Tỷ giá hối đoái Bangladeshi taka chống lại Gulden
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bangladeshi taka tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BDT/NLG
Lịch sử thay đổi trong BDT/NLG tỷ giá
BDT/NLG tỷ giá
11 22, 2022
1 BDT = 4.3883 NLG
▼ -0.11 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bangladeshi taka/Gulden, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bangladeshi taka chi phí trong Gulden.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BDT/NLG được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BDT/NLG và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bangladeshi taka/Gulden, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BDT/NLG tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 24, 2022 — 11 22, 2022) các Bangladeshi taka tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 20.71% (3.635533 NLG — 4.3883 NLG)
Thay đổi trong BDT/NLG tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 25, 2022 — 11 22, 2022) các Bangladeshi taka tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 6.45% (4.122246 NLG — 4.3883 NLG)
Thay đổi trong BDT/NLG tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (12 01, 2021 — 11 22, 2022) các Bangladeshi taka tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 552.7% (0.67233079 NLG — 4.3883 NLG)
Thay đổi trong BDT/NLG tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 22, 2022) cáce Bangladeshi taka tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 311% (1.067715 NLG — 4.3883 NLG)
Bangladeshi taka/Gulden dự báo tỷ giá hối đoái
Bangladeshi taka/Gulden dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 4.347281 NLG | ▼ -0.93 % |
19/05 | 4.22884 NLG | ▼ -2.72 % |
20/05 | 3.695818 NLG | ▼ -12.6 % |
21/05 | 3.089279 NLG | ▼ -16.41 % |
22/05 | 3.102761 NLG | ▲ 0.44 % |
23/05 | 3.051697 NLG | ▼ -1.65 % |
24/05 | 3.806295 NLG | ▲ 24.73 % |
25/05 | 4.693434 NLG | ▲ 23.31 % |
26/05 | 4.699723 NLG | ▲ 0.13 % |
27/05 | 4.730336 NLG | ▲ 0.65 % |
28/05 | 4.728314 NLG | ▼ -0.04 % |
29/05 | 4.573566 NLG | ▼ -3.27 % |
30/05 | 4.428787 NLG | ▼ -3.17 % |
31/05 | 4.477898 NLG | ▲ 1.11 % |
01/06 | 4.544199 NLG | ▲ 1.48 % |
02/06 | 4.845872 NLG | ▲ 6.64 % |
03/06 | 5.681571 NLG | ▲ 17.25 % |
04/06 | 5.74375 NLG | ▲ 1.09 % |
05/06 | 5.760177 NLG | ▲ 0.29 % |
06/06 | 5.821764 NLG | ▲ 1.07 % |
07/06 | 5.899752 NLG | ▲ 1.34 % |
08/06 | 5.938003 NLG | ▲ 0.65 % |
09/06 | 5.84175 NLG | ▼ -1.62 % |
10/06 | 5.809776 NLG | ▼ -0.55 % |
11/06 | 5.838516 NLG | ▲ 0.49 % |
12/06 | 5.619796 NLG | ▼ -3.75 % |
13/06 | 5.8608 NLG | ▲ 4.29 % |
14/06 | 5.959036 NLG | ▲ 1.68 % |
15/06 | 6.13364 NLG | ▲ 2.93 % |
16/06 | 6.219276 NLG | ▲ 1.4 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bangladeshi taka/Gulden cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bangladeshi taka/Gulden dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 4.201144 NLG | ▼ -4.26 % |
27/05 — 02/06 | 5.561883 NLG | ▲ 32.39 % |
03/06 — 09/06 | 3.180482 NLG | ▼ -42.82 % |
10/06 — 16/06 | 3.361177 NLG | ▲ 5.68 % |
17/06 — 23/06 | 3.996137 NLG | ▲ 18.89 % |
24/06 — 30/06 | 3.984885 NLG | ▼ -0.28 % |
01/07 — 07/07 | 4.024939 NLG | ▲ 1.01 % |
08/07 — 14/07 | 3.812347 NLG | ▼ -5.28 % |
15/07 — 21/07 | 3.755403 NLG | ▼ -1.49 % |
22/07 — 28/07 | 4.897679 NLG | ▲ 30.42 % |
29/07 — 04/08 | 4.941088 NLG | ▲ 0.89 % |
05/08 — 11/08 | 5.002778 NLG | ▲ 1.25 % |
Bangladeshi taka/Gulden dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 4.293114 NLG | ▼ -2.17 % |
07/2024 | 8.46748 NLG | ▲ 97.23 % |
08/2024 | 7.475406 NLG | ▼ -11.72 % |
09/2024 | 9.739358 NLG | ▲ 30.29 % |
10/2024 | 12.4177 NLG | ▲ 27.5 % |
11/2024 | 17.1097 NLG | ▲ 37.78 % |
12/2024 | 20.4543 NLG | ▲ 19.55 % |
01/2025 | 13.1478 NLG | ▼ -35.72 % |
02/2025 | 16.8414 NLG | ▲ 28.09 % |
03/2025 | 12.5137 NLG | ▼ -25.7 % |
04/2025 | 13.8786 NLG | ▲ 10.91 % |
05/2025 | 17.0098 NLG | ▲ 22.56 % |
Bangladeshi taka/Gulden thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2.397258 NLG |
Tối đa | 4.3883 NLG |
Bình quân gia quyền | 3.646699 NLG |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2.397258 NLG |
Tối đa | 4.949703 NLG |
Bình quân gia quyền | 3.726051 NLG |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.69630075 NLG |
Tối đa | 4.949703 NLG |
Bình quân gia quyền | 2.711786 NLG |
Chia sẻ một liên kết đến BDT/NLG tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bangladeshi taka (BDT) đến Gulden (NLG) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bangladeshi taka (BDT) đến Gulden (NLG) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: