ▲ 13.16 % |
08/07 — 14/07 | 1.100056 PAY | ▼ -10.8 % |
15/07 — 21/07 | 1.234081 PAY | ▲ 12.18 % |
22/07 — 28/07 | 1.273048 PAY | ▲ 3.16 % |
29/07 — 04/08 | 1.218689 PAY | ▼ -4.27 % |
05/08 — 11/08 | 1.223542 PAY | ▲ 0.4 % |
Bangladeshi taka/TenX dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1.027316 PAY | ▲ 0.29 % |
07/2024 | 1.05996 PAY | ▲ 3.18 % |
08/2024 | 1.049297 PAY | ▼ -1.01 % |
09/2024 | 0.99520845 PAY | ▼ -5.15 % |
10/2024 | 0.89211821 PAY | ▼ -10.36 % |
11/2024 | 1.216655 PAY | ▲ 36.38 % |
12/2024 | 1.128952 PAY | ▼ -7.21 % |
01/2025 | 1.153109 PAY | ▲ 2.14 % |
02/2025 | 0.95792494 PAY | ▼ -16.93 % |
03/2025 | 0.87809942 PAY | ▼ -8.33 % |
04/2025 | 1.056066 PAY | ▲ 20.27 % |
05/2025 | 0.96388476 PAY | ▼ -8.73 % |
Bangladeshi taka/TenX thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.9360595 PAY |
Tối đa | 1.087301 PAY |
Bình quân gia quyền | 1.014358 PAY |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.83505187 PAY |
Tối đa | 1.221691 PAY |
Bình quân gia quyền | 0.96568617 PAY |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00382209 PAY |
Tối đa | 1.267206 PAY |
Bình quân gia quyền | 0.99313346 PAY |
Chia sẻ một liên kết đến BDT/PAY tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bangladeshi taka (BDT) đến TenX (PAY) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bangladeshi taka (BDT) đến TenX (PAY) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: