Tỷ giá hối đoái Bangladeshi taka chống lại Metal
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bangladeshi taka tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BDT/MTL
Lịch sử thay đổi trong BDT/MTL tỷ giá
BDT/MTL tỷ giá
06 03, 2024
1 BDT = 0.00541142 MTL
▲ 5.34 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bangladeshi taka/Metal, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bangladeshi taka chi phí trong Metal.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BDT/MTL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BDT/MTL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bangladeshi taka/Metal, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BDT/MTL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 05, 2024 — 06 03, 2024) các Bangladeshi taka tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -0.27% (0.00542598 MTL — 0.00541142 MTL)
Thay đổi trong BDT/MTL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 06, 2024 — 06 03, 2024) các Bangladeshi taka tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi 50.91% (0.00358581 MTL — 0.00541142 MTL)
Thay đổi trong BDT/MTL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 05, 2023 — 06 03, 2024) các Bangladeshi taka tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -29.78% (0.00770615 MTL — 0.00541142 MTL)
Thay đổi trong BDT/MTL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 03, 2024) cáce Bangladeshi taka tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -88.4% (0.046639 MTL — 0.00541142 MTL)
Bangladeshi taka/Metal dự báo tỷ giá hối đoái
Bangladeshi taka/Metal dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
04/06 | 0.00539113 MTL | ▼ -0.37 % |
05/06 | 0.00537812 MTL | ▼ -0.24 % |
06/06 | 0.00537751 MTL | ▼ -0.01 % |
07/06 | 0.00528413 MTL | ▼ -1.74 % |
08/06 | 0.00502654 MTL | ▼ -4.87 % |
09/06 | 0.00479369 MTL | ▼ -4.63 % |
10/06 | 0.00488023 MTL | ▲ 1.81 % |
11/06 | 0.00498433 MTL | ▲ 2.13 % |
12/06 | 0.00514459 MTL | ▲ 3.22 % |
13/06 | 0.00515319 MTL | ▲ 0.17 % |
14/06 | 0.00491165 MTL | ▼ -4.69 % |
15/06 | 0.00481061 MTL | ▼ -2.06 % |
16/06 | 0.00457653 MTL | ▼ -4.87 % |
17/06 | 0.00452998 MTL | ▼ -1.02 % |
18/06 | 0.00476593 MTL | ▲ 5.21 % |
19/06 | 0.00473018 MTL | ▼ -0.75 % |
20/06 | 0.00456871 MTL | ▼ -3.41 % |
21/06 | 0.00456162 MTL | ▼ -0.16 % |
22/06 | 0.00475835 MTL | ▲ 4.31 % |
23/06 | 0.00475277 MTL | ▼ -0.12 % |
24/06 | 0.00468145 MTL | ▼ -1.5 % |
25/06 | 0.00472158 MTL | ▲ 0.86 % |
26/06 | 0.00472491 MTL | ▲ 0.07 % |
27/06 | 0.00471294 MTL | ▼ -0.25 % |
28/06 | 0.00473906 MTL | ▲ 0.55 % |
29/06 | 0.00469768 MTL | ▼ -0.87 % |
30/06 | 0.00487601 MTL | ▲ 3.8 % |
01/07 | 0.00525582 MTL | ▲ 7.79 % |
02/07 | 0.00530049 MTL | ▲ 0.85 % |
03/07 | 0.00529166 MTL | ▼ -0.17 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bangladeshi taka/Metal cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bangladeshi taka/Metal dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 0.00545275 MTL | ▲ 0.76 % |
17/06 — 23/06 | 0.00500306 MTL | ▼ -8.25 % |
24/06 — 30/06 | 0.00504614 MTL | ▲ 0.86 % |
01/07 — 07/07 | 0.00520423 MTL | ▲ 3.13 % |
08/07 — 14/07 | 0.00752169 MTL | ▲ 44.53 % |
15/07 — 21/07 | 0.00700751 MTL | ▼ -6.84 % |
22/07 — 28/07 | 0.00723575 MTL | ▲ 3.26 % |
29/07 — 04/08 | 0.00702557 MTL | ▼ -2.9 % |
05/08 — 11/08 | 0.00659866 MTL | ▼ -6.08 % |
12/08 — 18/08 | 0.00611665 MTL | ▼ -7.3 % |
19/08 — 25/08 | 0.00605349 MTL | ▼ -1.03 % |
26/08 — 01/09 | 0.00695945 MTL | ▲ 14.97 % |
Bangladeshi taka/Metal dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 0.00522582 MTL | ▼ -3.43 % |
08/2024 | 0.00642195 MTL | ▲ 22.89 % |
09/2024 | 0.0054645 MTL | ▼ -14.91 % |
10/2024 | 0.00434916 MTL | ▼ -20.41 % |
10/2024 | 0.00414779 MTL | ▼ -4.63 % |
11/2024 | 0.00415761 MTL | ▲ 0.24 % |
12/2024 | 0.00471836 MTL | ▲ 13.49 % |
01/2025 | 0.00318979 MTL | ▼ -32.4 % |
02/2025 | 0.00285721 MTL | ▼ -10.43 % |
03/2025 | 0.00428603 MTL | ▲ 50.01 % |
04/2025 | 0.00366194 MTL | ▼ -14.56 % |
05/2025 | 0.00367342 MTL | ▲ 0.31 % |
Bangladeshi taka/Metal thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00436657 MTL |
Tối đa | 0.00527185 MTL |
Bình quân gia quyền | 0.0047435 MTL |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00344379 MTL |
Tối đa | 0.00598777 MTL |
Bình quân gia quyền | 0.00470283 MTL |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00002681 MTL |
Tối đa | 0.00856858 MTL |
Bình quân gia quyền | 0.00602712 MTL |
Chia sẻ một liên kết đến BDT/MTL tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bangladeshi taka (BDT) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bangladeshi taka (BDT) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: