Tỷ giá hối đoái Bangladeshi taka chống lại Loopring
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bangladeshi taka tỷ giá hối đoái so với Loopring tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BDT/LRC
Lịch sử thay đổi trong BDT/LRC tỷ giá
BDT/LRC tỷ giá
05 17, 2024
1 BDT = 0.03299978 LRC
▼ -2.97 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bangladeshi taka/Loopring, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bangladeshi taka chi phí trong Loopring.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BDT/LRC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BDT/LRC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bangladeshi taka/Loopring, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BDT/LRC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các Bangladeshi taka tỷ giá hối đoái so với Loopring tiền tệ thay đổi bởi -10.58% (0.03690287 LRC — 0.03299978 LRC)
Thay đổi trong BDT/LRC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các Bangladeshi taka tỷ giá hối đoái so với Loopring tiền tệ thay đổi bởi -9.11% (0.03630824 LRC — 0.03299978 LRC)
Thay đổi trong BDT/LRC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các Bangladeshi taka tỷ giá hối đoái so với Loopring tiền tệ thay đổi bởi 5.65% (0.0312347 LRC — 0.03299978 LRC)
Thay đổi trong BDT/LRC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce Bangladeshi taka tỷ giá hối đoái so với Loopring tiền tệ thay đổi bởi -92.2% (0.42312998 LRC — 0.03299978 LRC)
Bangladeshi taka/Loopring dự báo tỷ giá hối đoái
Bangladeshi taka/Loopring dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 0.03286505 LRC | ▼ -0.41 % |
19/05 | 0.032602 LRC | ▼ -0.8 % |
20/05 | 0.03156184 LRC | ▼ -3.19 % |
21/05 | 0.03089602 LRC | ▼ -2.11 % |
22/05 | 0.03024083 LRC | ▼ -2.12 % |
23/05 | 0.02982611 LRC | ▼ -1.37 % |
24/05 | 0.03031824 LRC | ▲ 1.65 % |
25/05 | 0.03153195 LRC | ▲ 4 % |
26/05 | 0.0317628 LRC | ▲ 0.73 % |
27/05 | 0.03243434 LRC | ▲ 2.11 % |
28/05 | 0.03183174 LRC | ▼ -1.86 % |
29/05 | 0.03363435 LRC | ▲ 5.66 % |
30/05 | 0.03555752 LRC | ▲ 5.72 % |
31/05 | 0.03651259 LRC | ▲ 2.69 % |
01/06 | 0.03587111 LRC | ▼ -1.76 % |
02/06 | 0.03439285 LRC | ▼ -4.12 % |
03/06 | 0.03304195 LRC | ▼ -3.93 % |
04/06 | 0.03300962 LRC | ▼ -0.1 % |
05/06 | 0.03256315 LRC | ▼ -1.35 % |
06/06 | 0.03313074 LRC | ▲ 1.74 % |
07/06 | 0.03367794 LRC | ▲ 1.65 % |
08/06 | 0.03246822 LRC | ▼ -3.59 % |
09/06 | 0.03186154 LRC | ▼ -1.87 % |
10/06 | 0.03264019 LRC | ▲ 2.44 % |
11/06 | 0.03304285 LRC | ▲ 1.23 % |
12/06 | 0.0330785 LRC | ▲ 0.11 % |
13/06 | 0.03237875 LRC | ▼ -2.12 % |
14/06 | 0.03204297 LRC | ▼ -1.04 % |
15/06 | 0.03143453 LRC | ▼ -1.9 % |
16/06 | 0.03155335 LRC | ▲ 0.38 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bangladeshi taka/Loopring cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bangladeshi taka/Loopring dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.03300038 LRC | ▲ 0 % |
27/05 — 02/06 | 0.02649865 LRC | ▼ -19.7 % |
03/06 — 09/06 | 0.02715144 LRC | ▲ 2.46 % |
10/06 — 16/06 | 0.0269584 LRC | ▼ -0.71 % |
17/06 — 23/06 | 0.03035759 LRC | ▲ 12.61 % |
24/06 — 30/06 | 0.03201945 LRC | ▲ 5.47 % |
01/07 — 07/07 | 0.04128858 LRC | ▲ 28.95 % |
08/07 — 14/07 | 0.03947478 LRC | ▼ -4.39 % |
15/07 — 21/07 | 0.04426637 LRC | ▲ 12.14 % |
22/07 — 28/07 | 0.04227711 LRC | ▼ -4.49 % |
29/07 — 04/08 | 0.04263287 LRC | ▲ 0.84 % |
05/08 — 11/08 | 0.04119688 LRC | ▼ -3.37 % |
Bangladeshi taka/Loopring dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.03200937 LRC | ▼ -3 % |
07/2024 | 0.03495094 LRC | ▲ 9.19 % |
08/2024 | 0.0424205 LRC | ▲ 21.37 % |
09/2024 | 0.04050264 LRC | ▼ -4.52 % |
10/2024 | 0.03772387 LRC | ▼ -6.86 % |
11/2024 | 0.03484651 LRC | ▼ -7.63 % |
12/2024 | 0.02670944 LRC | ▼ -23.35 % |
01/2025 | 0.03773558 LRC | ▲ 41.28 % |
02/2025 | 0.02795817 LRC | ▼ -25.91 % |
03/2025 | 0.02065318 LRC | ▼ -26.13 % |
04/2025 | 0.03135936 LRC | ▲ 51.84 % |
05/2025 | 0.02807894 LRC | ▼ -10.46 % |
Bangladeshi taka/Loopring thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.03340789 LRC |
Tối đa | 0.03837069 LRC |
Bình quân gia quyền | 0.03518883 LRC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.01986209 LRC |
Tối đa | 0.03837069 LRC |
Bình quân gia quyền | 0.03000147 LRC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00019051 LRC |
Tối đa | 0.05572485 LRC |
Bình quân gia quyền | 0.03876435 LRC |
Chia sẻ một liên kết đến BDT/LRC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bangladeshi taka (BDT) đến Loopring (LRC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bangladeshi taka (BDT) đến Loopring (LRC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: