Tỷ giá hối đoái Bangladeshi taka chống lại Obyte

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bangladeshi taka tỷ giá hối đoái so với Obyte tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BDT/GBYTE

Lịch sử thay đổi trong BDT/GBYTE tỷ giá

BDT/GBYTE tỷ giá

05 17, 2024
1 BDT = 0.00091528 GBYTE
▼ -0.5 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bangladeshi taka/Obyte, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bangladeshi taka chi phí trong Obyte.

Dữ liệu về cặp tiền tệ BDT/GBYTE được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BDT/GBYTE và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bangladeshi taka/Obyte, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong BDT/GBYTE tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các Bangladeshi taka tỷ giá hối đoái so với Obyte tiền tệ thay đổi bởi -10.74% (0.00102545 GBYTE — 0.00091528 GBYTE)

Thay đổi trong BDT/GBYTE tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các Bangladeshi taka tỷ giá hối đoái so với Obyte tiền tệ thay đổi bởi -6.61% (0.00098009 GBYTE — 0.00091528 GBYTE)

Thay đổi trong BDT/GBYTE tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các Bangladeshi taka tỷ giá hối đoái so với Obyte tiền tệ thay đổi bởi 10.17% (0.00083079 GBYTE — 0.00091528 GBYTE)

Thay đổi trong BDT/GBYTE tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce Bangladeshi taka tỷ giá hối đoái so với Obyte tiền tệ thay đổi bởi 38.35% (0.00066159 GBYTE — 0.00091528 GBYTE)

Bangladeshi taka/Obyte dự báo tỷ giá hối đoái

Bangladeshi taka/Obyte dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

18/05 0.00088676 GBYTE ▼ -3.12 %
19/05 0.00087721 GBYTE ▼ -1.08 %
20/05 0.00087759 GBYTE ▲ 0.04 %
21/05 0.00084063 GBYTE ▼ -4.21 %
22/05 0.00086984 GBYTE ▲ 3.47 %
23/05 0.00091394 GBYTE ▲ 5.07 %
24/05 0.00094897 GBYTE ▲ 3.83 %
25/05 0.00089811 GBYTE ▼ -5.36 %
26/05 0.00088579 GBYTE ▼ -1.37 %
27/05 0.00087378 GBYTE ▼ -1.36 %
28/05 0.0008724 GBYTE ▼ -0.16 %
29/05 0.00086971 GBYTE ▼ -0.31 %
30/05 0.00087038 GBYTE ▲ 0.08 %
31/05 0.00089272 GBYTE ▲ 2.57 %
01/06 0.00089601 GBYTE ▲ 0.37 %
02/06 0.00086136 GBYTE ▼ -3.87 %
03/06 0.00084215 GBYTE ▼ -2.23 %
04/06 0.00087857 GBYTE ▲ 4.32 %
05/06 0.00096409 GBYTE ▲ 9.73 %
06/06 0.00099372 GBYTE ▲ 3.07 %
07/06 0.00098797 GBYTE ▼ -0.58 %
08/06 0.00093854 GBYTE ▼ -5 %
09/06 0.00089101 GBYTE ▼ -5.06 %
10/06 0.0009215 GBYTE ▲ 3.42 %
11/06 0.00088644 GBYTE ▼ -3.81 %
12/06 0.00088585 GBYTE ▼ -0.07 %
13/06 0.00090105 GBYTE ▲ 1.72 %
14/06 0.00085021 GBYTE ▼ -5.64 %
15/06 0.00085629 GBYTE ▲ 0.71 %
16/06 0.00085292 GBYTE ▼ -0.39 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bangladeshi taka/Obyte cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Bangladeshi taka/Obyte dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.00093163 GBYTE ▲ 1.79 %
27/05 — 02/06 0.00107672 GBYTE ▲ 15.57 %
03/06 — 09/06 0.00111014 GBYTE ▲ 3.1 %
10/06 — 16/06 0.00118949 GBYTE ▲ 7.15 %
17/06 — 23/06 0.00108911 GBYTE ▼ -8.44 %
24/06 — 30/06 0.00116363 GBYTE ▲ 6.84 %
01/07 — 07/07 0.00116131 GBYTE ▼ -0.2 %
08/07 — 14/07 0.00110309 GBYTE ▼ -5.01 %
15/07 — 21/07 0.00109631 GBYTE ▼ -0.62 %
22/07 — 28/07 0.00120901 GBYTE ▲ 10.28 %
29/07 — 04/08 0.0011219 GBYTE ▼ -7.21 %
05/08 — 11/08 0.00109738 GBYTE ▼ -2.19 %

Bangladeshi taka/Obyte dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.00091736 GBYTE ▲ 0.23 %
07/2024 0.00097706 GBYTE ▲ 6.51 %
08/2024 0.00098983 GBYTE ▲ 1.31 %
09/2024 0.00095986 GBYTE ▼ -3.03 %
10/2024 0.00093027 GBYTE ▼ -3.08 %
11/2024 0.00236309 GBYTE ▲ 154.02 %
12/2024 0.001097 GBYTE ▼ -53.58 %
01/2025 0.0010779 GBYTE ▼ -1.74 %
02/2025 0.00088951 GBYTE ▼ -17.48 %
03/2025 0.00123108 GBYTE ▲ 38.4 %
04/2025 0.0012533 GBYTE ▲ 1.8 %
05/2025 0.00119099 GBYTE ▼ -4.97 %

Bangladeshi taka/Obyte thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00091876 GBYTE
Tối đa 0.00104563 GBYTE
Bình quân gia quyền 0.00096866 GBYTE
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00075296 GBYTE
Tối đa 0.00104563 GBYTE
Bình quân gia quyền 0.0009493 GBYTE
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00000343 GBYTE
Tối đa 0.00253309 GBYTE
Bình quân gia quyền 0.00096388 GBYTE

Chia sẻ một liên kết đến BDT/GBYTE tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bangladeshi taka (BDT) đến Obyte (GBYTE) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bangladeshi taka (BDT) đến Obyte (GBYTE) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu